HSK 1

studied byStudied by 9 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

爱 ài

1 / 299

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

300 Terms

1

爱 ài

yêu, thích

New cards
2

爱好 àihào

sở thích

New cards
3

八 bā

tám

New cards
4

爸爸 bàba

bố

New cards
5

吧 ba

nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,...

New cards
6

白 bái

trắng

New cards
7

白天 báitiān

ban ngày

New cards
8

班 bān

lớp học

New cards
9

半 bàn

một nửa

New cards
10

半天 bàntiān

nửa ngày

New cards
11

帮 bāng

giúp đỡ

New cards
12

包 bāo

túi, ví

New cards
13

包子 bāozi

bánh bao

New cards
14

杯子 bēizi

cốc, chén, li, tách

New cards
15

北 běi

Bắc

New cards
16

北边 běibiān

phía Bắc

New cards
17

本子 běnzi

vở, quyển vở

New cards
18

比 bǐ

hơn

New cards
19

别 bié

đừng

New cards
20

别的 biéde

cái khác

New cards
21

病 bìng

bệnh

New cards
22

病人 bìngrén

bệnh nhân

New cards
23

不大 bú dà

nhỏ, không lớn

New cards
24

不对 búduì

không đúng

New cards
25

不用 búyòng

không cần

New cards
26

不 bù

không

New cards
27

菜 cài

rau, món ăn

New cards
28

茶 chá

trà

New cards
29

差 chà

kém (giờ), thiếu

New cards
30

唱 chàng

hát

New cards
31

车 chē

xe

New cards
32

车票 chēpiào

vé xe

New cards
33

吃 chī

ăn

New cards
34

出 chū

ra, ra ngoài

New cards
35

穿 chuān

mặc

New cards
36

床 chuáng

giường

New cards
37

次 cì

lần, lượt, chuyến

New cards
38

错 cuò

sai, sai lầm, lỗi, nhầm

New cards
39

打 dǎ

đánh, bắt

New cards
40

打开 dǎkāi

mở, mở ra

New cards
41

大 dà

to, rộng, lớn

New cards
42

大学 dàxué

đại học

New cards
43

的 de

(biểu thị sự sở hữu) của

New cards
44

等 děng

chờ, đợi

New cards
45

地点 dìdiǎn

địa điểm, nơi chốn

New cards
46

地方 dìfang

nơi, chỗ, vùng

New cards
47

弟弟 dìdi

em trai

New cards
48

点 diǎn

giờ

New cards
49

电 diàn

điện, pin

New cards
50

电话 diànhuà

điện thoại

New cards
51

电视 diànshì

(chương trình) tivi

New cards
52

电影 diànyǐng

phim, điện ảnh

New cards
53

东 dōng

phương Đông

New cards
54

东边 dōngbian

phía Đông

New cards
55

东西 dōngxi

đồ đạc, đồ, vật

New cards
56

动作 dòngzuò

động tác, hoạt động

New cards
57

都 dōu

đều

New cards
58

读 dú

đọc

New cards
59

读书 dúshū

đọc sách

New cards
60

对 duì

đúng

New cards
61

对不起 duìbuqǐ

xin lỗi

New cards
62

多 duō

nhiều

New cards
63

多少 duōshao

bao nhiêu

New cards
64

饿 è

đói

New cards
65

儿子 érzi

con trai

New cards
66

二 èr

hai

New cards
67

饭 fàn

cơm

New cards
68

饭店 fàndiàn

nhà hàng

New cards
69

房间 fángjiān

phòng

New cards
70

放 fàng

đặt, để, xếp

New cards
71

放学 fàng//xué

tan học

New cards
72

飞 fēi

bay

New cards
73

飞机 fēijī

máy bay

New cards
74

非常 fēicháng

rất, vô cùng, cực kì, hết sức...

New cards
75

风 fēng

gió

New cards
76

干 gān

khô

New cards
77

干净 gānjìng

sạch sẽ

New cards
78

干 gàn

làm

New cards
79

高 gāo

cao

New cards
80

高兴 gāoxìng

vui, vui mừng

New cards
81

告诉 gàosu

nói

New cards
82

哥哥 gēge

anh trai

New cards
83

歌 gē

bài hát

New cards
84

个 gè

cái, con, quả,...

New cards
85

给 gěi

cho, đưa cho

New cards
86

跟 gēn

với, theo

New cards
87

工作 gōngzuò

công việc, việc làm

New cards
88

关 guān

đóng, tắt

New cards
89

贵 guì

đắt

New cards
90

国 guó

đất nước, nước nhà

New cards
91

国家 guójiā

quốc gia, đất nước

New cards
92

还 hái

còn, vẫn

New cards
93

还是 háishi

có lẽ, hãy cứ

New cards
94

孩子 háizi

con cái, trẻ con

New cards
95

汉语 Hànyǔ

tiếng Trung

New cards
96

汉字 Hànzì

chữ Hán

New cards
97

好 hǎo

tốt, khỏe, đẹp, hay

New cards
98

好吃 hǎochī

ngon

New cards
99

好看 hǎokàn

đẹp, xinh, hay

New cards
100

好听 hǎotīng

dễ nghe, êm tai

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 5764 people
... ago
4.8(27)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 208 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 78 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 79 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 115 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 106 people
... ago
4.9(7)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (526)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
robot