HSK 1

5.0(1)
studied byStudied by 22 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/299

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

300 Terms

1
New cards

爱 ài

yêu, thích

2
New cards

爱好 àihào

sở thích

3
New cards

八 bā

tám

4
New cards

爸爸 bàba

bố

5
New cards

吧 ba

nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,...

6
New cards

白 bái

trắng

7
New cards

白天 báitiān

ban ngày

8
New cards

班 bān

lớp học

9
New cards

半 bàn

một nửa

10
New cards

半天 bàntiān

nửa ngày

11
New cards

帮 bāng

giúp đỡ

12
New cards

包 bāo

túi, ví

13
New cards

包子 bāozi

bánh bao

14
New cards

杯子 bēizi

cốc, chén, li, tách

15
New cards

北 běi

Bắc

16
New cards

北边 běibiān

phía Bắc

17
New cards

本子 běnzi

vở, quyển vở

18
New cards

比 bǐ

hơn

19
New cards

别 bié

đừng

20
New cards

别的 biéde

cái khác

21
New cards

病 bìng

bệnh

22
New cards

病人 bìngrén

bệnh nhân

23
New cards

不大 bú dà

nhỏ, không lớn

24
New cards

不对 búduì

không đúng

25
New cards

不用 búyòng

không cần

26
New cards

不 bù

không

27
New cards

菜 cài

rau, món ăn

28
New cards

茶 chá

trà

29
New cards

差 chà

kém (giờ), thiếu

30
New cards

唱 chàng

hát

31
New cards

车 chē

xe

32
New cards

车票 chēpiào

vé xe

33
New cards

吃 chī

ăn

34
New cards

出 chū

ra, ra ngoài

35
New cards

穿 chuān

mặc

36
New cards

床 chuáng

giường

37
New cards

次 cì

lần, lượt, chuyến

38
New cards

错 cuò

sai, sai lầm, lỗi, nhầm

39
New cards

打 dǎ

đánh, bắt

40
New cards

打开 dǎkāi

mở, mở ra

41
New cards

大 dà

to, rộng, lớn

42
New cards

大学 dàxué

đại học

43
New cards

的 de

(biểu thị sự sở hữu) của

44
New cards

等 děng

chờ, đợi

45
New cards

地点 dìdiǎn

địa điểm, nơi chốn

46
New cards

地方 dìfang

nơi, chỗ, vùng

47
New cards

弟弟 dìdi

em trai

48
New cards

点 diǎn

giờ

49
New cards

电 diàn

điện, pin

50
New cards

电话 diànhuà

điện thoại

51
New cards

电视 diànshì

(chương trình) tivi

52
New cards

电影 diànyǐng

phim, điện ảnh

53
New cards

东 dōng

phương Đông

54
New cards

东边 dōngbian

phía Đông

55
New cards

东西 dōngxi

đồ đạc, đồ, vật

56
New cards

动作 dòngzuò

động tác, hoạt động

57
New cards

都 dōu

đều

58
New cards

读 dú

đọc

59
New cards

读书 dúshū

đọc sách

60
New cards

对 duì

đúng

61
New cards

对不起 duìbuqǐ

xin lỗi

62
New cards

多 duō

nhiều

63
New cards

多少 duōshao

bao nhiêu

64
New cards

饿 è

đói

65
New cards

儿子 érzi

con trai

66
New cards

二 èr

hai

67
New cards

饭 fàn

cơm

68
New cards

饭店 fàndiàn

nhà hàng

69
New cards

房间 fángjiān

phòng

70
New cards

放 fàng

đặt, để, xếp

71
New cards

放学 fàng//xué

tan học

72
New cards

飞 fēi

bay

73
New cards

飞机 fēijī

máy bay

74
New cards

非常 fēicháng

rất, vô cùng, cực kì, hết sức...

75
New cards

风 fēng

gió

76
New cards

干 gān

khô

77
New cards

干净 gānjìng

sạch sẽ

78
New cards

干 gàn

làm

79
New cards

高 gāo

cao

80
New cards

高兴 gāoxìng

vui, vui mừng

81
New cards

告诉 gàosu

nói

82
New cards

哥哥 gēge

anh trai

83
New cards

歌 gē

bài hát

84
New cards

个 gè

cái, con, quả,...

85
New cards

给 gěi

cho, đưa cho

86
New cards

跟 gēn

với, theo

87
New cards

工作 gōngzuò

công việc, việc làm

88
New cards

关 guān

đóng, tắt

89
New cards

贵 guì

đắt

90
New cards

国 guó

đất nước, nước nhà

91
New cards

国家 guójiā

quốc gia, đất nước

92
New cards

还 hái

còn, vẫn

93
New cards

还是 háishi

có lẽ, hãy cứ

94
New cards

孩子 háizi

con cái, trẻ con

95
New cards

汉语 Hànyǔ

tiếng Trung

96
New cards

汉字 Hànzì

chữ Hán

97
New cards

好 hǎo

tốt, khỏe, đẹp, hay

98
New cards

好吃 hǎochī

ngon

99
New cards

好看 hǎokàn

đẹp, xinh, hay

100
New cards

好听 hǎotīng

dễ nghe, êm tai