1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
attached
đính kèm
catalogue
ấn phẩm quảng cáo/ danh sách
coincidence
sự trùng hợp
concession
sự nhượng bộ/ thỏa hiệp
counterpart
đối tác
department
phòng, ban
internal # external
nội bộ # bên ngoài
perspective
quan điểm
potential
tiềm năng
sub - contractor
nhà thầu phụ
appointment
cuộc hẹn