Endangered Species 🦦

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

biodiversity

đa dạng sinh học

<p>đa dạng sinh học</p>
2
New cards

habitat

môi trường sống

<p>môi trường sống</p>
3
New cards

well-being

hạnh phúc, phúc lợi, khỏe mạnh

<p>hạnh phúc, phúc lợi, khỏe mạnh</p>
4
New cards

catastrophe

thảm họa

<p>thảm họa</p>
5
New cards

degradation

sự suy thoái

<p>sự suy thoái</p>
6
New cards

scarcity

sự khan hiếm

<p>sự khan hiếm</p>
7
New cards

measure

biện pháp, phương sách

8
New cards

sanction

sự phê chuẩn

<p>sự phê chuẩn</p>
9
New cards

diverse

đa dạng

<p>đa dạng</p>
10
New cards

fierce

hung dữ, dữ tợn

<p>hung dữ, dữ tợn</p>
11
New cards

sparse

thưa thớt, rải rác

<p>thưa thớt, rải rác</p>
12
New cards

vulnerable

dễ bị tổn thương

<p>dễ bị tổn thương</p>
13
New cards

inhumane

vô nhân đạo, vô nhân tính

<p>vô nhân đạo, vô nhân tính</p>
14
New cards

sparing

đạm bạc, tiết kiệm, dành dụm

<p>đạm bạc, tiết kiệm, dành dụm</p>
15
New cards

indispensable

không thể thiếu, cần thiết

<p>không thể thiếu, cần thiết</p>
16
New cards

evolve

phát triển, tiến hóa

<p>phát triển, tiến hóa</p>
17
New cards

plummet

giảm mạnh

<p>giảm mạnh</p>
18
New cards

devastate

tàn phá, phá hủy

<p>tàn phá, phá hủy</p>
19
New cards

preserve

bảo quản, giữ gìn

<p>bảo quản, giữ gìn</p>
20
New cards

regulate

điều chỉnh, kiểm soát

21
New cards

enact

ban hành

<p>ban hành</p>
22
New cards

restore

phục hồi, khôi phục

<p>phục hồi, khôi phục</p>
23
New cards

intervene

xen vào, can thiệp (để cải thiện tình hình)

<p>xen vào, can thiệp (để cải thiện tình hình)</p>
24
New cards

designate

chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm

<p>chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm</p>
25
New cards

mitigate

giảm nhẹ, làm dịu bớt

<p>giảm nhẹ, làm dịu bớt</p>
26
New cards

cut down (on)

cắt giảm, giảm bớt

<p>cắt giảm, giảm bớt</p>
27
New cards

build up

trở nên mạnh mẽ hơn, phát triển hoặc tích lũy

<p>trở nên mạnh mẽ hơn, phát triển hoặc tích lũy</p>
28
New cards

give off

toả ra , phát ra (mùi hương, hương vị)

<p>toả ra , phát ra (mùi hương, hương vị)</p>
29
New cards

give up

từ bỏ

30
New cards

die out

mất hẳn, tuyệt chủng

31
New cards

work out

tìm ra cách giải quyết

<p>tìm ra cách giải quyết</p>
32
New cards

at the expense of sth

trả giá cho cái gì

<p>trả giá cho cái gì</p>
33
New cards

by/in comparison to/with smb/smt

so sánh với ai, cái gì

34
New cards

in the foreseeable future

trong tương lai gần

<p>trong tương lai gần</p>
35
New cards

increase the incidence of smt

tăng tỉ lệ mắc bệnh

36
New cards

decrease the incidence of smt

giảm tỉ lệ mắc bệnh

37
New cards

pose a threat to smt

gây ra mối đe dọa cho cái gì, hăm dọa

<p>gây ra mối đe dọa cho cái gì, hăm dọa</p>
38
New cards

attribute smt to smt

quy cho/đổ cho cái gì là do cái gì

<p>quy cho/đổ cho cái gì là do cái gì</p>