1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
headline
n.tiêu đề
heading
n.Phần mở đầu
feature
nét đặc trưng
article
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục(nói chung)
announcer
n.Người giới thiệu chương trình
commentator
n.bình luận viên
tabloid
n.báo lá cải, bài khổ nhỏ
broadsheet
n.báo khổ lớn
Journalist
n.nhà báo
columnist
n. a journalist who writes a regular series of articles for a particular newspaper or magazine.(người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo)
press
báo
media
n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
broadcast
n.chương trình phát thanh truyền hình
bulletin
(n) bảng tin ngắn
/'bulitin/
newsflash
n.tin nóng , tin đặc biệt
to bring up
start discussing a subject (v) đề cập tới (1 chủ đề...)
broad
start to be broadcast (bắt đầu phát sóng)
come out
be published (được xuất bản)
fill in
điền vào(thông tin)
flick through
turn and look at the pages of magazine quickly (đọc lướt qua)
go into
deal with sth in detail (thảo luận)
hand out
phân phát(= give out)
look up
try to find information in a book or list,etc.. (tìm kiếm thông tin)
make out
pretend that sth is true (giả vờ coi như đúng)
make up
trang điểm, bịa chuyện
put forward
đề nghị, gợi ý (= suggest)
stand out
recognise that sth is not true and not be tricked by it (nhìn ra (bản chất) vấn đề, nhìn thấu)
see through
prominent, be easy to see because of being different (nổi bật,dễ nhìn thấy)
turn over
lật, dở(giấy )
in control (of sth)
trong quyền kiểm soát
take control (of sth)
nắm quyền kiểm soát
under control
dưới sự điều khiển của
out of countrol
mất kiểm soát, ngoài tầm kiểm soát
under the countrol of sth
dưới sự kiểm soát của..
give a description of sth/sb
dưới sự mô tả của câu gì
make a difference to sth/sb
tạo sự khác biệt
take sth/sb for granted
không biết quý trọng những gì đang có
influence sth/sb
ảnh hưởng trong việc gì, tác động ảnh hưởng đến ai đó
have/be an influence on sth/sb
có sự ảnh hưởng đến...
over the internet
mọi nơi đều có inernet
in place of
thay vì(instead of)
in question
đang bị nghi ngờ, chất vấn ( questionable)
question mark
dấu chấm hỏi
have/hold/take a view
có/giữ một quan điểm
be sb's view that
là quan điểm của ai đó
in view of
xét về
view of sth
quan điểm về cáu gì
view from sth/swh
quan điểm từ cái gì đó..
watch (out) for sth/sb
cẩn thận về..
keep watch
cảnh giác
according to sb
theo như ai đó
announce sth (to sb)
công bố điều gì
announce that
thông báo rằng, tuyên bố rằng...
comment on sth
bình luận cái gì
make a comment (to sb) about sth
bình luận với ai đó về vấn đề gì
confuse sth/sb with sth/sb
bối rối điều gì với ai đó
confused about by sth
bối rối về
correspond with sth/sb
tương xứng với/giao tiếp với
describe sth/sb as
miêu tả như là..
inform sb about/of sth
thông báo cho ai về cái gì
likely to do
có lẽ làm gì đo
likely that
có lẽ rằng
persuade sb to do
thuyết phục ai đó làm gì
persuade sb of sth
thuyết phục ai đó rằng
point (in) doing
có ích/có lí trong việc làm gì
send sb sth
gửi cho ai cái gì
send sth ( to sb)
gửi cái gì cho ai
surprise by
ngạc nhiên về
surprised at/by sth
ngạc nhiên bởi
tell sb sth
nói ai đó rằng
tell sb about sth/doing
nói ai đó về điều gì