1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Look about
Đợi chờ
Look after
Chăm sóc
Look at
Ngắm nhìn
Look away
Quay đi
Look back
Quay lại
Look back upon
Nhìn lại cái gì đã qua
Look down
Nhìn xuống
Look down on
Coi thường
Look up to
Kính trọng
Look for
Tìm kiếm
Look forward to
Mong đợi
Look in
Nhìn vào
Look into
Xem xét kĩ
Look on
Đứng xem
Look out
Coi chừng
Look out for st
Coi chừng cái gì
look over
Bỏ qua
Look round
Nhìn quanh
Look though
Lướt qua
Look up
Nhìn lên
Put aside
Để dành
Put back
Để lại(chỗ cũ)
Put by
Lãng tránh
Put down
Đặt xuống
Put in
Đệ đơn
Put in for
Đòi
Put on
Mặc
Put out
Dập tắt
Put through
Hoàn thành
Put up
Dựng lên
Put sb up
Cho ai đó ở nhờ
Put up with
Chịu đựng
Make after
Theo đuổi
Make againts
Bất lợi
Make at
Tiến tới
Make away
Vội vàng ra đi
Make away with
Giết
Make off
Chuồn
Make off with
Ăn cắp
Make out
Hiểu
Make over
Chuyển
Make up
Trang điểm
Make for
Tiến về hướng
Make up of
Bao gồm
Make use of
Lợi dụng
Make up for
Bù lại
Let by
Để cho đi qua
Let down
Làm cho ai đó thất vọng
Let in
Cho vào
Let off
Tha thứ
Let on
Tiết lộ
Let out
Để cho đi ra
Let up
Dịu