Unit 3: Changes in adolescence

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Cognize (v – ít dùng, học thuật)

🧠
🔁 Mặt Sau:

n. Cognition – sự nhận thức
adj. Cognitive – thuộc nhận thức
adv. Cognitively – một cách nhận thức

2
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Confide (v)

🤝
🔁 Mặt Sau:

n. Confidence – sự tự tin
adj. Confident – tự tin
adv. Confidently – một cách tự tin

3
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Depend (v)

🚦
🔁 Mặt Sau:

n. Dependence – sự phụ thuộc
adj. Dependent – phụ thuộc
adv. Dependently – một cách phụ thuộc

4
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Encourage (v)

💪
🔁 Mặt Sau:

n. Encouragement – sự khuyến khích
adj. Encouraging – đáng khích lệ
adj. Encouraged – được khuyến khích
adv. Encouragingly – một cách khuyến khích

5
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Stress (v/n)

😩
🔁 Mặt Sau:

adj. Stressful – gây căng thẳng

6
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Emote (v)

🎭
🔁 Mặt Sau:

n. Emotion – cảm xúc
adj. Emotional – thuộc cảm xúc
adv. Emotionally – một cách cảm xúc

7
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Socialize (v)

🗣️
🔁 Mặt Sau:

n. Society – xã hội
n. Sociability – tính hòa đồng
adj. Sociable – dễ gần, hòa đồng
adj. Social – mang tính xã hội
adv. Socially – một cách xã hội

8
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Communicate (v)

🗣️
🔁 Mặt Sau:

n. Communication – sự giao tiếp
adj. Communicative – có khả năng giao tiếp tốt

9
New cards

🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Organize (v)

🗂️
🔁 Mặt Sau:

n. Organization – tổ chức
adj. Organizational – thuộc tổ chức