1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Cognize (v – ít dùng, học thuật)
🧠
🔁 Mặt Sau:
n. Cognition – sự nhận thức
adj. Cognitive – thuộc nhận thức
adv. Cognitively – một cách nhận thức
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Confide (v)
🤝
🔁 Mặt Sau:
n. Confidence – sự tự tin
adj. Confident – tự tin
adv. Confidently – một cách tự tin
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Depend (v)
🚦
🔁 Mặt Sau:
n. Dependence – sự phụ thuộc
adj. Dependent – phụ thuộc
adv. Dependently – một cách phụ thuộc
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Encourage (v)
💪
🔁 Mặt Sau:
n. Encouragement – sự khuyến khích
adj. Encouraging – đáng khích lệ
adj. Encouraged – được khuyến khích
adv. Encouragingly – một cách khuyến khích
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Stress (v/n)
😩
🔁 Mặt Sau:
adj. Stressful – gây căng thẳng
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Emote (v)
🎭
🔁 Mặt Sau:
n. Emotion – cảm xúc
adj. Emotional – thuộc cảm xúc
adv. Emotionally – một cách cảm xúc
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Socialize (v)
🗣️
🔁 Mặt Sau:
n. Society – xã hội
n. Sociability – tính hòa đồng
adj. Sociable – dễ gần, hòa đồng
adj. Social – mang tính xã hội
adv. Socially – một cách xã hội
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Communicate (v)
🗣️
🔁 Mặt Sau:
n. Communication – sự giao tiếp
adj. Communicative – có khả năng giao tiếp tốt
🔁 Mặt Trước:
📌 Từ gốc: Organize (v)
🗂️
🔁 Mặt Sau:
n. Organization – tổ chức
adj. Organizational – thuộc tổ chức