Thẻ ghi nhớ: TV Cuốn 4 bài 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

감정

Tình cảm.

2
New cards

기쁘다

Vui vẻ.

3
New cards

행복하다

Hạnh phúc.

4
New cards

흐뭇하다

Thỏa mãn, sảng khoái.

5
New cards

슬프다

Buồn.

6
New cards

괴롭다

Đau khổ.

7
New cards

우울하다

U uất.

8
New cards

떨리다

Run rẩy.

9
New cards

긴장되다

Căng thẳng.

10
New cards

불안하다

Bất an.

11
New cards

부끄럽다

Ngượng ngùng.

12
New cards

창피하다

Xấu hổ.

13
New cards

불쾌하다

Khó chịu, không thoải mái.

14
New cards

아쉽다

Tiếc nuối.

15
New cards

만족하다

Thỏa mãn.

16
New cards

불만스럽다

Bất mãn.

17
New cards

무섭다

Sợ hãi.

18
New cards

화가 나다

Cáu giận.

19
New cards

짜증이 나다

Bực bội.

20
New cards

심심하다

Buồn chán.

21
New cards

지루하다

Buồn tẻ, nhạt nhẽo.

22
New cards

감정이 드러나다

Tình cảm được bộc lộ.

23
New cards

감정을 숨기다

Che dấu tình cảm.

24
New cards

감정을 표현하다

Biểu hiện tình cảm.

25
New cards

감정을 드러내다

Bộc lộ, bày tỏ tình cảm.

26
New cards

감정을 억누르다

Kìm nén tình cảm.

27
New cards

감정이 풍부하다

Tình cảm phong phú.

28
New cards

화를 내다

Nổi cáu.

29
New cards

화를 풀다

Nguôi giận.

30
New cards

공손하다

Lễ phép khiêm tốn, nhã nhặn lễ độ.

31
New cards

Nào đó.

32
New cards

안내창구

Cửa/ quầy hướng dẫn.

33
New cards

긍정적

Mang tính tích cực.

34
New cards

분명하다

Rõ ràng, phân minh.

35
New cards

용기

Dũng khí, dụng cụ.

36
New cards

기념일

Ngày kỷ niệm.

37
New cards

분위기

Không khí, bầu không khí.

38
New cards

기분 전환

Thay đổi không khí.

39
New cards

사망률

Tỷ lệ tử vong.

40
New cards

입장

Lối vào, vị trí, địa lý.

41
New cards

다스리다

Cai trị, điều khiển.

42
New cards

사은품

Quà tặng khuyến mại.

43
New cards

최대한

Tối đa, hết sức.

44
New cards

만화가

Người sáng tác truyện tranh.

45
New cards

심장병

Bệnh tim.

46
New cards

충격

Sốc, sự va chạm.