1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tape measure
thước dây
hammer
búa
vise (US)
vice (UK)
mỏ cặp
file
cái giũa
ladder
cái thang
hacksaw
cái cưa (cưa kim loại) cái
saw
cái cưa
screwdriver
tua nơ vít
nut
đai ốc
tool box
hộp dụng cụ
bolt
bu lông
screw
đinh ốc
nail
đính
drill
máy khoan
ax (US)
axe (UK)
cái rìu
pliers
cái kìm
monkey wrench
cờ lê có thể điều chỉnh được
wrench (US)
spanner (UK)
cờ lê
jigsaw
cưa lượn
Hex/ Allen keys
khoá lục giác
level (US)
spirit level (UK)
ống thuỷ chuẩn
paint
sơn
paintbrush
chổi quét sơn
roller
trục lăn (sơn)
plane
cái bào
trowel
cái xẻng con
shears
cái kéo lớn
spade
cái thuổng
hoe
cái cuốc
rake
cái cào
fork
cái chĩa
wheelbarrow
xe cút kít (xe rùa)
hose
ống, vòi
sprinkler
ống phun nước
lawn mower
máy cắt cỏ
to paint the house (v)
sơn nhà
to paint a room (v)
sơn phòng
to plaster the walls
trát tường
to tile the bathroom
lát gạch phòng tắm
to fit a carpet
trang bị thảm
to put up shelves
lắp đặt kệ, giá
to make curtains
làm rèm
to unclog/to unblock the sink
thông tắc bồn rửa
to change a lightbulb
thay bóng đèn
to mow the lawn
cắt cỏ
to do the weeding
nhổ cỏ
to plant bulbs
trồng củ
to prune trees
tỉa (cành) cây
to trim a hedge
cắt tỉa hàng rào
to water the flowers
tưới hoa