Thẻ ghi nhớ: VOCAB LIS P1 (HÀNH ĐỘNG VẬT) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

be arranged

được sắp xếp

<p>được sắp xếp</p>
2
New cards

be attached to

được gắn vào

<p>được gắn vào</p>
3
New cards

be being loaded (be being unloaded)

đang được chất lên (đang được dỡ xuống)

<p>đang được chất lên (đang được dỡ xuống)</p>
4
New cards

be hanging

được treo

<p>được treo</p>
5
New cards

be harvested

được thu hoạch

<p>được thu hoạch</p>
6
New cards

be on display

được trưng bày

<p>được trưng bày</p>
7
New cards

be packed

được đóng gói

<p>được đóng gói</p>
8
New cards

be placed (be lying, be resting)

được đặt (nằm, dựa)

<p>được đặt (nằm, dựa)</p>
9
New cards

be positioned

được định vị, được đặt vào

<p>được định vị, được đặt vào</p>
10
New cards

be propped against

được dựa vào

<p>được dựa vào</p>
11
New cards

be scattered

nằm rải rác

<p>nằm rải rác</p>
12
New cards

be secured (fastened) to

được buộc chặt vào

<p>được buộc chặt vào</p>
13
New cards

be stacked (piled) up

được chất đống

<p>được chất đống</p>
14
New cards

be stocked (filled) with

được chứa đầy

<p>được chứa đầy</p>
15
New cards

be suspended

được treo lơ lửng

<p>được treo lơ lửng</p>
16
New cards

be tied to

được buộc vào

<p>được buộc vào</p>
17
New cards

be unoccupied (empty)

không có người (trống)

<p>không có người (trống)</p>
18
New cards

be illuminated by

được chiếu sáng bởi

<p>được chiếu sáng bởi</p>
19
New cards

be separated by

được ngăn cách bởi

<p>được ngăn cách bởi</p>
20
New cards

be decorated with

được trang trí với

<p>được trang trí với</p>
21
New cards

be exhibited

được triển lãm

<p>được triển lãm</p>
22
New cards

be occupied

có người sử dụng

<p>có người sử dụng</p>
23
New cards

have been set

đã được sắp đặt

<p>đã được sắp đặt</p>
24
New cards

have been sorted into

đã được phân loại vào

<p>đã được phân loại vào</p>
25
New cards

have been turned on

đã được bật lên

<p>đã được bật lên</p>
26
New cards

have been left outside

đã bị bỏ ngoài trời

<p>đã bị bỏ ngoài trời</p>