1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
be arranged
được sắp xếp

be attached to
được gắn vào

be being loaded (be being unloaded)
đang được chất lên (đang được dỡ xuống)

be hanging
được treo

be harvested
được thu hoạch

be on display
được trưng bày

be packed
được đóng gói

be placed (be lying, be resting)
được đặt (nằm, dựa)

be positioned
được định vị, được đặt vào

be propped against
được dựa vào

be scattered
nằm rải rác

be secured (fastened) to
được buộc chặt vào

be stacked (piled) up
được chất đống

be stocked (filled) with
được chứa đầy

be suspended
được treo lơ lửng

be tied to
được buộc vào

be unoccupied (empty)
không có người (trống)

be illuminated by
được chiếu sáng bởi

be separated by
được ngăn cách bởi

be decorated with
được trang trí với

be exhibited
được triển lãm

be occupied
có người sử dụng

have been set
đã được sắp đặt

have been sorted into
đã được phân loại vào

have been turned on
đã được bật lên

have been left outside
đã bị bỏ ngoài trời
