CAMBRIDGE 14 TEST 1

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1

involve

bao gồm

2

population

dân số

3

opportunity

cơ hội

4

limited

hạn chế

5

fear

nỗi sợ

6

support

hỗ trợ

7

policy

chính sách

8

impact

tác động

9

statement

câu phát biểu

10

likely

có khả năng

11

self-control

khả năng kiểm soát bản thân

12

medical problems

vấn đề y tế

13

benefit

lợi ích

14

regard as

coi như

15

imagine

tưởng tượng

16

creativity

sự sáng tạo

17

repercussions

ảnh hưởng, hệ quả

18

regulate emotions

kiểm soát cảm xúc

19

follow rules

tuân thủ luật

20

turn-taking

thay phiên, lần lượt

21

achievement

thành tựu

22

crucial

rất quan trọng

23

adaptable

dễ thích nghi

24

victim

nạn nhân

25

competition

sự cạnh tranh

26

evidence

bằng chứng

27

unpredictable

khó đoán

28

awareness

nhận thức

29

problem-solver

người giải quyết vấn đề

30

well-being

sức khỏe, hạnh phúc

31

disorder

rối loạn

32

autism

tự kỷ

33

effective

hiệu quả

34

controversial

gây tranh cãi

35

trivial

tầm thường

36

fundamental

cơ bản

37

behaviour

hành vi

38

personality

tính cách

39

emotion

cảm xúc

40

survival

sự sinh tồn

41

higher value

giá trị cao hơn

42

impose

áp đặt

43

favoured

được ưa chuộng

44

standard

chuẩn

45

incorrect

sai

46

dictionary

từ điển

47

error

lỗi

48

rules

quy tắc

49

record

ghi lại

50

diversity

sự đa dạng

51

variation

sự thay đổi

52

solved by

được giải quyết bởi

53

tradition

truyền thống

54

in the long run

về lâu về dài

55

be curtailed

bị cắt giảm

56

capacity

năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất, sức chứa

57

fairy tale

truyện cổ tích

58

child-initiated

do trẻ em khởi xướng

59

underpin

chống đỡ, củng cố, làm vững chắc thêm

60

lose sight of

mất hút, không nhìn thấy

61

playful experience

trải nghiệm tinh nghịch

62

settle down

ổn định cuộc sống

63

international bodies

tổ chức xuyên quốc gia (quốc tế)

64

enchanting world

thế giới nhiệm màu

65

spontaneous

tự phát

66

hotly debated

tranh luận sôi nổi

67

extol

tán dương

68

gallant

dũng cảm

69

play-based learning

học thông qua chơi