reading homework w32 p3 - petrol power

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

semi-

prefix - một nửa, bán

__ - autobiographical novel: tiểu thuyết bán tự truyện

2
New cards

trudge

(v) đi lại chậm chạp, nặng nề, và mệt mỏi - đi bộ đầy khó nhọc, thường là qua một địa hình khó khăn (như tuyết, bùn) hoặc khi người đó cảm thấy rất kiệt sức

He __ed 30 kilometres through the snow.

3
New cards

fetch food

đi đến nơi có thức ăn và mang nó trở lại - đi lấy thức ăn về

4
New cards

lethal

(a) gây chết người, gây tử vong, cực kỳ nguy hiểm

A single bite from this snake can be ___.

5
New cards

famine

(n) nạn đói

= food shortage - starvation - hunger

6
New cards

mediocre

(a) tầm thường, xoàng xĩnh, trung bình kém, chỉ đủ để tồn tại

7
New cards

petroleum-derived

(a) có nguồn gốc từ dầu mỏ

8
New cards

energy density

mật độ năng lượng

9
New cards

combustion

(n) sự đốt cháy

10
New cards

dominate

(v) có ảnh hưởng lớn, vượt trội, kiểm soát, áp đảo

The topic ___ed discussions was not infrastructure or housing, but horse manure.

(a) dominant: có tính chi phối, vượt trội

(n) domination: chỉ hành động hoặc quá trình kiểm soát, áp đảo hoặc thống trị

—> Domination of one country over another

(n) dominance: chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc chiếm ưu thế, có ảnh hưởng hoặc sức mạnh vượt trội

11
New cards

manure

(n) phân chuồng hoặc phân bón chuồng

12
New cards

inherently

(adv) vốn có, vốn dĩ, nội tại, tự bản chất

13
New cards

disregard

(v) bỏ qua, coi thường, không để ý đến, coi thường, không tôn trọng

He ___ed my advice and went ahead with his plan.

(n) What amazes me is her complete ___ for anyone else's opinion.

= ignore (mang tính chất bị động hơn) - e.g. He ignored the strange noise from the engine

14
New cards

delegate

(v/n) giao phó, ủy thác (nhiệm vụ) // đại biểu, người đại diện

The CEO ___ed the authority to the regional managers. (CEO đã giao quyền hạn cho các giám đốc khu vực.)

He was chosen as a student ___ for the meeting.

15
New cards

cobble

(v) lắp ráp, sửa chữa, hoặc tạo ra một cách vội vàng, cẩu thả

"__ something together" - ghép lại một thứ gì đó từ các bộ phận riêng lẻ.

He ___ed together a dinner from whatever he could find in the fridge. (Anh ấy chế biến một bữa tối từ bất cứ thứ gì anh ấy tìm thấy trong tủ lạnh.)

16
New cards

obstruction

(n) sự cản trở, sự tắc nghẽn, hoặc chướng ngại vật

= Obstacle (chướng ngại vật, trở ngại) - Impediment (cản trở, trở ngại)

17
New cards

impediment

(n) (cản trở, trở ngại): Một từ khá trang trọng, thường dùng để chỉ một thứ gì đó làm chậm lại hoặc ngăn cản sự phát triển hoặc tiến bộ.

  • Ví dụ: His stutter was an ___ to his career as a public speaker. (Tật nói lắp của anh ấy là một cản trở đối với sự nghiệp diễn thuyết trước công chúng.)

18
New cards

sustain households

duy trì cuộc sống gia đình

A stable job is crucial to ___ in the city. (Một công việc ổn định là rất quan trọng để duy trì cuộc sống gia đình ở thành phố.)

19
New cards

diverte

(v) làm chệch hướng, chuyển hướng hoặc làm phân tán.

She tried to __ his attention from the problem by telling a joke.

20
New cards

Prairie

(n) thảo nguyên

21
New cards

scarce

(a) khan hiếm, hiếm có

Water is a ___ /skers/ resource in this desert region.

Scarcity (danh từ): Sự khan hiếm.

22
New cards

concrete jungle

rừng bê tông, chỉ một khu vực đô thị rộng lớn, đông đúc với nhiều tòa nhà cao tầng và đường sá lát gạch, nhưng lại thiếu không gian xanh như cây cối, công viên.

23
New cards

perishable goods

hàng hóa dễ hỏng

24
New cards

dysenteria

bệnh lỵ

25
New cards

cholera

bệnh tả

26
New cards

 wagon

xe ngựa, xe bò hoặc toa xe.

27
New cards

hay

cỏ khô

28
New cards

Manure piles

những đống phân

29
New cards

depletion

(n) sự cạn kiệt, sự suy giảm hoặc sự thiếu hụt nghiêm trọng