1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
semi-
prefix - một nửa, bán
__ - autobiographical novel: tiểu thuyết bán tự truyện
trudge
(v) đi lại chậm chạp, nặng nề, và mệt mỏi - đi bộ đầy khó nhọc, thường là qua một địa hình khó khăn (như tuyết, bùn) hoặc khi người đó cảm thấy rất kiệt sức
He __ed 30 kilometres through the snow.
fetch food
đi đến nơi có thức ăn và mang nó trở lại - đi lấy thức ăn về
lethal
(a) gây chết người, gây tử vong, cực kỳ nguy hiểm
A single bite from this snake can be ___.
famine
(n) nạn đói
= food shortage - starvation - hunger
mediocre
(a) tầm thường, xoàng xĩnh, trung bình kém, chỉ đủ để tồn tại
petroleum-derived
(a) có nguồn gốc từ dầu mỏ
energy density
mật độ năng lượng
combustion
(n) sự đốt cháy
dominate
(v) có ảnh hưởng lớn, vượt trội, kiểm soát, áp đảo
The topic ___ed discussions was not infrastructure or housing, but horse manure.
(a) dominant: có tính chi phối, vượt trội
(n) domination: chỉ hành động hoặc quá trình kiểm soát, áp đảo hoặc thống trị
—> Domination of one country over another
(n) dominance: chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc chiếm ưu thế, có ảnh hưởng hoặc sức mạnh vượt trội
manure
(n) phân chuồng hoặc phân bón chuồng
inherently
(adv) vốn có, vốn dĩ, nội tại, tự bản chất
disregard
(v) bỏ qua, coi thường, không để ý đến, coi thường, không tôn trọng
He ___ed my advice and went ahead with his plan.
(n) What amazes me is her complete ___ for anyone else's opinion.
= ignore (mang tính chất bị động hơn) - e.g. He ignored the strange noise from the engine
delegate
(v/n) giao phó, ủy thác (nhiệm vụ) // đại biểu, người đại diện
The CEO ___ed the authority to the regional managers. (CEO đã giao quyền hạn cho các giám đốc khu vực.)
He was chosen as a student ___ for the meeting.
cobble
(v) lắp ráp, sửa chữa, hoặc tạo ra một cách vội vàng, cẩu thả
"__ something together" - ghép lại một thứ gì đó từ các bộ phận riêng lẻ.
He ___ed together a dinner from whatever he could find in the fridge. (Anh ấy chế biến một bữa tối từ bất cứ thứ gì anh ấy tìm thấy trong tủ lạnh.)
obstruction
(n) sự cản trở, sự tắc nghẽn, hoặc chướng ngại vật
= Obstacle (chướng ngại vật, trở ngại) - Impediment (cản trở, trở ngại)
impediment
(n) (cản trở, trở ngại): Một từ khá trang trọng, thường dùng để chỉ một thứ gì đó làm chậm lại hoặc ngăn cản sự phát triển hoặc tiến bộ.
Ví dụ: His stutter was an ___ to his career as a public speaker. (Tật nói lắp của anh ấy là một cản trở đối với sự nghiệp diễn thuyết trước công chúng.)
sustain households
duy trì cuộc sống gia đình
A stable job is crucial to ___ in the city. (Một công việc ổn định là rất quan trọng để duy trì cuộc sống gia đình ở thành phố.)
diverte
(v) làm chệch hướng, chuyển hướng hoặc làm phân tán.
She tried to __ his attention from the problem by telling a joke.
Prairie
(n) thảo nguyên
scarce
(a) khan hiếm, hiếm có
Water is a ___ /skers/ resource in this desert region.
Scarcity (danh từ): Sự khan hiếm.
concrete jungle
rừng bê tông, chỉ một khu vực đô thị rộng lớn, đông đúc với nhiều tòa nhà cao tầng và đường sá lát gạch, nhưng lại thiếu không gian xanh như cây cối, công viên.
perishable goods
hàng hóa dễ hỏng
dysenteria
bệnh lỵ
cholera
bệnh tả
wagon
xe ngựa, xe bò hoặc toa xe.
hay
cỏ khô
Manure piles
những đống phân
depletion
(n) sự cạn kiệt, sự suy giảm hoặc sự thiếu hụt nghiêm trọng