1/199
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic strength
thế mạnh học tập
future career path
sự nghiệp tương lai
distinguish
Phân biệt, nhận biết
broad
bao quát, khái quát
left over from
còn sót lại
constitute=make up
được xem như là/cấu thành nên, tạo thành
painstaking
tỉ mỉ ( hành động )
distinct
khác biệt
subdivide
Chia nhỏ
pattern
mẫu
fieldwork
Làm việc ngoài hiện trường
noble
cao cả
simulate
mô phỏng, giả vờ
mercy
Lòng thương xót / Sự khoan dung
procedure
Thủ tục / Quy trình
inclination
khuynh hướng, xu hướng
aggression
Sự hung hăng
instinct
bản năng
in essence
Tóm lại
plausible
Hợp lý
authority
Quyền lực
sweltering
nóng bức bối
admire
chiêm ngưỡng
crave for
thèm
compact
nhỏ gọn
sleek
sang trọng
humid
ẩm
stuffy
ngột ngạt
newly released blockbusters
phim mới ra mắt
inquisitive
ham tìm hiểu
confrontation
Cuộc đối đầu
evaluate
Đánh giá
Recognition for sth→ gain recognition
sự công nhận / sự ghi nhận
Figure
người nổi tiếng
demolition
phá đỡ
in charge of
chịu trách nhiệm
retailer
Người hoặc doanh nghiệp bán hàng
refurbish
Tân trang, cải tạo lại
practical (adj)
thực tiễn
professional settings
bối cảnh/ môi trường chuyên nghiệp
versatile (adj)
đa dụng, đa năng
formal wear
đồ trang trọng
casual wear
đồ thường ngày
into adulthood
khi trưởng thành
economical (adj)
kinh tế (tiết kiệm)
caregiving services
dịch vụ chăm sóc trẻ em/ người lớn tuổi/ người khuyết tật
initially
At the beginning
pillar (n)
Cột, trụ
erode
xói mòn
orientation
Sự định hướng
prominent
Nổi bật, quan trọng ( ng nổi tiếng )
trail
Đường mòn
earn sb the right to do sth
giành được quyền làm gì
be renamed after sb
được đổi tên theo tên của ai đó
cetaceans /sɪˈteɪʃn/ (n)
bộ cá voi (bao gồm cá hep, cá voi,...)
degenerate /di'dʒenəreit/ (v)
suy thoái
rudimentary /,ru:di'mentri/ (adj)
thô sơ
free-ranging /,fri:reindʒing/ (adj)
thả tự do
leave sb with sth
để lại cho ai cái gì
compensate /'kɒmpenseit/ (v)
bù đắp, đền bù
utterance /'ʌtərəns/ (n)
lời, tiếng, âm thanh phát ra
monotonous /mə,nɒtnəs/ (adj)
đơn điệu
transfer /trænsˈfɜːr/ (v)
chuyển giao, chuyển nhượng cái gì.. (thêm -ing là do rút gọn adj clause)
lawless /ˈlɔːləs/ (adj): Law + less
không có pháp luật
initial /ɪˈnɪʃl/ (adj)
đầu tiên
overcrowded /ˌəʊvərˈkraʊdɪd/ over + crowded
quá đông đúc
crowded (adj)
đông đúc
chaos /ˈkeɪɑːs/ (n)
sự hỗn loạn
disbelief /ˌdɪsbɪˈliːf/ dis + belief (n)
việc không tin tưởng
set off
bắt đầu
display sth /dɪˈspleɪ/ (v)
trưng ra, trưng bày cái gì đó..
miner
thợ mỏ
fortune /ˈfɔːrtʃən/ (n)
vận may
skeptical about /ˈskeptɪkl/ (adj):
hoài nghi, nghi ngờ
mortgage sth /ˈmɔːrɡɪdʒ/ (v)
cầm cố, thế chấp cái gì
pursuit /pərˈsuːt/ (n)→pursue
sự theo đuổi
non-native /ˈneɪtɪv/ (adj): Non + native
không phải bản địa
accommodate /əˈkɑːmədeɪt/ (v)
đáp ứng, cung cấp cho…
seek to do sth /siːk/ (v)
cố gắng làm gì (= try to do sth)
bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj)
hối hả, sôi động
procedure /prəˈsiːdʒər/ (n)
thủ tục, quy trình
constant /ˈkɑːnstənt/ (adj):
liên tục
industry (n)→industrial (adj)
ngành công nghiệp
industrialize (v)→ industrialization /ɪnˌdʌstriələˈzeɪʃn/ (n)
công nghiệp hoá
peak
đỉnh điểm, đỉnh cao nhất
worth + số tiền /wɜːrθ/ (v)
đáng giá, trị giá bao nhiêu tiền
leveling off
chững lại
landscape/ˈlændskeɪp/ (n)
phong cảnh, cảnh quan
scheme
Các chính sách của chính phủ, kế hoạch phát triển
nominate
đề cử ai đó cho một công việc, vị trí hoặc giải thưởng.
erect
Xây dựng hoặc dựng lên một công trình
panel
tấm bảng, phần của bề mặt
approve
Chính thức đồng ý hoặc chấp thuận điều gì đó
substantial
Lớn về số lượng, giá trị, hoặc tầm quan trọng.
personal identity
ban sac ca nhan
result in the surge in waste generation
dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong việc phát sinh rác thải
serving
một phần thức ăn hoặc đồ uống
absent (a)
không có mặt, vắng mặt ở nơi lẽ ra phải có.
speculate
đưa ra giả thuyết, phỏng đoán
captive(a-n)
bị giam giữ, không thể tự do