1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account for (v)
chiếm
architecture (n)
kiến trúc
average (adj)
trung bình
ash (n)
tro
bamboo (n)
tre
brochure (n)
tờ gấp quảng cáo
cement (n)
xi măng
communal house (n)
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
custom (n)
phong tục tập quán
costume (n)
trang phục
delta (n)
châu thổ
detached house (n)
nhà biệt lập
diverse (adj)
đa dạng
diversity (n)
sự đa dạng
dominant (adj)
chính, chiếm ưu thế
ethnic (adj)
dân tộc
enrich (v)
làm giàu, làm phong phú
earn the living (phr.v)
kiếm sống
ethnic group (n)
nhóm thiểu số
exhibit (v)
triển lãm
exhibition (n)
buổi triển lãm
establish (v)
thiết lập, hình thành
elaborate (adj)
phức tạp
five-coloured sticky rice
xôi ngũ sắc
feature (n)
đặc điểm, nét
flute (n)
cái sáo
floating market (n)
chở nổi
folk (adj)
dân gian, truyền thống
form (v)
tạo thành, thành lập
gong (n)
cái cồng, chiêng
highland (n)
vùng cao nguyên
industrial (adj)
thuộc về công nghiệp
lowland (n)
vùng đồng bằng
livestock (n)
gia súc
minority (n)
thiểu số
majority (n)
đa số
material (n)
nguyên liệu, vật liệu
multi-storey (adj)
nhiều tầng
mention (v)
đề cập
open-air market (n)
khu chợ (ngoài trời)
overlook (v)
nhìn ra, đối diện
ornament (n)
trang sức
peoples (n)
các dân tộc
post (n)
cái cột
play role in (v)
đóng vai trò
poem (n)
bài thơ
preserve (v)
bảo tồn
population (n)
dân số
plantation (n)
đồn điền
raise (v)
chăn nuôi
range (n)
dãy, hàng
region (n)
khu vực
religion (n)
tôn giáo
religious (adj)
thuộc về tôn giáo
(be) recognized by
được công nhận bởi
represent (v)
tượng trưng
soil (n)
đất trồng trọt
stilt house (n)
nhà sàn
staircase (n)
cầu thang bộ
statue (n)
tượng
specialty (n)
đặc sản
Spiritual life (n)
đời sống tinh thần
terraced field (n)
ruộng bậc thang
technique (n)
kĩ thuật
total (n)
tổng
unique (adj)
độc đáo
world heritage sites (n)
di sản văn hóa thế giới
weave (v)
đan, dệt
wooden (adj)
bằng gỗ
worship ancestors (v)
thờ cúng tổ tiên