Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: GENERATION GAP | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

accept (v)

chấp nhận

2
New cards

achieve (v)

đạt được

3
New cards

adapt (v)

thích nghi, thay đổi cho phù hợp

4
New cards

allow (v)

cho phép

5
New cards

control (v)

kiểm soát

6
New cards

experience (n/v)

trải nghiệm

7
New cards

experiment (v/n)

thí nghiệm, thử nghiệm

8
New cards

force (v)

ép buộc

9
New cards

hire (v)

thuê người làm

10
New cards

influence (v)

gây ảnh hưởng

11
New cards

limit (v)

hạn chế

12
New cards

respect (v/n)

tôn trọng/ sự tôn trọng

13
New cards

upset (v)

làm khó chịu

14
New cards

argument (n)

sự tranh luận, lý lẽ

15
New cards

belief (n)

niềm tin

16
New cards

career (n)

sự nghiệp

17
New cards

characteristics (n)

đặc điểm, đặc tính

18
New cards

competition (n)

cuộc thi

19
New cards

conflict (n)

sự xung đột

20
New cards

curious (adj)

tò mò

21
New cards

difference (n)

sự khác biệt

22
New cards

disagreement (n)

sự không đồng tình

23
New cards

educational (adj)

(thuộc) giáo dục

24
New cards

freedom (n)

sự tự do

25
New cards

generation (n)

thế hệ

26
New cards

honesty (n)

tính trung thực

27
New cards

immigrant (n)

người nhập cư

28
New cards

individualism (n)

chủ nghĩa cá nhân

29
New cards

Millennial (n)

thế hệ Y (những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990)

30
New cards

permission (n)

sự cho phép

31
New cards

platform (n)

nền tảng

32
New cards

technological (adj)

(thuộc) công nghệ

33
New cards

valuable (adj)

quý giá

34
New cards

common characteristics (adj-n)

những đặc điểm chung

35
New cards

critical thinker (np)

người có tư duy phản biện/ phê phán

36
New cards

cultural values (adj-n)

những giá trị văn hoá

37
New cards

digital native (np)

người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

38
New cards

electronic device (adj-n)

thiết bị điện tử

39
New cards

extended family (adj-n)

đại gia đình

40
New cards

gender role (np)

vai trò giới

41
New cards

generation gap (np)

khoảng cách thế hệ

42
New cards

generational conflict (adj-n)

sự xung đột thế hệ

43
New cards

male job (adj-n)

công việc dành cho nam giới

44
New cards

music taste (np)

gu âm nhạc

45
New cards

nuclear family (adj-n)

gia đình hạt nhân

46
New cards

screen time (np)

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

47
New cards

social media (np)

phương tiện truyền thông mạng xã hội

48
New cards

weight gain (np)

sự tăng cân

49
New cards

adapt to (vp)

thích nghi với

50
New cards

argue over something (vp)

tranh luận về một cái gì đó

51
New cards

colour the hair (v-n)

nhuộm tóc

52
New cards

damage eyesight (v-n)

ảnh hưởng tới thị lực

53
New cards

express opinions (v-n)

thể hiện ý kiến

54
New cards

follow in somebody's footsteps (vp)

theo chân ai đó/ giống ai đó

55
New cards

have fixed ideas (v-n)

có định kiến

56
New cards

hold traditional view (v-n)

giữ quan điểm truyền thống

57
New cards

limit screen time (v-n)

giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử

58
New cards

make decisions (v-n)

đưa ra quyết định

59
New cards

rely on (vp)

dựa vào

60
New cards

suit somebody's need (vp)

phù hợp với nhu cầu của ai đó

61
New cards

take away (vp)

lấy đi

62
New cards

try something out (vp)

dùng thử/ kiểm tra

63
New cards

culture (n)

văn hoá

64
New cards

cultural (adj)

(thuộc về) văn hoá

65
New cards

difference (n)

sự khác biệt

66
New cards

different (adj)

khác biệt

67
New cards

generation (n)

thế hệ

68
New cards

generational (adj)

(thuộc) thế hệ

69
New cards

tradition (n)

truyền thống

70
New cards

traditional (adj)

(thuộc) truyền thống

71
New cards

value (n/v)

giá trị/ coi trọng

72
New cards

valuable (adj)

quý giá