1/12
phát triển sản phẩm và cho thuê
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anxiety (n)
sự lo lắng
anxious (adj)
lo lắng
anxiously (adv)
một cách lo lắng
assume (v)
cho rằng, giả định
assumption (n)
sự giả định
assumed (adj)
mang tính giả định
experiment (v)
thử nghiệm
experimentation (n)
sự thử nghiệm
experimental (adj)
mang tính thử nghiệm
supervise (v)
giám sát
supervisor (n)
người giám sát
supervision (n)
sự giám sát
examine (v)
kiểm tra, xem xét