1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
elaborate (adj)
(tính từ) phức tạp, kỹ lưỡng
appropriate (adj)
(tính từ) thích hợp
approach (n)
(danh từ) cách tiếp cận
dullness (n)
(danh từ) sự tẻ nhạt
component (n)
(danh từ) thành phần
homophone (n)
(danh từ) từ đồng âm
controversy (n)
(danh từ) tranh cãi
empowerment (n)
(danh từ) sự trao quyền
principle (n)
(danh từ) nguyên lý
discard (v)
(động từ) loại bỏ
balance (n)
(danh từ) sự cân bằng
neglect (v)
(động từ) bỏ qua
research (n)
(danh từ) nghiên cứu
debate (n)
(danh từ) cuộc tranh luận
collective (adj)
(tính từ) mang tính tập thể
partial (adj)
(tính từ) một phần
consensus (n)
(danh từ) sự đồng thuận
manipulate (v)
(động từ) thao túng
accomplish (v)
(động từ) hoàn thành
automatic (adj)
(tính từ) tự động
conscious (adj)
(tính từ) có ý thức
effort (n)
(danh từ) nỗ lực
educator (n)
(danh từ) nhà giáo dục
method (n)
(danh từ) phương pháp
instruction (n)
(danh từ) sự hướng dẫn
recognize (v)
(động từ) nhận ra
vocabulary (n)
(danh từ) từ vựng
gradually (adv)
(trạng từ) dần dần
context (n)
(danh từ) ngữ cảnh
alphabet (n)
(danh từ) bảng chữ cái
strategy (n)
(danh từ) chiến lược
motivate (v)
(động từ) tạo động lực
acceptance (n)
(danh từ) sự chấp nhận
psychologist (n)
(danh từ) nhà tâm lý học
evidence (n)
(danh từ) bằng chứng
confuse (v)
(động từ) nhầm lẫn
evaluate (v)
(động từ) đánh giá
procedure (n)
(danh từ) quy trình
persuasive (adj)
(tính từ) có sức thuyết phục
comprehension (n)
(danh từ) sự hiểu
accurate (adj)
(tính từ) chính xác
decision (n)
(danh từ) quyết định
information (n)
(danh từ) thông tin
majority (n)
(danh từ) đa số
increase (v)
(động từ) tăng lên
success (n)
(danh từ) sự thành công
valuable (adj)
(tính từ) quý giá
original (adj)
(tính từ) ban đầu
characteristic (adj)
(tính từ) đặc trưng
suitable (adj)
(tính từ) phù hợp
reliable (adj)
(tính từ) đáng tin cậy
experiment (n)
(danh từ) thí nghiệm
dramatically (adv)
(trạng từ) một cách rõ rệt
conclude (v)
(động từ) kết luận
successfully (adv)
(trạng từ) một cách thành công
process (n)
(danh từ) quá trình
dominant (adj)
(tính từ) vượt trội, thống trị
perceive (v)
(động từ) nhận thức
route (n)
(danh từ) tuyến đường
efficiently (adv)
(trạng từ) một cách hiệu quả
dynamic (adj)
(tính từ) năng động
Đang học (19)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!