Thẻ ghi nhớ: read 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

elaborate (adj)

(tính từ) phức tạp, kỹ lưỡng

2
New cards

appropriate (adj)

(tính từ) thích hợp

3
New cards

approach (n)

(danh từ) cách tiếp cận

4
New cards

dullness (n)

(danh từ) sự tẻ nhạt

5
New cards

component (n)

(danh từ) thành phần

6
New cards

homophone (n)

(danh từ) từ đồng âm

7
New cards

controversy (n)

(danh từ) tranh cãi

8
New cards

empowerment (n)

(danh từ) sự trao quyền

9
New cards

principle (n)

(danh từ) nguyên lý

10
New cards

discard (v)

(động từ) loại bỏ

11
New cards

balance (n)

(danh từ) sự cân bằng

12
New cards

neglect (v)

(động từ) bỏ qua

13
New cards

research (n)

(danh từ) nghiên cứu

14
New cards

debate (n)

(danh từ) cuộc tranh luận

15
New cards

collective (adj)

(tính từ) mang tính tập thể

16
New cards

partial (adj)

(tính từ) một phần

17
New cards

consensus (n)

(danh từ) sự đồng thuận

18
New cards

manipulate (v)

(động từ) thao túng

19
New cards

accomplish (v)

(động từ) hoàn thành

20
New cards

automatic (adj)

(tính từ) tự động

21
New cards

conscious (adj)

(tính từ) có ý thức

22
New cards

effort (n)

(danh từ) nỗ lực

23
New cards

educator (n)

(danh từ) nhà giáo dục

24
New cards

method (n)

(danh từ) phương pháp

25
New cards

instruction (n)

(danh từ) sự hướng dẫn

26
New cards

recognize (v)

(động từ) nhận ra

27
New cards

vocabulary (n)

(danh từ) từ vựng

28
New cards

gradually (adv)

(trạng từ) dần dần

29
New cards

context (n)

(danh từ) ngữ cảnh

30
New cards

alphabet (n)

(danh từ) bảng chữ cái

31
New cards

strategy (n)

(danh từ) chiến lược

32
New cards

motivate (v)

(động từ) tạo động lực

33
New cards

acceptance (n)

(danh từ) sự chấp nhận

34
New cards

psychologist (n)

(danh từ) nhà tâm lý học

35
New cards

evidence (n)

(danh từ) bằng chứng

36
New cards

confuse (v)

(động từ) nhầm lẫn

37
New cards

evaluate (v)

(động từ) đánh giá

38
New cards

procedure (n)

(danh từ) quy trình

39
New cards

persuasive (adj)

(tính từ) có sức thuyết phục

40
New cards

comprehension (n)

(danh từ) sự hiểu

41
New cards

accurate (adj)

(tính từ) chính xác

42
New cards

decision (n)

(danh từ) quyết định

43
New cards

information (n)

(danh từ) thông tin

44
New cards

majority (n)

(danh từ) đa số

45
New cards

increase (v)

(động từ) tăng lên

46
New cards

success (n)

(danh từ) sự thành công

47
New cards

valuable (adj)

(tính từ) quý giá

48
New cards

original (adj)

(tính từ) ban đầu

49
New cards

characteristic (adj)

(tính từ) đặc trưng

50
New cards

suitable (adj)

(tính từ) phù hợp

51
New cards

reliable (adj)

(tính từ) đáng tin cậy

52
New cards

experiment (n)

(danh từ) thí nghiệm

53
New cards

dramatically (adv)

(trạng từ) một cách rõ rệt

54
New cards

conclude (v)

(động từ) kết luận

55
New cards

successfully (adv)

(trạng từ) một cách thành công

56
New cards

process (n)

(danh từ) quá trình

57
New cards

dominant (adj)

(tính từ) vượt trội, thống trị

58
New cards

perceive (v)

(động từ) nhận thức

59
New cards

route (n)

(danh từ) tuyến đường

60
New cards

efficiently (adv)

(trạng từ) một cách hiệu quả

61
New cards

dynamic (adj)

(tính từ) năng động

62
New cards

Đang học (19)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!