SAT - HSK5 - BÀI 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

人生有选择,一切可改变

Cuộc đời có lựa chọn, mọi thứ đều có thể thay đổi

2
New cards

翟峰和妻子都是铁路工人,工作稳定、待遇不错。

Trác Phong và vợ đều là công nhân đường sắt, công việc ổn định, đãi ngộ tốt.

3
New cards

他们有房有车,从不用为生活发愁。

Họ có nhà, có xe, chưa bao giờ phải lo lắng cho cuộc sống.

4
New cards

可翟峰却不想一辈子过这样平静的生活。

Nhưng Trác Phong lại không muốn sống một cuộc đời bình lặng như vậy mãi mãi.

5
New cards

通过电视,翟峰迷上了帆船,他觉得帆船能带他撞开“世界之门”:只要有一艘船,就能航行在无边无际的海上,到任何自己想去的地方。

Qua chương trình truyền hình, Trác Phong mê mẩn thuyền buồm. Anh cảm thấy nó có thể đưa anh mở ra cánh cửa thế giới: chỉ cần có một con thuyền, có thể du hành trên đại dương bao la, đến bất kỳ nơi nào mình muốn.

6
New cards

由于翟峰和妻子没有积蓄,于是卖房卖车,买下了一艘二手船,翟峰叫它“彩虹号”。

Vì vợ chồng Trác Phong không có tiền tiết kiệm, nên đã bán nhà và xe, mua một con thuyền cũ, đặt tên là "Chiếc Cầu Vồng".

7
New cards

出发前,翟峰自学了航海知(zhī)识(shi)。

8
New cards

Trước khi khởi hành, Trác Phong tự học kiến thức về hàng hải.

9
New cards

然而,包括翟峰的父母,所有人都觉得,翟峰“疯了”。

Tuy nhiên, kể cả bố mẹ anh, ai cũng nghĩ anh phát điên rồi.

10
New cards

2012年11月24日,辞了职的翟峰和妻子带着休学的女儿,第一次驾驶帆船出海了。

Ngày 24/11/2012, Trác Phong nghỉ việc, cùng vợ và cô con gái tạm nghỉ học, lần đầu tiên điều khiển thuyền buồm ra biển.

11
New cards

白天,翟峰和妻子轮流驾船。女儿在船上看书、学习、画画儿。

Ban ngày, Trác Phong và vợ thay phiên nhau lái thuyền. Con gái đọc sách, học bài và vẽ tranh trên thuyền.

12
New cards

下午海面平静时,翟峰会和妻子下海游泳或者钓鱼。

Buổi chiều khi biển lặng, Trác Phong cùng vợ xuống bơi hoặc câu cá.

13
New cards

该吃饭时,妻子会给全家人做一顿美味的海鲜。

Đến giờ ăn, vợ anh sẽ nấu một bữa hải sản ngon lành cho cả nhà.

14
New cards

傍晚是一家人最舒适的时候。

Buổi tối là khoảng thời gian thư giãn nhất của cả gia đình.

15
New cards

干完活儿,一家人坐在一起,用电脑看看电影,或者聊聊天儿。

Làm việc xong, cả nhà ngồi bên nhau, xem phim bằng máy tính, hoặc trò chuyện.

16
New cards

这样的生活,是翟峰盼望已久的。

Cuộc sống như vậy chính là điều Trác Phong mong mỏi từ lâu.

17
New cards

以前陆地上的夜晚,他们在各自的房间,一家人没有更多的交流。

Trước kia, mỗi tối trên đất liền, họ ở trong phòng riêng, cả nhà ít khi giao tiếp với nhau.

18
New cards

中国有句老话:可上山,勿下海。

Trung Quốc có câu thành ngữ: Có thể lên núi, chớ xuống biển (ngụ ý biển cả nguy hiểm).

19
New cards

美好的时刻过去后是一个个紧张的夜晚。

Sau những khoảnh khắc tươi đẹp là từng đêm căng thẳng.

20
New cards

一路上,翟峰一家经历了船身着火、漏水等大大小小十多次险(xiǎn)情(qíng)。

21
New cards

Trên hành trình, gia đình Trác Phong gặp hơn mười lần sự cố nguy hiểm, như cháy thuyền, rò rỉ nước…

22
New cards

他们最怕雷电交加的时刻,因为小船随时有可能被下一道闪电击到,一家三口只能紧紧拥抱在一起,希望闪电快快过去。

Họ sợ nhất là những lúc sấm chớp cùng lúc, vì chiếc thuyền nhỏ có thể bị sét đánh bất cứ lúc nào, cả nhà ba người chỉ biết ôm chặt lấy nhau, mong sét mau qua.

23
New cards

在经历了八个月、航行了4000多海里之后,翟峰一家终于回到了家。

Sau 8 tháng và hơn 4000 hải lý du hành, cuối cùng gia đình Trác Phong đã trở về nhà.

24
New cards

翟峰相信,一切只是开始,航海就是他人生道路上一段长长的台阶,通向他想要的未来。

Trác Phong tin rằng, mọi thứ chỉ mới bắt đầu, hàng hải chính là một đoạn bậc thang dài trên con đường đời của anh ấy, dẫn đến tương lai mà anh ấy mong muốn."

25
New cards

“我和太太想要看看这个时代、这个世界到底是什么样子。人生有选择,一切可改变。”

“Tôi và vợ muốn xem rốt cuộc thế giới và thời đại này như thế nào. Cuộc đời có lựa chọn, mọi thứ đều có thể thay đổi.”

26
New cards

下一站,他们想去澳洲和新西兰。

Điểm đến tiếp theo của họ là Úc và New Zealand.

27
New cards

等待今年11月的北风,北风南下之时,他们将再次出发。

Họ đang chờ gió Bắc của tháng 11, khi gió Bắc thổi xuống phương Nam, họ sẽ tiếp tục lên đường.