1/72
CAM 20 - READING - PASSAGE 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
judgement /ˈdʒʌdʒ.mənt/
anxious /ˈæŋk.ʃəs/
lo lắng, bồn chồn
perceived threat /pərˈsiːvd θret/
mối đe dọa được cảm nhận
trigger (a reaction) /ˈtrɪɡ.ər/
cautious optimism /ˈkɔː.ʃəs ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/
hi vọng nhỏ nhoi
hyper-vigilant /ˌhaɪ.pərˈvɪdʒ.ɪ.lənt/
cảnh giác quá mức
alter (beliefs/behaviour) /ˈɔːl.tər/
thay đổi (niềm tin/hành vi)
pattern emerged /ˈpæt.ən ɪˈmɜːdʒd/
mô hình xuất hiện, xu hướng nổi lên
alarming information /əˈlɑː.mɪŋ ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
thông tin đáng lo ngại
physiological change /ˌfɪz.i.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl tʃeɪndʒ/
thay đổi sinh lý
neural switch /ˈnjʊə.rəl swɪtʃ/
heightened sensitivity /ˈhaɪ.tənd ˌsen.sɪˈtɪv.ə.ti/
sự nhạy cảm tăng cao
pre-programmed reaction /ˌpriːˈprəʊ.ɡræmd riˈæk.ʃən/
phản ứng được lập trình sẵn
collective fear /kəˈlek.tɪv fɪər/
exaggerate danger /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt ˈdeɪn.dʒər/
phóng đại mối nguy hiểm
contagious emotions /kənˈteɪ.dʒəs ɪˈməʊ.ʃənz/
cảm xúc dễ lây lan
uplifting messages /ʌpˈlɪf.tɪŋ ˈmes.ɪ.dʒɪz/
thông điệp nâng cao tinh thần
agents of change /ˈeɪ.dʒənts əv tʃeɪndʒ/
tác nhân của sự thay đổi
conscientious /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/
chương trình học
judgement /ˈdʒʌdʒ.mənt/:
sự phán đoán
anxious /ˈæŋk.ʃəs/:
lo lắng, bồn chồn
perceived threat /pərˈsiːvd θret/:
mối đe dọa được cảm nhận
trigger (a reaction) /ˈtrɪɡ.ər/:
kích hoạt (một phản ứng)
cautious optimism /ˈkɔː.ʃəs ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/:
hi vọng nhỏ nhoi
hyper-vigilant /ˌhaɪ.pərˈvɪdʒ.ɪ.lənt/
cảnh giác quá mức
alter (beliefs/behaviour) /ˈɔːl.tər/
: thay đổi (niềm tin/hành vi)
pattern emerged /ˈpæt.ən ɪˈmɜːdʒd/:
mô hình xuất hiện, xu hướng nổi lên
alarming information /əˈlɑː.mɪŋ ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/:
thông tin đáng lo ngại
physiological change /ˌfɪz.i.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl tʃeɪndʒ/:
thay đổi sinh lý
neural switch /ˈnjʊə.rəl swɪtʃ/:
công tắc thần kinh
heightened sensitivity /ˈhaɪ.tənd ˌsen.sɪˈtɪv.ə.ti/:
sự nhạy cảm tăng cao
pre-programmed reaction /ˌpriːˈprəʊ.ɡræmd riˈæk.ʃən/
phản ứng được lập trình sẵn
collective fear /kəˈlek.tɪv fɪər/:
nỗi sợ hãi tập thể
exaggerate danger /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt ˈdeɪn.dʒər/:
phóng đại mối nguy hiểm
contagious emotions /kənˈteɪ.dʒəs ɪˈməʊ.ʃənz/:
cảm xúc dễ lây lan
uplifting messages /ʌpˈlɪf.tɪŋ ˈmes.ɪ.dʒɪz/:
thông điệp nâng cao tinh thần
agents of change /ˈeɪ.dʒənts əv tʃeɪndʒ/:
tác nhân của sự thay đổi
conscientious /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/:
tận tâm, có ý thức
urriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/:
chương trình học