Nations and Nationality

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/21

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Quốc gia và Quốc tịch

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1

America

nước Mỹ

2

American

người Mỹ, thuộc về nước Mỹ

3

France

nước Pháp

4

French

nước Pháp, thuộc về người Pháp

5

England = Great Britian 

nước Anh

6

English = British

người Anh, thuộc về nước Anh

7

Egypt

nước Ai Cập

8

Egyptian

người Ai Cập, thuộc về Ai Cập

9

Germany

nước Đức

10

German

người Đức, thuộc về nước Đức

11

Poland

nước Ba Lan

12

Polish

người Ba Lan, thuộc về Ba Lan

13

capital city

thủ đô

14

Russia

nước Nga

15

Russian

người Nga, thuộc về nước Nga

16

Turkey

Thổ Nhĩ Kỳ

17

Turkish

người Thổ Nhĩ Kỳ, thuộc về Thổ Nhĩ Kỳ

18

Cambodia

nước Campuchia

19

Cambodian

người Campuchia

20

Cairo is the capital city of Egypt

Cairo là thủ đô của Ai Cập

21

country

đất nước, quốc gia

22

Spanish 

người Tây Ban Nha, thuộc về Tây Ban Nha