1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
người bản xứ/người bản địa
native speaker (n)
ngôn ngữ mẹ đẻ
first language/mother (n)
ngôn ngữ chính thức
official language (n)
(n) người nói được hai ngôn ngữ
(adj) nói được hai ngôn ngữ
bilingual (n), (adj)
(người) nói nhiều ngôn ngữ
multilingual/polyglot (n), (adj)
bản sắc văn hóa (chỉ đặc trưng văn hóa của một nhóm người/cộng đồng)
cultural identity (n)
khuôn mẫu/định kiến quốc gia
national stereotype (n)
người sống xa xứ (chỉ người không phải dân bản địa)
expatriate (expat) (n)
ngôn ngữ thiểu số
minority language (n)
rào cản ngôn ngữ
language barrier (n)
sự đồng hóa văn hóa
cultural assimilation (n)
đồng hóa
assimilate (v)
sự đa dạng ngôn ngữ
linguistic diversity (n)
giao tiếp giữa các nền văn hóa
cross-cultural communication (n)
tiếp thu/tiếp nhận một ngôn ngữ
adopt a language (verb phrase)
mất giọng
lose one’s accent (verb phrase)
học ngôn ngữ một cách tự nhiên
pick up (a language)
lớn lên ở đâu
grow up (in)
chuyển đến
move to
nói đủ để giao tiếp cơ bản
get by (in a language)
ổn định cuộc sống, an cư
settle down
hòa trộn/hòa mình vào (làm các hành động/trải nghiệm nền văn hóa bằng cách thực hiện các hành động giống người bản địa)
blend in
thành thạo, trôi chảy một ngôn ngữ
fluent in a language
tự hào về di sản văn hóa
proud of one’s heritage
nổi tiếng vì điều gì
to be known for something
là một phần của cộng đồng
part of the community
nổi tiếng với ai
popular with somebody
ở chính quốc gia của người nào đó
in one’s own country
đến từ nền văn hóa đa dạng
from a multicultural background
gặp khó khăn trong việc gì
struggle with
thích nghi với
adapt to
chuyển ngữ
switch between (languages)