1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accumulate
(v) cộng dồn; tích tụ
eg: The bills started to _____ after secretary quit.
accumulation
sự tích lũy
affection
sự ảnh hưởng
antibiotics
thuốc kháng sinh
appetite
sự thèm ăn
Blocky
Lùn và mập
breakthrough
bước đột phá
buxom
Đẫy đà
Cardiovascular
Thuộc tim mạch
chronic
mãn tính
chubby
(adj) mập mạp, mũm mĩm
chunky
Có thân hình thấp và béo
commissioner
ủy viên hội đồng
diabetes
bệnh tiểu đường
Dietary
(a) thuộc chế độ ăn kiêng
diet
chế độ ăn kiêng
dietician
chuyên gia dinh dưỡng
equality
sự công bằng
quality
chất lượng
quantity
số lượng
expel
trục xuất
Hypertension
tăng huyết áp
immunity
sự miễn dịch
Indent
Làm lõm xuống
induce
xui khiến
intake
Sự lấy vào,nạp vào
inhale
hít vào
infection
sự lây nhiễm
intestine
ruột
irritable
dễ cáu
irritate
(v) chọc tức, kích thích (y học)
eg: The broken tooth rubbed againsts my tongue, _____ing it.
jeopardy
nguy cơ, cảnh nguy hiểm
longevity
tuổi thọ
Meditation
thiền, sự suy ngẫm
Motivation
động lực
motivate
thúc đẩy,khuyến khích
nutritious
bổ dưỡng,có dinh dưỡng
Nutrition
(n) sự dinh dưỡng
nutrient
chất dinh dưỡng
nutritionist
chuyên gia dinh dưỡng
malnutrition
suy dinh dưỡng
obesity
bệnh béo phì
obese
béo phì
organically
hữu cơ
precaution
sự đề phòng
prescription
đơn thuốc
prolong
kéo dài
Reflection
sự phản chiếu
rejuvenate
làm trẻ lại
sanctuary
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
Skeletal
(adj) thuộc bộ xương
stretch
v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
stubby
Ngắn và dày
superficial
(a) hời hợt,nông cạn
sympton
triệu chứng
temptation
sự cám dỗ,sự lôi cuốn
turmeric
bột nghệ
vulnerability
dễ bị tổn thương
well-being
trạng thái khỏe mạnh
as dry as a bone
Khô như rơm
as fit as a fiddle=in the pink
Khoẻ như voi
attribute st to st
Nói/nghĩ một điều gì là kết quả của cái gì
be capable of
có thể
Be conscious/aware of
Ý thức về
be green around the gills=look ill and pale
Trông ốm yếu nhợt nhạt
be hooked on=be absorbed in=be addicted to=be crazy a bout
Nghiện cgi
be responsible for
chịu trách nhiệm
circulatory system
hệ tuần hoàn
be suitable for
phù hợp cho
digestive system
hệ tiêu hóa
nervous system
hệ thần kinh
respiratory system
hệ hô hấp
immune system
hệ miễn dịch
contribute to st
góp phần vào
Cut down
chặt, đốn
cut off
Cắt,ngừng cung cấp
cut in
nói xen vào
cut down on
cắt giảm
Fight off
Đẩy lùi,đánh bại
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
get over=recover from
Vượt qua,bình phục
take after=look like
Giống
look after=take care of
chăm sóc
suffer from
chịu đựng
Have a negative/positve effect/influence on st/sb
Có ảnh hưởng tiêu cực/tích cực đến cái gì/ai
hit the sheets/sack/hay=go to bed
Đi ngủ
In vain
vô ích
Keep a strict watch on=keep control of
Kiểm soát
Keep fit=stay healthy
Khoẻ mạnh
lose weight
giảm cân
gain/put on weight
Tăng cân
Make a go of=make a sucess of
Thành công
make fun of=laugh at=make a monkey out of=mock
Châm chọc,chế nhạo
night owl
Cú đêm, người hoạt động về đêm
On a diet
ăn kiêng
peace and quiet
bình yên và tĩnh lặng
raise awareness of sth
Nâng cao nhận thức về cgi
Take it toll=take a toll=cause harm or suffering
Gây hại
Under the wearther=off color
Không được khoẻ