1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bồ hóng, nhọ nồi
soot n
bài báo
article
hậu quả
consequence n =result
nhiệt độ
temperature n
tất nhiên, chắc chắn 2w
certain/sure a
bầu khí quyển n
atmophere
nhiên liệu hóa thạch n
fossil fuel
giữ nhiệt a
heat-trapping
trốn thoát, thoát ra v
escape
(bắc/nam) cực
polar
than đá n
coal
chất n
substance
rắn X lỏng a
solid X liquid
tan chảy, tan ra v n
melt
công nghiệp/ngành kinh doanh 1w
industry n
hội nghị n
conference
hằng năm/thường niên 2w a
annual
yearly
chuyển sang
switch to
nạn phá rừng n
deforestation
hiệu quả a
effective
tiến bộ
progress
quá trình
process
chuyên gia 2w
expert
professional n a
cửa hàng/lưu trữ 1w
store n v
khí mê tan
methane
chôn lấp v
landfill
tấn (trọng lượng)
tonne
cung cấp/cho ăn 1w
feed
mùa vụ
crop
cái lò n
stove
tờ rơi n
leaflet
hô hấp n
respiration
cần thiết 3w
vital
necessary
essential