1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
breadwinner (n)
người trụ cột gia đình
chore (n)
việc nhà, việc lặt vặt
collaborate
cộng tác
consider
xem xét, cân nhắc
contribute
đóng góp
divorce /dɪˈvɔːrs/ (v)
ly dị
divide /dɪˈvaɪd/ (v)
chia, tách
critical /ˈkrɪtɪkl/ (a)
hay phê phán, chỉ trích
enormous /ɪˈnɔːməs/ (a)
to lớn, khổng lồ
equally shared parenting
chia sẻ
extended family
gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
(household) finances
tài chính, tiền nong (của gia đình)
financial burden
gánh nặng về tài chính, tiền bạc
gender convergence
các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
grocery
thực phẩm và tạp hóa
heavy lifting
mang vác nặng
homemaker
người nội trợ
iron
là/ ủi (quần áo)
laundry
quần áo, đồ giặt là/ ủi
lay ( the table for meals)
dọn cơm
nuclear family
gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
nurture
nuôi dưỡng
responsibility
trách nhiệm