1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
the tortoise (con rùa)
a hare (con thỏ rừng)
scornful (khinh bỉ, khinh miệt)
left (đã rời đi, ở thì quá khứ văn chương)
slow (chậm chạp)
persistent (kiên trì, bền bỉ)
did (đã làm, ở thì quá khứ văn chương)
lost (đã thua, ở thì quá khứ văn chương)
to scorn (khinh thường)
stubborn (bướng bỉnh)
wisdom (sự khôn ngoan)
orderly (ngăn nắp, có trật tự)
to move in (chuyển vào ở)
to use (sử dụng)
How + Adj + S + V (cách mà… như thế nào)
except for (ngoại trừ)
to aim to (nhằm mục đích)