1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
backpack (n.)
ba lô
bag (n.)
túi
belt (n.)
thắt lưng
blouse (n.)
áo sơ mi nữ
boot (n.)
ủng
bracelet (n.)
vòng tay
button (n.)
nút áo
cap (n.)
mũ lưỡi trai
chain (n.)
dây chuyền
clothes (n. pl.)
quần áo
coat (n.)
áo khoác dài
collar (n.)
cổ áo
cotton (n.)
bông / vải bông
dress (n.)
váy
earring (n.)
hoa tai
fashion (n.)
thời trang
fasten (v.)
cài
fit (v.)
vừa (quần áo)
fold (v.)
gấp
glasses (n. pl.)
kính mắt
glove (n.)
găng tay
get dressed (v. phr.)
mặc quần áo
go (with/together) (v. phr.)
hợp với (đi với)
handbag (n.)
túi xách tay
handkerchief (n.)
khăn tay
hat (n.)
mũ
jacket (n.)
áo khoác ngắn
jeans (n. pl.)
quần bò
jewellery/jewelry (n.)
trang sức
jumper (n.)
áo len chui đầu
kit (n.)
bộ dụng cụ
knit (v.)
đan (len)
label (n.)
nhãn mác
laundry (n.)
việc giặt ủi / quần áo cần giặt
leather (n.)
da (chất liệu)
make-up (n.)
trang điểm
match (v.)
phù hợp
material (n.)
chất liệu
necklace (n.)
vòng cổ
old-fashioned (adj.)
lỗi thời
pants (n.)
quần dài (Mỹ)
pattern (n.)
họa tiết
perfume (n.)
nước hoa
plastic (n./adj.)
nhựa / làm bằng nhựa
pocket (n.)
túi quần
pullover (n.)
áo len chui đầu
purse (n.)
ví nhỏ (thường dành cho nữ)
put on (v. phr.)
mặc
raincoat (n.)
áo mưa
ring (n.)
nhẫn
scarf (n.)
khăn quàng cổ
shirt (n.)
áo sơ mi
shoe (n.)
giày
shorts (n. pl.)
quần đùi
silk (n.)
lụa
size (n.)
kích cỡ
skirt (n.)
váy
sleeveless (adj.)
không có tay áo
socks (n. pl.)
tất chân
stripe (n.)
sọc
suit (n.)
bộ vest
sunglasses (n. pl.)
kính râm
sweater (n.)
áo len
sweatshirt (n.)
áo nỉ
swimming costume (n.)
đồ bơi (bikini/đồ bơi liền)
take off (v. phr.)
cởi (quần áo)
tie (n.)
cà vạt
tights (n. pl.)
quần tất
tracksuit (n.)
bộ đồ thể thao
trainers (n. pl.)
giày thể thao
trousers (n. pl.)
quần dài
T-shirt (n.)
áo phông
sandal (n.)
dép xăng đan
swimsuit (n.)
đồ bơi (liền)
try on (v. phr.)
thử đồ
umbrella (n.)
ô
underpants (n. pl.)
quần lót
underwear (n.)
đồ lót
undress (v.)
cởi quần áo
uniform (n.)
đồng phục
wallet (n.)
ví nam
watch (n.)
đồng hồ đeo tay
wear out (v. phr.)
mặc rách
wool(len) (n.)
len / làm bằng len