1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abundant
(adj): nhiều, phong phú, thừa
accomplishment
(n): thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong
bring together
(v): gom lại; nhóm lại, họp lại
candidate
(n): ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển
come up with
(v): đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định
commensurate
/kə'menʃərit/ (adj): (+with) xứng với, tương xứng với
match
(n): ‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức;
profile
(n): tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
qualification
(n): tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì)
recruit
(v) tuyển dụng; (n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
submit
(v): trình, đệ trình; biện hộ
time-consuming
(adj): tốn nhiều thời gian, dài dòng