Giới thiệu về Carbohydrate, Glucose và Fructose

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ từ vựng tổng hợp kiến thức cơ bản về carbohydrate, đặc biệt là glucose và fructose.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

Carbohydrate

Nhóm hợp chất hữu cơ tạp chức chứa C, H, O; thường có công thức gần đúng Cn(H2O)m.

2
New cards

Công thức chung của carbohydrate

Cn(H2O)m – biểu thị số nguyên tử cacbon n liên kết với số phân tử nước m.

3
New cards

Phân loại carbohydrate

Dựa vào khả năng thuỷ phân chia thành: Monosaccharide, Disaccharide, Polysaccharide.

4
New cards

Monosaccharide

Đường đơn; không bị thuỷ phân thành phân tử nhỏ hơn. Ví dụ: Glucose, Fructose (C6H12O6).

5
New cards

Disaccharide

Đường đôi; thuỷ phân hoàn toàn tạo 2 phân tử monosaccharide. Ví dụ: Saccharose, Maltose (C12H22O11).

6
New cards

Polysaccharide

Đa đường; thuỷ phân tạo nhiều phân tử monosaccharide. Ví dụ: Tinh bột, Cellulose ((C6H10O5)n).

7
New cards

Nhóm chức -OH

Nhóm ancol luôn có trong cấu trúc phân tử carbohydrate, quyết định tính chất hoà tan và phản ứng.

8
New cards

Glucose

Đường nho C6H12O6 (M = 180); chất rắn, tan tốt, ngọt nhẹ, có nhiều ở quả chín và máu người.

9
New cards

Fructose

Đường trái cây C6H12O6 đồng phân với glucose; ngọt nhất trong các đường thiên nhiên thông dụng.

10
New cards

Saccharose (sucrose)

Đường mía C12H22O11; thuỷ phân cho 1 glucose + 1 fructose; độ ngọt đứng sau fructose.

11
New cards

Maltose

Đường mạch nha C12H22O11; thuỷ phân cho 2 phân tử glucose; độ ngọt thấp hơn glucose.

12
New cards

Tinh bột (starch)

Polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật; thuỷ phân hoàn toàn cho nhiều phân tử glucose.

13
New cards

Cellulose

Polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật; không tiêu hoá được ở người.

14
New cards

Độ ngọt tương đối

Fructose > Saccharose > Glucose > Maltose (theo cảm nhận vị giác).

15
New cards

Nồng độ glucose trong máu người

Dao động 4,4 – 7,2 mmol/L (tương đương 80–130 mg/dL) ở người khoẻ mạnh.

16
New cards

Carbohydrate

Nhóm hợp chất hữu cơ tạp chức chứa C, H, O; thường có công thức gần đúng Cn(H2O)m.

17
New cards

Công thức chung của carbohydrate

Cn(H2O)m – biểu thị số nguyên tử cacbon n liên kết với số phân tử nước m.

18
New cards

Phân loại carbohydrate

Dựa vào khả năng thuỷ phân chia thành: Monosaccharide, Disaccharide, Polysaccharide.

19
New cards

Monosaccharide

Đường đơn; không bị thuỷ phân thành phân tử nhỏ hơn. Ví dụ: Glucose, Fructose (C6H12O6).

20
New cards

Disaccharide

Đường đôi; thuỷ phân hoàn toàn tạo 2 phân tử monosaccharide. Ví dụ: Saccharose, Maltose (C12H22O11).

21
New cards

Polysaccharide

Đa đường; thuỷ phân tạo nhiều phân tử monosaccharide. Ví dụ: Tinh bột, Cellulose ((C6H10O5)n).

22
New cards

Nhóm chức -OH

Nhóm ancol luôn có trong cấu trúc phân tử carbohydrate, quyết định tính chất hoà tan và phản ứng.

23
New cards

Glucose

Đường nho C6H12O6 (M = 180); chất rắn, tan tốt, ngọt nhẹ, có nhiều ở quả chín và máu người.

24
New cards

Fructose

Đường trái cây C6H12O6 đồng phân với glucose; ngọt nhất trong các đường thiên nhiên thông dụng.

25
New cards

Saccharose (sucrose)

Đường mía C12H22O11; thuỷ phân cho 1 glucose + 1 fructose; độ ngọt đứng sau fructose.

26
New cards

Maltose

Đường mạch nha C12H22O11; thuỷ phân cho 2 phân tử glucose; độ ngọt thấp hơn glucose.

27
New cards

Tinh bột (starch)

Polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật; thuỷ phân hoàn toàn cho nhiều phân tử glucose.

28
New cards

Cellulose

Polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật; không tiêu hoá được ở người.

29
New cards

Độ ngọt tương đối

Fructose
> Saccharose
> Glucose
> Maltose (theo cảm nhận vị giác).

30
New cards

Nồng độ glucose trong máu người

Dao động
4,4 – 7,2 mmol/L (tương đương
80–130 mg/dL) ở người khoẻ mạnh.

31
New cards

Tính khử của Glucose

Do có nhóm -CHO (aldehyde), glucose có khả năng khử các ion kim loại như
Ag+ (trong phản ứng tráng bạc) và
Cu2+ (trong phản ứng với
Cu(OH)2 đun nóng), tạo ra kết tủa Ag hoặc
Cu2O đỏ gạch.

32
New cards

Vai trò sinh học của Carbohydrate

  1. Nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống. 2. Cấu trúc: Là thành phần chính của thành tế bào thực vật (cellulose) và vỏ ngoài của côn trùng (kitin). 3. Dự trữ: Dưới dạng tinh bột ở thực vật và glycogen ở động vật, cung cấp năng lượng khi cần thiết.
33
New cards

Carbohydrate

Nhóm hợp chất hữu cơ tạp chức chứa C, H, O; thường có công thức gần đúng Cn(H2O)m.

34
New cards

Công thức chung của carbohydrate

Cn(H2O)m – biểu thị số nguyên tử cacbon n liên kết với số phân tử nước m.

35
New cards

Phân loại carbohydrate

Dựa vào khả năng thuỷ phân chia thành: Monosaccharide, Disaccharide, Polysaccharide.

36
New cards

Monosaccharide

Đường đơn; không bị thuỷ phân thành phân tử nhỏ hơn. Ví dụ: Glucose, Fructose (C6H12O6).

37
New cards

Disaccharide

Đường đôi; thuỷ phân hoàn toàn tạo 2 phân tử monosaccharide. Ví dụ: Saccharose, Maltose (C12H22O11).

38
New cards

Polysaccharide

Đa đường; thuỷ phân tạo nhiều phân tử monosaccharide. Ví dụ: Tinh bột, Cellulose ((C6H10O5)n).

39
New cards

Nhóm chức -OH

Nhóm ancol luôn có trong cấu trúc phân tử carbohydrate, quyết định tính chất hoà tan và phản ứng.

40
New cards

Glucose

Đường nho C6H12O6 (M = 180); chất rắn, tan tốt, ngọt nhẹ, có nhiều ở quả chín và máu người.

41
New cards

Fructose

Đường trái cây C6H12O6 đồng phân với glucose; ngọt nhất trong các đường thiên nhiên thông dụng.

42
New cards

Saccharose (sucrose)

Đường mía C12H22O11; thuỷ phân cho 1 glucose + 1 fructose; độ ngọt đứng sau fructose.

43
New cards

Maltose

Đường mạch nha C12H22O11; thuỷ phân cho 2 phân tử glucose; độ ngọt thấp hơn glucose.

44
New cards

Tinh bột (starch)

Polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật; thuỷ phân hoàn toàn cho nhiều phân tử glucose.

45
New cards

Cellulose

Polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật; không tiêu hoá được ở người.

46
New cards

Độ ngọt tương đối

Fructose > Saccharose > Glucose > Maltose (theo cảm nhận vị giác).

47
New cards

Nồng độ glucose trong máu người

Dao động 4,4 – 7,2 mmol/L (tương đương 80–130 mg/dL) ở người khoẻ mạnh.

48
New cards

Tính khử của Glucose

Do có nhóm -CHO (aldehyde), glucose có khả năng khử các ion kim loại như Ag+ (trong phản ứng tráng bạc) và Cu2+ (trong phản ứng với Cu(OH)2 đun nóng), tạo ra kết tủa Ag hoặc Cu2O đỏ gạch.

49
New cards

Vai trò sinh học của Carbohydrate

  1. Nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống. 2. Cấu trúc: Là thành phần chính của thành tế bào thực vật (cellulose) và vỏ ngoài của côn trùng (kitin). 3. Dự trữ: Dưới dạng tinh bột ở thực vật và glycogen ở động vật, cung cấp năng lượng khi cần thiết.
50
New cards

Glycogen

Polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật và nấm, đặc biệt ở gan và cơ; thuỷ phân tạo nhiều phân tử glucose (còn gọi là tinh bột động vật).

51
New cards

Kitin (Chitin)

Polysaccharide cấu trúc chính tạo nên vỏ ngoài của côn trùng, giáp xác và thành tế bào nấm; có đặc điểm riêng là chứa nhóm nitrogen (nhóm acetylamino).

52
New cards

Phản ứng thủy phân Saccharose

Saccharose + H_2O \xrightarrow{H^+, t^\circ} Glucose + Fructose.

53
New cards

Phản ứng thủy phân Tinh bột

(C6H{10}O5)n + nH2O \xrightarrow{H^+, t^\circ} nC6H{12}O6 (glucose).