Health education booklet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1

Bleeding

sự chảy máu

2

Pressure

áp lực; sức ép

3

Apply pressure

nhấn vào đâu đó

4

Inspect

kiểm tra

5

germ

vi trùng

6

A plaster dressing

bông băng

7

Edge

cạnh bờ; mép

8

Knit

thắt chặt; kết chặt lại

9

Pull together

dính lại

10

Consult

(v) hỏi ý kiến; tham khảo

11

A tetanus injection

tiêm phòng uốn ván

12

injection

tiêm

13

graze

vùng da bị trầy xước

14

Rough

gồ ghề; thô ráp

15

surface

bề mặt

16

Clean out

dọn sạch

17

Exposure to

tiếp xúc với; phơi nhiễm; phơi bày

18

scab

lớp vảy

19

gradually

dần dần; từ từ

20

fall off

rơi xuống; ngã xuống

21

Apply sth to sth

dán/áp thứ gì lên thứ gì

22

Stick to st

dính vào cái gì đó

23

infected

nhiễm trùng

24

Bruise

vết bầm

25

common

phổ biến

26

Bone

xương

27

Rubbery

Có tính chất của cao su; Bền chắc; Dẻo dai

28

doubt

nghi ngờ

29

At once

ngay lập tức

30

Move about

đi lại loanh quanh

31

stiff

cử động cứng nhắc

32

occur

xảy ra

33

treat

điều trị; đối xử

34

In the case of + N:

trong trường hợp

35

Limb

chi

36

Compress

gạc (n)

37

Ease

làm dịu

38

Soak

ngâm

39

material

nguyên liệu; vật liệu

40

anxiety

sự lo lắng

41

Knock out

Hạ gục

42

injury

vết thương

43

unconscious

bất tỉnh; mất ý thức

44

itchy

ngứa

45

Relieve

làm dịu đi; làm mất đi

46

Burn (n)

Vết bỏng caused by dry heat (lửa, khí nóng, mặt trời)

47

scald

Vết bỏng caused by wet heat (hơi nước, nước nóng)

48

Pour

rót; đổ

49

Immediate

ngay lập tức

50

severe

nghiêm trọng

51

Blistering (n)

Hiện tượng phồng rộp của vết bỏng

52

Prevent

ngăn chặn

53

avoid

tránh

54

Soluble

có thể hòa tan