1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bleeding
sự chảy máu
Pressure
áp lực; sức ép
Apply pressure
nhấn vào đâu đó
Inspect
kiểm tra
germ
vi trùng
A plaster dressing
bông băng
Edge
cạnh bờ; mép
Knit
thắt chặt; kết chặt lại
Pull together
dính lại
Consult
(v) hỏi ý kiến; tham khảo
A tetanus injection
tiêm phòng uốn ván
injection
tiêm
graze
vùng da bị trầy xước
Rough
gồ ghề; thô ráp
surface
bề mặt
Clean out
dọn sạch
Exposure to
tiếp xúc với; phơi nhiễm; phơi bày
scab
lớp vảy
gradually
dần dần; từ từ
fall off
rơi xuống; ngã xuống
Apply sth to sth
dán/áp thứ gì lên thứ gì
Stick to st
dính vào cái gì đó
infected
nhiễm trùng
Bruise
vết bầm
common
phổ biến
Bone
xương
Rubbery
Có tính chất của cao su; Bền chắc; Dẻo dai
doubt
nghi ngờ
At once
ngay lập tức
Move about
đi lại loanh quanh
stiff
cử động cứng nhắc
occur
xảy ra
treat
điều trị; đối xử
In the case of + N:
trong trường hợp
Limb
chi
Compress
gạc (n)
Ease
làm dịu
Soak
ngâm
material
nguyên liệu; vật liệu
anxiety
sự lo lắng
Knock out
Hạ gục
injury
vết thương
unconscious
bất tỉnh; mất ý thức
itchy
ngứa
Relieve
làm dịu đi; làm mất đi
Burn (n)
Vết bỏng caused by dry heat (lửa, khí nóng, mặt trời)
scald
Vết bỏng caused by wet heat (hơi nước, nước nóng)
Pour
rót; đổ
Immediate
ngay lập tức
severe
nghiêm trọng
Blistering (n)
Hiện tượng phồng rộp của vết bỏng
Prevent
ngăn chặn
avoid
tránh
Soluble
có thể hòa tan