1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
complicated
adj
/'komplıkeıtıd/
phức tạp
The instructions look very complicated.
(Hướng dẫn trông có vẻ rất phức tạp.)
disinformation
n
/dıs, infə 'mersn/
thông tin sai sự thật
It was a very plausible piece of disinformation.
(Thông tin sai lệch đó nghe vô cùng hợp lý.)
emotion
n
/i'mǝofn/
cảm xúc
They expressed mixed emotions at the news.
(Họ thể hiện cảm xúc hỗn tạp khi nghe được tin tức đó.)
tedious
adj
/'ti:diǝs/
nhàm chán
The journey soon became tedious.
(Chuyến hành trình sớm trở nên nhàm chán.)
soft skills
n
/'spft skılz/
kỹ năng mềm
Candidates should demonstrate soft skills, such as team work, enthusiasm and emotional intelligence.
(Ứng viên cần thể hiện được những kỹ năng mềm như làm việc nhóm, sự nhiệt tình và trí tuệ cảm xúc.)
logical
adj
/'lodzıkl/
hợp lý, có lý
Computer programming needs someone with a logical mind.
(Việc lập trình máy tính cần một người có đầu óc suy nghĩ hợp lý.)
motivation
n
/mǝutı versn/
động lực
There seems to be a lack of motivation among the employees.
(Có vẻ như thiếu đi động lực giữa các nhân viên.)
repetitive
adj
/rı'petǝtıv/
lặp đi lặp lại, nhàm chán
Typing reports is a repetitive task.
(Gõ báo cáo là một nhiệm vụ nhàm chán.)
take over
đảm nhiệm, tiếp quản
Many people think that robots will take over most of the jobs that humans do now.
(Nhiều người nghĩ rằng robot sẽ tiếp quản hầu hết các công việc mà con người hiện giờ đang làm.)
obsolete
adj
/'vbsəli:t/
lạc hậu, lỗi thời
With technological changes many traditional skills have become obsolete.
(Với những thay đổi về công nghệ, nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.)
potential
n
/pǝ'tenfl/
tiềm năng
They were among the first companies to exploit the potential of the internet.
(Họ là những công ty đầu tiên khai thác tiềm năng của mạng Internet.)
process
v
/'prǝuses/
xử lý
It will take a week for your application to be processed.
(Sẽ mất 1 tuần để đơn đăng ký của bạn được xử lý.)
replace
v
/ri'pleis/
thay thế
The new design will eventually replace all existing models.
(Thiết kế mới cuối cùng sẽ thay thế tất cả mọi mẫu hiện hành.)
autonomous
adj
/ɔ:tənəməs/
tự động
cars are not new.
(Xe ô tô tự động không phải mới.)
accuracy
n
/'ækjərəsi/
sự chính xác
They questioned the accuracy of the information in the file.
(Họ đặt ra nghi vấn về tính chính xác của thông tin trong tệp.)
automate
v
/'ɔ:təmert/
tự động hoá
The factory is now fully automated.
(Toàn bộ nhà máy giờ đây đã được tự động hoá.)
distinguish
v
/di'stingwis/
phân biệt
Sometimes reality and fantasy are hard to .
(Đôi khi rất khó để phân biệt thực tế và ảo.)
drawback
n
/'dro:bæk/
mặt hạn chế
The main drawback to it is the cost
(Hạn chế chính của nó là chi phí.)
artificial
adj
/a:tı'fıfl/
nhân tạo
I don't like having to do detailed work in artificial light.
(Tôi ghét việc phải làm những việc chi tiết dưới ánh sáng nhân tạo.)
gadget
n
/'gædzıt/
thiết bị, công cụ
live in a world filled with high-tech gadgets.
(Chúng ta sống trong một thế giới ngập tràn các thiết bị công nghệ cao.)
basic
adj
/'beısık/
cơ bản
I'm going to ask you a few basic questions.
(Tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi cơ bản.)
sensitive
adj
/'sensǝtıv/
nhạy cảm
She is very sensitive to other people's feelings.
(Cô ấy rất nhạy cảm trước cảm xúc của người .)
risky
adj
/'rıski/
nguy hiểm, đầy rủi ro
Life as an aid worker can be a risky business.
(Làm nhân viên viện trợ vô cùng rủi ro.)
self-driving
adj
/self 'draıvın/
tự lái, không người lái
The company began testing selfdriving -cars in Pittsburgh.
(Công ty đã bắt đầu thử nghiệm xe không người lái ở Pittsburgh.)