Unit 10 Artificial Intelligence | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

complicated

adj

/'komplıkeıtıd/

phức tạp

The instructions look very complicated.

(Hướng dẫn trông có vẻ rất phức tạp.)

2
New cards

disinformation

n

/dıs, infə 'mersn/

thông tin sai sự thật

It was a very plausible piece of disinformation.

(Thông tin sai lệch đó nghe vô cùng hợp lý.)

3
New cards

emotion

n

/i'mǝofn/

cảm xúc

They expressed mixed emotions at the news.

(Họ thể hiện cảm xúc hỗn tạp khi nghe được tin tức đó.)

4
New cards

tedious

adj

/'ti:diǝs/

nhàm chán

The journey soon became tedious.

(Chuyến hành trình sớm trở nên nhàm chán.)

5
New cards

soft skills

n

/'spft skılz/

kỹ năng mềm

Candidates should demonstrate soft skills, such as team work, enthusiasm and emotional intelligence.

(Ứng viên cần thể hiện được những kỹ năng mềm như làm việc nhóm, sự nhiệt tình và trí tuệ cảm xúc.)

6
New cards

logical

adj

/'lodzıkl/

hợp lý, có lý

Computer programming needs someone with a logical mind.

(Việc lập trình máy tính cần một người có đầu óc suy nghĩ hợp lý.)

7
New cards

motivation

n

/mǝutı versn/

động lực

There seems to be a lack of motivation among the employees.

(Có vẻ như thiếu đi động lực giữa các nhân viên.)

8
New cards

repetitive

adj

/rı'petǝtıv/

lặp đi lặp lại, nhàm chán

Typing reports is a repetitive task.

(Gõ báo cáo là một nhiệm vụ nhàm chán.)

9
New cards

take over

đảm nhiệm, tiếp quản

Many people think that robots will take over most of the jobs that humans do now.

(Nhiều người nghĩ rằng robot sẽ tiếp quản hầu hết các công việc mà con người hiện giờ đang làm.)

10
New cards

obsolete

adj

/'vbsəli:t/

lạc hậu, lỗi thời

With technological changes many traditional skills have become obsolete.

(Với những thay đổi về công nghệ, nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.)

11
New cards

potential

n

/pǝ'tenfl/

tiềm năng

They were among the first companies to exploit the potential of the internet.

(Họ là những công ty đầu tiên khai thác tiềm năng của mạng Internet.)

12
New cards

process

v

/'prǝuses/

xử lý

It will take a week for your application to be processed.

(Sẽ mất 1 tuần để đơn đăng ký của bạn được xử lý.)

13
New cards

replace

v

/ri'pleis/

thay thế

The new design will eventually replace all existing models.

(Thiết kế mới cuối cùng sẽ thay thế tất cả mọi mẫu hiện hành.)

14
New cards

autonomous

adj

/ɔ:tənəməs/

tự động

cars are not new.

(Xe ô tô tự động không phải mới.)

15
New cards

accuracy

n

/'ækjərəsi/

sự chính xác

They questioned the accuracy of the information in the file.

(Họ đặt ra nghi vấn về tính chính xác của thông tin trong tệp.)

16
New cards

automate

v

/'ɔ:təmert/

tự động hoá

The factory is now fully automated.

(Toàn bộ nhà máy giờ đây đã được tự động hoá.)

17
New cards

distinguish

v

/di'stingwis/

phân biệt

Sometimes reality and fantasy are hard to .

(Đôi khi rất khó để phân biệt thực tế và ảo.)

18
New cards

drawback

n

/'dro:bæk/

mặt hạn chế

The main drawback to it is the cost

(Hạn chế chính của nó là chi phí.)

19
New cards

artificial

adj

/a:tı'fıfl/

nhân tạo

I don't like having to do detailed work in artificial light.

(Tôi ghét việc phải làm những việc chi tiết dưới ánh sáng nhân tạo.)

20
New cards

gadget

n

/'gædzıt/

thiết bị, công cụ

live in a world filled with high-tech gadgets.

(Chúng ta sống trong một thế giới ngập tràn các thiết bị công nghệ cao.)

21
New cards

basic

adj

/'beısık/

cơ bản

I'm going to ask you a few basic questions.

(Tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi cơ bản.)

22
New cards

sensitive

adj

/'sensǝtıv/

nhạy cảm

She is very sensitive to other people's feelings.

(Cô ấy rất nhạy cảm trước cảm xúc của người .)

23
New cards

risky

adj

/'rıski/

nguy hiểm, đầy rủi ro

Life as an aid worker can be a risky business.

(Làm nhân viên viện trợ vô cùng rủi ro.)

24
New cards

self-driving

adj

/self 'draıvın/

tự lái, không người lái

The company began testing selfdriving -cars in Pittsburgh.

(Công ty đã bắt đầu thử nghiệm xe không người lái ở Pittsburgh.)