1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Taxiing(v) = driving slowly on the runway
Di chuyển trên mặt đất, thường là trên đường băng sân bay, trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh.
Ex: The plane is taxiing on the runway at Los Angeles Airport.
Disembark = to leave the aircraft
Airfare = ticket for travel by aircraft
Purser
tiếp viên trưởng
Fasten seatbelt
thắt chặt dây an toàn
Air turbulence
nhiễu động không khí
E-cigarette
thuốc lá điện tử
Boarding pass
vé máy bay
Emergency landing
hạ cánh khẩn cấp
Safety procedure
quy trình an toàn
Lavatory
nhà vệ sinh trên máy bay
Oxygen mask
mặt nạ dưỡng khí