câu 3,4 topik II ngữ pháp đồng nghĩa

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

정도로=만큼=게

đến mức nào đó, đến mức mà

2
New cards

뿐만 아니라=데다가=물론이고

hơn nữa, thêm nữa, không những mà còn

3
New cards

바람에=통에=느라고=탓에=어서=나머지

bởi vì, tại vì (diễn tả nguyên nhân, lí do tiêu cực)

4
New cards

나마나=아/어도

cho dù có… hay không (diễn tả 1 hành động vô ích, kq không ảnh hưởng)

5
New cards

까 봐=것 같아=수 없을 까 봐

vì sợ rằng, vì lo rằng

6
New cards

자마자=대로=면 바로=기 가 무섭게

tôi sẽ, ngay sau khi (diễn tả 2 hành động liên kết trực tiếp về tg)

7
New cards

게=도록=기 위해서=려고=고자

để…(diễn tả mục đích, hành động để đạt được mục đích đề ra)

8
New cards

는 길에=다가=는 김에

nhân tiện đang…làm gì đó (diễn tả hành động vế sau được thực hiện khi đang tiện thực hiện hành động ở vế trước)

9
New cards

는 대로=는 것처럼=는 것과 같아

diễn tả hành động vế sau thực hiện y như hành động vế trước

10
New cards

N은 커녕=N은 물론이고=N은 말할 것도 없고

đừng nói đến…mà đến cả…cũng kh đạt được (phủ định ngược ý đối phương, đưa ra 1 tiêu chuẩn thấp hơn nhưng không đáp ứng được)

11
New cards

V(으) 려면=V기 위해서는= V고 싶 으면

Nếu muốn ( hđ vế trước là mong muốn, hđ vế sau được thực hiện để đạt được mong muốn đó)

12
New cards

V아/어서 그런지=V기만 하면=V(으)ㄹ 때마다

cứ hễ… thì (hđ được thực hiện thì kq tiêu cực)

13
New cards

V는 것 같다= V는 듯하다= 나 보다= 는 모양이다

[cấu trúc kết thúc câu] có lẽ, chắc là, hình như (diễn tả sự phỏng đoán, trước thường có 아/아서 / (으)니까

14
New cards

N/Vㄹ 뿐이다= ㄹ 따름이다

ngoài trạng thái, hđ được đề cập thì kh còn cách nào khác

15
New cards

Vㄹ 수밖에 없다= V야만 하다= V지 않을 수 없다

không còn cách nào khác ngoài việc là….

16
New cards

V(으)ㄴ 셈이다=V(으)ㄴ 거나 같다= 거나 마찬 가지이다= 거나 다름 없다

1 hành động chưa thật sự hoàn thành nhưng có thể coi như đã hoàn thành

17
New cards

안 그래도 V(으)려던 참이었다= V(으)려고 했다

hành động đang có ý định thực hiện ngay lúc này trùng khớp với ý của người nói