1/3
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
정도로=만큼=게
đến mức nào đó, đến mức mà
뿐만 아니라=데다가=물론이고
hơn nữa, thêm nữa, không những mà còn
바람에=통에=느라고=탓에=어서=나머지
bởi vì, tại vì (diễn tả nguyên nhân, lí do tiêu cực)
나마나=아/어도
cho dù có… hay không (diễn tả 1 hành động vô ích, kq không ảnh hưởng)