1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
정도로=만큼=게
đến mức nào đó, đến mức mà
뿐만 아니라=데다가=물론이고
hơn nữa, thêm nữa, không những mà còn
바람에=통에=느라고=탓에=어서=나머지
bởi vì, tại vì (diễn tả nguyên nhân, lí do tiêu cực)
나마나=아/어도
cho dù có… hay không (diễn tả 1 hành động vô ích, kq không ảnh hưởng)
까 봐=것 같아=수 없을 까 봐
vì sợ rằng, vì lo rằng
자마자=대로=면 바로=기 가 무섭게
tôi sẽ, ngay sau khi (diễn tả 2 hành động liên kết trực tiếp về tg)
게=도록=기 위해서=려고=고자
để…(diễn tả mục đích, hành động để đạt được mục đích đề ra)
는 길에=다가=는 김에
nhân tiện đang…làm gì đó (diễn tả hành động vế sau được thực hiện khi đang tiện thực hiện hành động ở vế trước)
는 대로=는 것처럼=는 것과 같아
diễn tả hành động vế sau thực hiện y như hành động vế trước
N은 커녕=N은 물론이고=N은 말할 것도 없고
đừng nói đến…mà đến cả…cũng kh đạt được (phủ định ngược ý đối phương, đưa ra 1 tiêu chuẩn thấp hơn nhưng không đáp ứng được)
V(으) 려면=V기 위해서는= V고 싶 으면
Nếu muốn ( hđ vế trước là mong muốn, hđ vế sau được thực hiện để đạt được mong muốn đó)
V아/어서 그런지=V기만 하면=V(으)ㄹ 때마다
cứ hễ… thì (hđ được thực hiện thì kq tiêu cực)
V는 것 같다= V는 듯하다= 나 보다= 는 모양이다
[cấu trúc kết thúc câu] có lẽ, chắc là, hình như (diễn tả sự phỏng đoán, trước thường có 아/아서 / (으)니까
N/Vㄹ 뿐이다= ㄹ 따름이다
ngoài trạng thái, hđ được đề cập thì kh còn cách nào khác
Vㄹ 수밖에 없다= V야만 하다= V지 않을 수 없다
không còn cách nào khác ngoài việc là….
V(으)ㄴ 셈이다=V(으)ㄴ 거나 같다= 거나 마찬 가지이다= 거나 다름 없다
1 hành động chưa thật sự hoàn thành nhưng có thể coi như đã hoàn thành
안 그래도 V(으)려던 참이었다= V(으)려고 했다
hành động đang có ý định thực hiện ngay lúc này trùng khớp với ý của người nói