1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bioluminescence
sự phát quang sinh học
pitch-black
tối đen như mực
aphotic zone
vùng thiếu ánh sáng
seefloor
đáy biển
rood eyesight
thị lực tốt
inhospitable
ko mến khách, ko trú ngụ đc
encounter
gặp gỡ
penetrate
thâm nhập
vary
thay đổi
reproductive means
Phương tiện sinh sản
advertise
báo cho biết, báo cho biết trước
dangle
treo lủng lẳng, đung đưa
luminescent
phát quang
flare
đuốc
gullible
nhẹ dạ, cả tin
snapped up
chộp lấy
eject
Đẩy ra Tống ra
utilised
tận dụng
intergration
sự hội nhập
pathogen
mầm bệnh, nguồn bệnh
observed
quan sát
intervening
can thiệp
mutate
biến đổi
quantity
số lượng
contaminated
bị ô nhiễm
forensic
pháp y
corpse
xác chết
novelty
sự mới lạ
disorientating
mất phương hướng
disorder
sự rối loạn