Thẻ ghi nhớ: 28/05/2025 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

offer = provide = supply

"cung cấp, đề xuất | n (sự đề nghị), n (ưu đãi) | job offer (lời mời làm việc), provide assistance: cung cấp hỗ trợ, supply chain (chuỗi cung ứng)"

<p>"cung cấp, đề xuất | n (sự đề nghị), n (ưu đãi) | job offer (lời mời làm việc), provide assistance: cung cấp hỗ trợ, supply chain (chuỗi cung ứng)"</p>
2
New cards

an electronic self-checkout system

hệ thống tự thanh toán điện tử | - | self-checkout kiosk: máy tự thanh toán

3
New cards

extremely

cực kỳ, rất | - | extremely useful: cực kỳ hữu ích

4
New cards

supervisor

người giám sát | - | shift supervisor: giám sát ca làm

<p>người giám sát | - | shift supervisor: giám sát ca làm</p>
5
New cards

statistics

thống kê | - | sales statistics: thống kê doanh số

<p>thống kê | - | sales statistics: thống kê doanh số</p>
6
New cards

branch

chi nhánh | v (rẽ nhánh - ít dùng trong TOEIC) | branch office: văn phòng chi nhánh

<p>chi nhánh | v (rẽ nhánh - ít dùng trong TOEIC) | branch office: văn phòng chi nhánh</p>
7
New cards

committee

ủy ban | - | executive committee: ủy ban điều hành

<p>ủy ban | - | executive committee: ủy ban điều hành</p>
8
New cards

charity

tổ chức từ thiện | - | charity event: sự kiện từ thiện

<p>tổ chức từ thiện | - | charity event: sự kiện từ thiện</p>
9
New cards

honor

vinh danh, danh dự | - | in honor of: để vinh danh

<p>vinh danh, danh dự | - | in honor of: để vinh danh</p>
10
New cards

effort

nỗ lực | - | make an effort: nỗ lực, cố gắng

<p>nỗ lực | - | make an effort: nỗ lực, cố gắng</p>
11
New cards

moving ahead

tiến lên phía trước | - | moving ahead with plans: tiếp tục kế hoạch

12
New cards

introduce

giới thiệu | - | introduce a product: giới thiệu sản phẩm

<p>giới thiệu | - | introduce a product: giới thiệu sản phẩm</p>
13
New cards

innovation

sự đổi mới | adj: innovative | product innovation: đổi mới sản phẩm

<p>sự đổi mới | adj: innovative | product innovation: đổi mới sản phẩm</p>
14
New cards

sector

lĩnh vực, ngành | - | public/private sector: khu vực công/tư

15
New cards

broadcasting

phát sóng | v: broadcast | broadcasting rights: quyền phát sóng

<p>phát sóng | v: broadcast | broadcasting rights: quyền phát sóng</p>
16
New cards

award

giải thưởng | - | receive an award: nhận giải thưởng

<p>giải thưởng | - | receive an award: nhận giải thưởng</p>
17
New cards

automobile

xe ô tô | - | automobile manufacturer: nhà sản xuất ô tô

<p>xe ô tô | - | automobile manufacturer: nhà sản xuất ô tô</p>
18
New cards

ensure that

đảm bảo rằng | - | ensure safety: đảm bảo an toàn

<p>đảm bảo rằng | - | ensure safety: đảm bảo an toàn</p>