1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
인도네시아
Inđônêsia
포르투갈
Bồ Đào Nha (Portugal)
아르헨티나
Ác hen ti na
노르웨이
Na Uy * Norway
베트남
Việt Nam
말레이시아
Malayxia
미국
Mỹ
프랑스
Pháp
러시아
nước Nga/ Russia
캐나다
nước Canada
호주
nước Úc
이탈리아
Italy, Ý
필리핀
= Philippines
브라질
Barazil
스페인
Tây Ban Nha
뉴질랜드
Newziland
멕시코
Mêxicô
이집트
Ai Cập (Egypt)
일본
Nhật Bản
태국
Thái Lan
독일
Germany: Đức
인도
nước Ấn Độ
터키
Thổ Nhĩ Kỳ
학생
học sinh
회
회사원
nhân viên công ty
공무원
công nhân viên chức
관광가이드
hướng dẫn viên du lịch
주부
nội trợ
약사
dược sĩ
운전기사
tài xế
주소
địa chỉ
국이국문학과
khoa ngữ văn
국적
quốc tịch
직업
nghề nghiệp
학과
bộ môn
학번
mã số sinh viên
전화
điện thoại
이메일
thư điện tử, email
Đang học (18)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!