1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dilettante (danh từ)
người tài tử, người làm việc nghiệp dư, người tài tử dở [Lưu ý: Thường dùng với sắc thái châm biếm, ý nói ai đó chỉ làm một việc gì đó cho vui, không chuyên sâu, và không thực sự giỏi.] [Ví dụ: He's a dilettante who dabbles in painting and music but never masters anything. (Anh ta là một tay tài tử, mày mò cả hội họa lẫn âm nhạc nhưng chẳng bao giờ thành thạo được cái gì.)]
discern (động từ)
nhận thức, thấy rõ, phân biệt được [Lưu ý: Dùng để chỉ khả năng nhận ra, phân biệt hoặc hiểu được một điều gì đó không rõ ràng hoặc tinh tế.] [Ví dụ: It was difficult to discern the truth from the lies. (Thật khó để phân biệt được sự thật với những lời dối trá.)]
discreet (tính từ)
kín đáo, thận trọng [Lưu ý: Dùng để chỉ việc hành động hoặc nói năng một cách cẩn thận để tránh gây chú ý hoặc làm lộ bí mật.] [Ví dụ: He made a few discreet inquiries about her past. (Anh ta đã có vài cuộc hỏi thăm kín đáo về quá khứ của cô ấy.)]
discrete (tính từ)
riêng rẽ, rời rạc, tách biệt [Lưu ý: Dùng để chỉ những thứ riêng biệt, không liên quan hoặc không liên tục.] [Ví dụ: The computer processes data in discrete packets. (Máy tính xử lý dữ liệu theo các gói riêng rẽ.)]
indiscrete (tính từ)
không riêng rẽ, không rời rạc, không tách biệt [Lưu ý: Đây là một từ ít dùng hơn, đối lập với "discrete".] [Ví dụ: The indiscrete colors blended together on the canvas. (Những màu sắc không tách bạch hòa quyện vào nhau trên bức vẽ.)]
discriminate (động từ)
phân biệt đối xử, nhận ra sự khác biệt [Lưu ý: Có hai nghĩa chính. Một là phân biệt đối xử (tiêu cực). Hai là nhận ra sự khác biệt tinh tế (tích cực hoặc trung tính).] [Ví dụ: It is illegal to discriminate against someone because of their age. (Phân biệt đối xử với ai đó vì tuổi tác là bất hợp pháp.) / He can discriminate between good and bad wine. (Anh ta có thể phân biệt được rượu ngon và rượu dở.)]
disdain (danh từ, động từ)
sự coi thường, sự khinh bỉ; khinh bỉ, coi thường [Lưu ý: Diễn tả cảm giác coi một người hoặc một thứ gì đó không xứng đáng với sự tôn trọng.] [Ví dụ: She looked at him with complete disdain. (Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh bỉ hoàn toàn.)]
disinterested (tính từ)
vô tư, không vụ lợi, công tâm [Lưu ý: Hay bị nhầm với "uninterested". "Disinterested" có nghĩa là không có lợi ích cá nhân, còn "uninterested" là không quan tâm.] [Ví dụ: A disinterested judge can make a fair decision. (Một vị thẩm phán vô tư có thể đưa ra quyết định công bằng.)]
disparage (động từ)
làm mất uy tín, làm mất thể diện, coi thường, chê bai [Lưu ý: Diễn tả hành động nói về ai đó/cái gì đó một cách tiêu cực để làm họ có vẻ kém quan trọng hoặc kém giá trị.] [Ví dụ: He constantly disparages his competitors' products. (Anh ta liên tục chê bai sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.)]
disparate (tính từ)
khác hẳn nhau, khác loại, không giống nhau [Lưu ý: Dùng để mô tả những thứ rất khác biệt, không thể so sánh được.] [Ví dụ: The collection includes disparate items from different cultures. (Bộ sưu tập bao gồm những món đồ khác hẳn nhau từ các nền văn hóa khác nhau.)]
disseminate (động từ)
gieo rắc, phổ biến, lan truyền [Lưu ý: Dùng để chỉ việc truyền bá thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức rộng rãi.] [Ví dụ: The internet helps to disseminate information quickly. (Internet giúp lan truyền thông tin một cách nhanh chóng.)]
dissipate (động từ)
xua tan, làm tiêu tan, lãng phí (tiền bạc, năng lượng) [Lưu ý: Có nghĩa là tan biến đi hoặc lãng phí một cách vô ích.] [Ví dụ: The fog will dissipate as the sun rises. (Sương mù sẽ tan biến khi mặt trời mọc.) / He dissipated his fortune on gambling. (Anh ta đã phung phí tài sản của mình vào cờ bạc.)]
dissolution (danh từ)
sự giải thể, sự tan rã [Lưu ý: Chỉ sự kết thúc, tan rã của một tổ chức, một nhóm hoặc một mối quan hệ.] [Ví dụ: The dissolution of the company left many people unemployed. (Sự giải thể của công ty khiến nhiều người thất nghiệp.)]
distend (động từ)
làm sưng lên, làm nở ra [Lưu ý: Dùng để mô tả sự phình to hoặc nở ra do áp suất bên trong.] [Ví dụ: The gas in his stomach caused his abdomen to distend. (Khí trong dạ dày khiến bụng anh ta bị sưng lên.)]
distinguish (động từ)
phân biệt, nhận ra, làm nổi bật [Lưu ý: Có nghĩa là nhận biết sự khác biệt hoặc làm cho một cái gì đó nổi bật hơn.] [Ví dụ: He can distinguish between the two accents. (Anh ta có thể phân biệt được hai giọng nói đó.) / She distinguished herself as a talented artist. (Cô ấy đã tự làm mình nổi bật như một nghệ sĩ tài năng.)]
docile (tính từ)
dễ bảo, ngoan ngoãn, dễ điều khiển [Lưu ý: Thường dùng để mô tả người hoặc động vật dễ dạy, dễ kiểm soát.] [Ví dụ: The docile dog was easy to train. (Con chó ngoan ngoãn đó rất dễ huấn luyện.)]
doctrinaire (tính từ)
giáo điều, lý thuyết suông [Lưu ý: Dùng để mô tả người hoặc cách tiếp cận cứng nhắc, dựa trên lý thuyết mà không quan tâm đến thực tế.] [Ví dụ: His doctrinaire approach to politics ignored the needs of the people. (Cách tiếp cận chính trị giáo điều của anh ta đã bỏ qua nhu cầu của người dân.)]
dogmatic (tính từ)
độc đoán, giáo điều [Lưu ý: Giống "doctrinaire", chỉ sự khăng khăng cho rằng quan điểm của mình là đúng và không chấp nhận ý kiến khác.] [Ví dụ: He's a dogmatic person who won't listen to anyone else's opinion. (Anh ta là một người độc đoán, không chịu lắng nghe ý kiến của bất kỳ ai khác.)]
dogma (danh từ)
giáo lý, giáo điều, tín điều [Lưu ý: Chỉ một bộ nguyên tắc hoặc niềm tin đã được thiết lập và được coi là đúng mà không cần bàn cãi, đặc biệt trong tôn giáo hoặc triết học.] [Ví dụ: The central dogma of the church is that God is all-powerful. (Tín điều trung tâm của nhà thờ là Chúa toàn năng.)]
domestic (tính từ)
trong nhà, trong nước, thuộc về gia đình [Lưu ý: Có thể dùng để chỉ những gì liên quan đến gia đình, nhà cửa hoặc đất nước.] [Ví dụ: domestic chores (công việc nhà) / domestic flights (các chuyến bay nội địa)]
dormant (tính từ)
ngủ đông, không hoạt động, tiềm tàng [Lưu ý: Dùng để mô tả trạng thái tạm thời không hoạt động hoặc không phát triển.] [Ví dụ: The volcano has been dormant for centuries. (Ngọn núi lửa này đã ngủ yên hàng thế kỷ.) / His dormant talent was awakened by the new teacher. (Tài năng tiềm tàng của anh ấy đã được đánh thức bởi người giáo viên mới.)]
dubiety (danh từ)
sự hoài nghi, sự ngờ vực [Lưu ý: Một từ trang trọng hơn "doubt".] [Ví dụ: There is no dubiety about her commitment to the project. (Không có chút nghi ngờ nào về sự cam kết của cô ấy đối với dự án.)]
duplicity (danh từ)
sự lừa dối, sự hai mặt [Lưu ý: Hành vi lừa dối bằng cách nói và làm những điều trái ngược nhau.] [Ví dụ: He was accused of duplicity for telling one story to the boss and another to his colleagues. (Anh ta bị buộc tội hai mặt vì kể một chuyện với sếp và một chuyện khác với đồng nghiệp.)]
ebullient (tính từ)
sôi nổi, hăng hái, nhiệt huyết [Lưu ý: Diễn tả sự vui vẻ, tràn đầy năng lượng và nhiệt tình.] [Ví dụ: She was in an ebullient mood after winning the competition. (Cô ấy đang trong tâm trạng sôi nổi sau khi thắng cuộc thi.)]
eccentric (tính từ)
lập dị, kỳ quặc [Lưu ý: Mô tả một người hoặc hành vi khác thường, không theo quy chuẩn xã hội.] [Ví dụ: Her eccentric style makes her stand out. (Phong cách lập dị của cô ấy khiến cô ấy nổi bật.)]
eclectic (tính từ)
chiết trung, pha tạp, đa dạng [Lưu ý: Dùng để mô tả thứ gì đó được tạo ra từ nhiều phong cách, ý tưởng hoặc nguồn khác nhau.] [Ví dụ: Her music collection is eclectic, ranging from jazz to rock. (Bộ sưu tập âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ nhạc jazz đến rock.)]
edify (động từ)
khai sáng, giáo dục, làm cho ai đó trở nên tốt hơn về mặt tinh thần hoặc đạo đức [Lưu ý: Thường dùng với ý nghĩa tích cực, giúp ai đó phát triển về mặt đạo đức hoặc kiến thức.] [Ví dụ: The purpose of the book is to edify its readers. (Mục đích của cuốn sách là để khai sáng cho người đọc.)]
efface (động từ)
xóa bỏ, xóa đi, làm mờ đi [Lưu ý: Có nghĩa là xóa bỏ một cái gì đó, hoặc tự làm mình trở nên không nổi bật.] [Ví dụ: He tried to efface the memory of the accident from his mind. (Anh ấy cố gắng xóa đi ký ức về vụ tai nạn khỏi tâm trí.)]
effusion (danh từ)
sự tràn ra, sự tuôn trào (cảm xúc) [Lưu ý: Thường chỉ sự biểu lộ cảm xúc một cách dồi dào, đôi khi hơi quá mức.] [Ví dụ: He thanked her with a great effusion of emotion. (Anh ấy cảm ơn cô ấy với sự tuôn trào cảm xúc mãnh liệt.)]
egalitarian (tính từ)
theo chủ nghĩa bình đẳng [Lưu ý: Tin vào nguyên tắc tất cả mọi người đều bình đẳng và có quyền như nhau.] [Ví dụ: An egalitarian society treats everyone equally. (Một xã hội bình đẳng đối xử với mọi người như nhau.)]
egocentric (tính từ)
vị kỷ, tự coi mình là trung tâm [Lưu ý: Thường dùng để chỉ người chỉ quan tâm đến bản thân và lợi ích của mình.] [Ví dụ: His egocentric attitude makes him difficult to work with. (Thái độ vị kỷ của anh ta khiến anh ta khó làm việc cùng.)]
egotist (danh từ)
người tự cao tự đại, người ích kỷ [Lưu ý: Chỉ một người luôn nói về bản thân mình và nghĩ rằng họ quan trọng hơn người khác.] [Ví dụ: He's a total egotist who loves to hear himself talk. (Anh ta là một kẻ tự cao tự đại, thích nghe bản thân mình nói.)]
egregious (tính từ)
quá đáng, trắng trợn, ghê gớm (theo nghĩa tiêu cực) [Lưu ý: Dùng để mô tả một lỗi lầm, hành vi xấu đặc biệt tồi tệ hoặc gây sốc.] [Ví dụ: It was an egregious error that cost the company millions. (Đó là một sai lầm trắng trợn đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô la.)]
elicit (động từ)
gợi ra, khêu ra, moi ra [Lưu ý: Dùng để chỉ việc lấy được thông tin, phản ứng hoặc câu trả lời từ ai đó, thường là một cách khó khăn.] [Ví dụ: It was difficult to elicit a response from him. (Thật khó để gợi ra câu trả lời từ anh ta.)]
elliptical (tính từ)
hình elip, cô đọng, khó hiểu [Lưu ý: Có hai nghĩa. Một là hình elip. Hai là cách nói hoặc viết ngắn gọn đến mức khó hiểu.] [Ví dụ: Her speech was so elliptical that no one understood her point. (Bài phát biểu của cô ấy quá cô đọng đến nỗi không ai hiểu ý cô ấy.)]
elusive (tính từ)
khó nắm bắt, khó hiểu, khó đạt được [Lưu ý: Dùng để mô tả thứ gì đó khó tìm thấy, khó nhớ hoặc khó đạt được.] [Ví dụ: The truth remains elusive. (Sự thật vẫn khó nắm bắt.)]
emigrate (động từ)
di cư (rời khỏi đất nước của mình) [Lưu ý: Di chuyển ra khỏi một quốc gia để sống ở một quốc gia khác.] [Ví dụ: He emigrated from Vietnam to the United States. (Anh ấy đã di cư từ Việt Nam sang Hoa Kỳ.)]
immigration (danh từ)
sự nhập cư [Lưu ý: Chỉ hành động di chuyển vào một quốc gia khác để sống vĩnh viễn.] [Ví dụ: The country has a high rate of immigration. (Quốc gia đó có tỷ lệ nhập cư cao.)]
eminent (tính từ)
nổi tiếng, lỗi lạc, xuất chúng [Lưu ý: Dùng để mô tả người nổi tiếng và được kính trọng trong một lĩnh vực cụ thể.] [Ví dụ: She is an eminent scientist in her field. (Bà ấy là một nhà khoa học lỗi lạc trong lĩnh vực của mình.)]
empirical (tính từ)
theo kinh nghiệm, thực nghiệm [Lưu ý: Dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát thực tế chứ không phải lý thuyết.] [Ví dụ: The theory is based on empirical evidence. (Lý thuyết này dựa trên bằng chứng thực nghiệm.)]
emulate (động từ)
mô phỏng, bắt chước (theo cách tích cực) [Lưu ý: Cố gắng bắt chước hoặc vượt qua một người nào đó vì bạn ngưỡng mộ họ.] [Ví dụ: She tried to emulate her mother's success. (Cô ấy đã cố gắng mô phỏng sự thành công của mẹ mình.)]
encroach (động từ)
xâm lấn, lấn chiếm, xâm phạm [Lưu ý: Dần dần chiếm lấy hoặc xâm phạm quyền, lãnh thổ hoặc không gian của ai đó.] [Ví dụ: The city's suburbs are encroaching on the countryside. (Các vùng ngoại ô của thành phố đang lấn chiếm vùng nông thôn.)]
endemic (tính từ)
đặc hữu, chỉ có ở một nơi hoặc một nhóm người cụ thể [Lưu ý: Dùng để mô tả một căn bệnh, loài thực vật/động vật hoặc một vấn đề chỉ tồn tại trong một khu vực cụ thể.] [Ví dụ: Malaria is endemic to tropical regions. (Bệnh sốt rét là bệnh đặc hữu của các vùng nhiệt đới.)]
enervate (động từ)
làm suy yếu, làm kiệt sức [Lưu ý: Làm mất đi sức mạnh, năng lượng hoặc tinh thần.] [Ví dụ: The heat enervated us completely. (Cái nóng đã làm chúng tôi kiệt sức hoàn toàn.)]
enfranchise (động từ)
trao quyền bầu cử, giải phóng [Lưu ý: Cấp quyền công dân, đặc biệt là quyền bầu cử.] [Ví dụ: The new law enfranchised all citizens over the age of 18. (Luật mới đã trao quyền bầu cử cho tất cả công dân trên 18 tuổi.)]
disfranchise (động từ)
tước quyền bầu cử, tước quyền công dân [Lưu ý: Đối lập với "enfranchise".] [Ví dụ: The poll tax was used to disfranchise poor voters. (Thuế đầu người được dùng để tước quyền bầu cử của những cử tri nghèo.)]
engender (động từ)
gây ra, tạo ra, sinh ra [Lưu ý: Gây ra một tình huống, cảm xúc hoặc cảm giác nào đó.] [Ví dụ: His words engendered a feeling of hope in the crowd. (Những lời nói của anh ấy đã tạo ra một cảm giác hy vọng trong đám đông.)]
enigma (danh từ)
điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố [Lưu ý: Dùng để chỉ một người, vật hoặc tình huống bí ẩn và khó hiểu.] [Ví dụ: He remains an enigma to his colleagues. (Anh ta vẫn là một điều bí ẩn đối với các đồng nghiệp của mình.)]
enormity (danh từ)
sự tàn bạo, sự ghê tởm, sự kinh khủng (theo nghĩa đạo đức) [Lưu ý: Mặc dù giống "enormous" (khổng lồ), "enormity" thường dùng để chỉ mức độ tồi tệ hoặc tàn bạo của một hành động.] [Ví dụ: The enormity of the crime shocked the nation. (Mức độ tàn bạo của tội ác đã làm cả quốc gia bàng hoàng.)]
ephemeral (tính từ)
phù du, chóng tàn, tồn tại trong thời gian ngắn [Lưu ý: Dùng để mô tả thứ gì đó tồn tại rất ngắn ngủi.] [Ví dụ: Fame in the modern world is often ephemeral. (Danh tiếng trong thế giới hiện đại thường rất phù du.)]
epigram (danh từ)
cách ngôn, câu nói ngắn gọn và dí dỏm [Lưu ý: Một câu nói ngắn gọn, khôn ngoan hoặc mỉa mai.] [Ví dụ: Oscar Wilde was famous for his witty epigrams. (Oscar Wilde nổi tiếng với những câu cách ngôn dí dỏm của mình.)]
epigraph (danh từ)
lời đề tựa, câu trích dẫn ở đầu sách [Lưu ý: Một câu trích dẫn hoặc đoạn văn ngắn được đặt ở đầu một cuốn sách hoặc tác phẩm văn học.] [Ví dụ: The epigraph at the beginning of the book was from a famous poem. (Lời đề tựa ở đầu cuốn sách được trích từ một bài thơ nổi tiếng.)]
epitaph (danh từ)
văn bia, câu khắc trên mộ [Lưu ý: Một dòng chữ được khắc trên bia mộ.] [Ví dụ: The epitaph on his tombstone read, "A life well lived." (Dòng chữ trên bia mộ của ông ấy ghi: "Một cuộc đời được sống trọn vẹn.")]
epithet (danh từ)
tính ngữ, biệt danh [Lưu ý: Một từ hoặc cụm từ mô tả đặc điểm của một người hoặc vật, có thể tích cực hoặc tiêu cực.] [Ví dụ: "Alexander the Great" is a famous epithet. (Alexander Đại đế là một biệt danh nổi tiếng.) / He was called by the epithet "the coward." (Anh ta bị gọi bằng biệt danh "tên hèn nhát.")]
equanimity (danh từ)
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh [Lưu ý: Trạng thái bình tĩnh, cân bằng tinh thần, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn.] [Ví dụ: She handled the crisis with great equanimity. (Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách rất điềm tĩnh.)]
equitable (tính từ)
công bằng, chính đáng, công tâm [Lưu ý: Dùng để mô tả một thứ gì đó công bằng và hợp lý, đặc biệt trong việc phân chia hoặc đối xử.] [Ví dụ: The company has an equitable pay policy for all employees. (Công ty có một chính sách trả lương công bằng cho tất cả nhân viên.)]
equivocal (tính từ)
nước đôi, mập mờ, không rõ ràng [Lưu ý: Dùng để mô tả câu nói hoặc hành động có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, thường là để lừa dối hoặc tránh né.] [Ví dụ: His answer was equivocal and raised more questions. (Câu trả lời của anh ta mập mờ và làm dấy lên nhiều câu hỏi hơn.)]
equivocate (động từ)
nói nước đôi, nói mập mờ để lẩn tránh [Lưu ý: Hành động sử dụng ngôn ngữ mập mờ để lẩn tránh câu hỏi hoặc cam kết.] [Ví dụ: When asked about the scandal, the politician equivocated. (Khi được hỏi về vụ bê bối, chính trị gia đã nói mập mờ.)]
erudite (tính từ)
uyên bác, thông thái, có học thức sâu rộng [Lưu ý: Dùng để mô tả người có kiến thức sâu rộng, học vấn cao.] [Ví dụ: The professor was known for his erudite lectures. (Vị giáo sư được biết đến với những bài giảng uyên bác của mình.)]
esoteric (tính từ)
bí truyền, chỉ dành cho một nhóm nhỏ người có kiến thức đặc biệt [Lưu ý: Dùng để mô tả kiến thức hoặc sở thích chỉ một số ít người hiểu hoặc quan tâm.] [Ví dụ: The topic of quantum physics is esoteric to most people. (Chủ đề vật lý lượng tử là một thứ bí truyền đối với hầu hết mọi người.)]
espouse (động từ)
ủng hộ, tán thành, theo [Lưu ý: Ủng hộ, tin tưởng và chấp nhận một ý tưởng, niềm tin hoặc nguyên tắc nào đó.] [Ví dụ: He espoused the principles of democracy. (Anh ấy tán thành các nguyên tắc của dân chủ.)]
ethereal (tính từ)
thanh tao, nhẹ nhàng, siêu phàm [Lưu ý: Dùng để mô tả thứ gì đó rất nhẹ nhàng, duyên dáng và dường như không phải của thế giới này.] [Ví dụ: The music was so ethereal it felt like a dream. (Bản nhạc đó thanh tao đến nỗi nó giống như một giấc mơ.)]
euphemism (danh từ)
uyển ngữ, cách nói giảm nói tránh [Lưu ý: Một từ hoặc cụm từ nhẹ nhàng hơn được sử dụng thay cho một từ khác nghe có vẻ thô tục hoặc khó chịu.] [Ví dụ: "Passed away" is a euphemism for "died". ("Qua đời" là một uyển ngữ cho từ "chết".)]
evanescent (tính từ)
thoáng qua, phù du, mau tàn [Lưu ý: Giống "ephemeral", dùng để mô tả thứ gì đó biến mất rất nhanh.] [Ví dụ: The rainbow was an evanescent beauty. (Cầu vồng là một vẻ đẹp thoáng qua.)]
exacerbate (động từ)
làm trầm trọng thêm, làm xấu đi [Lưu ý: Làm cho một vấn đề, tình huống hoặc căn bệnh trở nên tồi tệ hơn.] [Ví dụ: The new policy only served to exacerbate the problem. (Chính sách mới chỉ làm cho vấn đề trở nên trầm trọng hơn.)]
exacting (tính từ)
đòi hỏi khắt khe, khó tính [Lưu ý: Dùng để mô tả một người hoặc một nhiệm vụ đòi hỏi sự chính xác, cẩn thận và nhiều nỗ lực.] [Ví dụ: The work was exacting, requiring great attention to detail. (Công việc này đòi hỏi khắt khe, yêu cầu sự chú ý cao độ đến từng chi tiết.)]
exalt (động từ)
tán dương, ca ngợi, đề cao [Lưu ý: Nâng ai đó hoặc cái gì đó lên một vị trí cao hơn, đặc biệt là tôn vinh họ.] [Ví dụ: The country exalted him as a national hero. (Đất nước đã tôn vinh ông ấy như một người hùng dân tộc.)]
exasperate (động từ)
làm ai đó bực tức, phát cáu [Lưu ý: Gây khó chịu hoặc làm ai đó rất bực mình.] [Ví dụ: Her constant questions began to exasperate him. (Những câu hỏi liên tục của cô ấy bắt đầu làm anh ta bực mình.)]
exemplify (động từ)
làm ví dụ, minh họa cho [Lưu ý: Là một ví dụ tiêu biểu hoặc minh họa cho một nguyên tắc, ý tưởng.] [Ví dụ: His actions exemplify what it means to be a good leader. (Hành động của anh ấy minh họa cho ý nghĩa của việc trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.)]
exhaustive (tính từ)
thấu đáo, toàn diện, đầy đủ [Lưu ý: Bao gồm hoặc xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.] [Ví dụ: The report was exhaustive and left no stone unturned. (Báo cáo rất toàn diện và không bỏ sót điều gì.)]
exhort (động từ)
hô hào, thúc giục, khuyến khích [Lưu ý: Mạnh mẽ thúc giục hoặc khuyến khích ai đó làm gì.] [Ví dụ: The coach exhorted his team to play harder. (Huấn luyện viên đã hô hào đội của mình chơi hết mình hơn.)]
exigency (danh từ)
tình thế khẩn cấp, nhu cầu cấp bách [Lưu ý: Một nhu cầu hoặc yêu cầu khẩn cấp.] [Ví dụ: The government responded to the exigencies of the economic crisis. (Chính phủ đã đáp lại những nhu cầu cấp bách của cuộc khủng hoảng kinh tế.)]
existential (tính từ)
thuộc về sự tồn tại [Lưu ý: Liên quan đến sự tồn tại, đặc biệt là sự tồn tại của con người và ý nghĩa cuộc sống.] [Ví dụ: He was having an existential crisis, wondering about the purpose of his life. (Anh ấy đang trải qua một cuộc khủng hoảng về sự tồn tại, tự hỏi về mục đích sống của mình.)]
exonerate (động từ)
minh oan, giải tội [Lưu ý: Tuyên bố rằng ai đó vô tội hoặc không phải chịu trách nhiệm về một lỗi lầm hay tội ác.] [Ví dụ: The DNA evidence exonerated him from the crime. (Bằng chứng DNA đã minh oan cho anh ta khỏi tội ác.)]
expatriate (danh từ, động từ)
người sống ở nước ngoài; sống ở nước ngoài [Lưu ý: Một người sống và làm việc ở một quốc gia không phải là quê hương của họ.] [Ví dụ: Many American expatriates live in France. (Nhiều người Mỹ sống ở nước ngoài sống ở Pháp.) / He expatriated from his home country. (Anh ấy đã sống ở nước ngoài khỏi quê hương của mình.)]
expedient (tính từ)
có lợi, có ích, tiện lợi [Lưu ý: Dùng để mô tả một hành động thiết thực và hiệu quả, dù có thể không hoàn toàn đúng đắn về mặt đạo đức.] [Ví dụ: It was expedient to cut costs, but it was not the right thing to do. (Cắt giảm chi phí là có lợi, nhưng đó không phải là điều đúng đắn nên làm.)]
expedite (động từ)
xúc tiến, đẩy nhanh, làm cho nhanh hơn [Lưu ý: Làm cho một quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.] [Ví dụ: We need to expedite the process to meet the deadline. (Chúng ta cần xúc tiến quy trình để kịp thời hạn.)]
explicit (tính từ)
rõ ràng, minh bạch, dứt khoát [Lưu ý: Được nói hoặc viết một cách trực tiếp, rõ ràng, không có gì mập mờ.] [Ví dụ: The instructions were very explicit. (Những hướng dẫn rất rõ ràng.)]
implicit (tính từ)
ngầm hiểu, ngầm định, không rõ ràng [Lưu ý: Được hiểu hoặc ngụ ý nhưng không được nói ra trực tiếp.] [Ví dụ: There was an implicit trust between them. (Có một sự tin tưởng ngầm hiểu giữa họ.)]
extol (động từ)
ca ngợi, tán dương, khen ngợi hết lời [Lưu ý: Khen ngợi ai đó/cái gì đó một cách nhiệt tình.] [Ví dụ: He extolled the virtues of the new product. (Anh ấy ca ngợi những ưu điểm của sản phẩm mới.)]
extraneous (tính từ)
không liên quan, xa lạ, bên ngoài [Lưu ý: Không liên quan hoặc không cần thiết đối với một chủ đề hoặc tình huống.] [Ví dụ: We should remove all extraneous information from the report. (Chúng ta nên loại bỏ tất cả thông tin không liên quan khỏi báo cáo.)]
extrapolate (động từ)
ngoại suy, suy luận [Lưu ý: Sử dụng dữ liệu hoặc thông tin hiện có để dự đoán hoặc suy luận về một điều gì đó chưa biết.] [Ví dụ: We can extrapolate the future trends from the current data. (Chúng ta có thể ngoại suy các xu hướng tương lai từ dữ liệu hiện tại.)]
extrovert (danh từ, tính từ)
người hướng ngoại; hướng ngoại [Lưu ý: Chỉ người hòa đồng, thích tương tác với người khác.] [Ví dụ: She's a natural extrovert who loves parties. (Cô ấy là một người hướng ngoại bẩm sinh, rất thích tiệc tùng.)]
introvert (danh từ, tính từ)
người hướng nội; hướng nội [Lưu ý: Chỉ người thích ở một mình, không thích giao tiếp xã hội quá nhiều.] [Ví dụ: He is an introvert who prefers to read a book rather than go out. (Anh ấy là một người hướng nội, thích đọc sách hơn là ra ngoài.)]
exult (động từ)
hoan hỉ, hân hoan, vui mừng khôn xiết [Lưu ý: Thể hiện niềm vui lớn lao, thường là sau một chiến thắng.] [Ví dụ: The team exulted in their victory. (Đội bóng hân hoan với chiến thắng của họ.)]
fabrication (danh từ)
sự bịa đặt, sự dựng chuyện [Lưu ý: Một lời nói dối hoặc câu chuyện được bịa ra để lừa gạt.] [Ví dụ: The entire story was a complete fabrication. (Toàn bộ câu chuyện là một sự bịa đặt hoàn toàn.)]
facetious (tính từ)
đùa cợt, bông đùa, không nghiêm túc [Lưu ý: Dùng để mô tả ai đó đang đùa cợt về một chủ đề nghiêm túc.] [Ví dụ: He was just being facetious when he said that. (Anh ta chỉ đang đùa cợt khi nói điều đó.)]
facile (tính từ)
dễ dàng, hời hợt, nông cạn [Lưu ý: Có hai nghĩa. Một là dễ dàng, trôi chảy. Hai là hời hợt, thiếu chiều sâu.] [Ví dụ: The solution was too facile to be true. (Giải pháp đó quá hời hợt để có thể là sự thật.)]
faction (danh từ)
bè phái, phe phái [Lưu ý: Một nhóm người nhỏ trong một nhóm lớn hơn, thường có những quan điểm bất đồng.] [Ví dụ: A small faction of the party disagreed with the leader. (Một phe phái nhỏ trong đảng không đồng ý với lãnh đạo.)]
farcical (tính từ)
nực cười, lố bịch, như trò hề [Lưu ý: Dùng để mô tả tình huống lố bịch đến mức buồn cười.] [Ví dụ: The trial was a farcical display of justice. (Phiên tòa là một màn trình diễn công lý nực cười.)]
fastidious (tính từ)
khó tính, kỹ tính, cầu kỳ [Lưu ý: Rất chú ý đến chi tiết và cẩn thận về mọi thứ; khó làm hài lòng.] [Ví dụ: He is a fastidious eater and won't eat anything he doesn't like. (Anh ấy là một người ăn uống khó tính và sẽ không ăn bất cứ thứ gì anh ấy không thích.)]
fatalist (danh từ)
người theo chủ nghĩa định mệnh [Lưu ý: Người tin rằng mọi thứ xảy ra đều được định trước và không thể thay đổi.] [Ví dụ: He's a fatalist who believes that everything is predetermined. (Anh ta là một người theo chủ nghĩa định mệnh, tin rằng mọi thứ đều được định trước.)]
fatuous (tính từ)
ngớ ngẩn, ngu xuẩn, dại dột [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó ngớ ngẩn hoặc không có ý nghĩa, nhưng người nói lại nghĩ nó thông minh.] [Ví dụ: It was a fatuous comment that showed his lack of understanding. (Đó là một lời bình luận ngớ ngẩn cho thấy sự thiếu hiểu biết của anh ta.)]
fauna (danh từ)
hệ động vật [Lưu ý: Chỉ tất cả các loài động vật sống trong một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể.] [Ví dụ: The fauna of the rainforest is incredibly diverse. (Hệ động vật của rừng mưa nhiệt đới vô cùng đa dạng.)]
flora (danh từ)
hệ thực vật [Lưu ý: Chỉ tất cả các loài thực vật sống trong một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể.] [Ví dụ: The flora of the region includes many rare plants. (Hệ thực vật của khu vực bao gồm nhiều loài cây quý hiếm.)]
fecund (tính từ)
màu mỡ, phì nhiêu, phong phú [Lưu ý: Có khả năng sinh sản hoặc tạo ra nhiều thứ.] [Ví dụ: The artist's fecund imagination produced many masterpieces. (Trí tưởng tượng phong phú của người nghệ sĩ đã tạo ra nhiều kiệt tác.)]
felicity (danh từ)
niềm hạnh phúc lớn, sự sung sướng; cách diễn đạt thích hợp [Lưu ý: Có hai nghĩa. Một là niềm hạnh phúc. Hai là sự khéo léo, thích hợp trong cách nói.] [Ví dụ: The felicity of the occasion was evident on everyone's faces. (Niềm hạnh phúc của dịp này thể hiện rõ trên khuôn mặt mọi người.) / She expressed her ideas with great felicity. (Cô ấy thể hiện ý tưởng của mình một cách rất thích hợp.)]
fervor (danh từ)
sự nhiệt huyết, sự nhiệt tình mãnh liệt [Lưu ý: Cảm xúc nồng nhiệt và chân thành.] [Ví dụ: The crowd cheered with great fervor. (Đám đông reo hò với sự nhiệt huyết lớn.)]
fetter (danh từ, động từ)
xiềng xích, cùm; trói buộc, xiềng xích [Lưu ý: Bị giới hạn hoặc kiềm chế tự do.] [Ví dụ: The fetters of poverty held them back. (Những xiềng xích của sự nghèo đói đã kìm hãm họ.) / He felt fettered by his responsibilities. (Anh ấy cảm thấy bị trói buộc bởi những trách nhiệm của mình.)]
fidelity (danh từ)
lòng trung thành, sự chung thủy, sự chính xác [Lưu ý: Sự trung thành hoặc sự chính xác, chân thực.] [Ví dụ: The film was praised for its fidelity to the book. (Bộ phim được khen ngợi vì sự chính xác với cuốn sách.)]