1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ecologist (n)
nhà sinh thái học
dismal (a)
tệ hại, ảm đạm
terrible (a)
rất tệ, kinh khủng
synthesis (n) = mixture
kết hợp
marine (n) (a)
biển, đại dương
debris (n) = wreckage = trash = rubbish
mảnh vỡ, rác
sound alarm bells (idiom)
gây báo động
state (n)
trạng thái, bang, trình bày
journal (n)
nhật ký
set out = start = begin (phv)
bắt đầu
speculate (v) = guess = consider
suy đoán
go on to do (phv)
tiếp tục làm điều gì
at risk
có nguy cơ bị tổn hại
die out (phv) = vanish
tuyệt chủng
trash (n) = garbage = rubbish
rác
remaining (a) (n)
còn lại
validity (n)
tính hợp lệ
faulty (a) = incorrect
sai
statistic (n)
tính toán, số liệu thống kê
strikingly (adv)
môt cách nổi bậc
mussel (n)
con trai
ingest (v)
ăn, nuốt
microscopic (a) = tiny = mini
rất nhỏ (trong kính hiển vi)
bloodstream (n)
dòng máu chảy trong cơ thể
stress out (phv) = worrry = bother
cảm thấy căng thẳng
shellfish (n)
hải sản có vỏ
bothersome (a) = annoying = troublesome
phiền phức
look at (phv) = investigate = examine
kiểm tra
involve (v) = contain
bao gồm
entangle (v)
bị rối, bị vướng vào
severely (adv) = harsh
một cách nghiêm trọng
injure (v) = hurt = harm = wound
vết thương, làm hại
microplastic (n)
nhựa siêu nhỏ
ingredient (n) = component
thành phần
cosmetic (n)
thuộc về mỹ phẩm
toiletries (n)
các vật dụng cá nhân dùng để vệ sinh
fiber (n)
sợi, chất xơ
shed (v) = drop = discard
lột, rơi, rụng
synthetic (a) = man-made
nhân tạo
erode (v) = destroy
phá hủy
remnant (a) = remainder = leftover
phần còn lại
cut off (phv) = limit = end
đoạn tuyệt
tissue (n)
mô tế bào
cell (n) = group = section
tế bào
concentration (n)
tập trung tinh thần
turtle (n)
con rùa
the rest of
phần còn lại
relevant (a)
liên quan
disaster (n)
thảm họa
spill (v) = leak = fall
làm đổ
tanker (n)
tàu chở hàng dạng bồn
cargo (n)
hàng hóa
patch (n) = area = space
vùng
conjure sth up (phv)
gợi lên
vast = huge = massive
lớn
float (v)
nổi, trôi trên mặt nước
in reality (adv) = really
thực tế
surface (n) = outside = shell
bề mặt
sail (n)
cánh buồm
mechanical (a)
liên quan tới máy móc
simulation (n) = model
sự mô phỏng
strategically (adv)
một cách có chiến lược
shore (n) = coast
bờ biển
clear up = explain
giải thích
misperception (n)
sự nhận thức sai
interrogate (n) = question
thẩm vấn
literature (n)
văn học, tác phẩm văn học
address (v) = tackle = focus
giải quyết
be better off (phv)
có cuộc sống tốt hơn
absorb (v)
hấp thụ