1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Legal system
hệ thống pháp lý (noun)
Supreme court
tòa án tối cao (noun)
Overrule
bác bỏ (verb)
Referendum
chưng cầu dân ý (noun)
Constitution
hiến pháp (noun)
Approve
phê duyệt (verb)
Criminal case
vụ án hình sự (noun)
Accused
bị cáo/người bị buộc tội (noun)
Appeal
sự kháng án (noun)
Process an appeal
xử lý kháng án/khiếu nại (verb phrase)
Convict the innocent
kết tội người vô tội (verb phrase)
Verdict
bản án (noun)
Guilty person
người có tội (noun)
Not-guilty person
người vô tội (noun)
Be released
được thả tự do (verb phrase)
Jury
bồi thẩm đoàn (noun)
Principle
nguyên lý (noun)
Acquittal result
kết quả xử trắng án (noun)
Convicted criminal
tội phạm đã bị kết tội (noun)
Rehabilitation
sự cải tạo (noun)
Civil case
vụ án dân sự (noun)
Contract dispute
xung đột hợp đồng (noun)
Compensation
sự đền bù (noun)
Money matters
vấn đề tiền bạc (noun)
Jury
bồi thẩm đoàn (noun)
Judge
thẩm phán (noun)
Serious offence
việc phạm tội nghiêm trọng (noun)
Minor traffic violations
các vi phạm giao thông nhẹ (noun)
False statement
lời khai không đúng (noun)
Persons of authority
các cá nhân có chức quyền (noun)
Civil court
tòa án dân sự (noun)
Achieve justice
đạt được công bằng (verb phrase)
Take legal action
thực hiện các hành vi pháp lý (verb phrase)
Accused person
người bị buộc tội (noun)
Legal representation
đại diện về mặt pháp lý (noun)
Trial process
quá trình xét xử (noun)
Lawyer fees
chi phí thuê luật sư (noun)
Abolish
loại bỏ (verb)
Flawed system
một hệ thống lỗi (noun)
Execute someone
hành hình ai đó (verb phrase)
Political purposes
mục đích chính trị (noun)
Cruelty
sự tàn ác (noun)
Correct a wrong verdict
sửa một bản án sai (verb phrase)
Inhumane
vô nhân đạo (adjective)
Be stripped of rights
bị tước quyền gì đó (verb phrase)
Executed cases
các trường hợp bị xử tử (noun)
Uneducated
vô học (adjective)
Deterrent
biện pháp ngăn chặn (noun)
Fixed punishment
hình phạt cố định (noun)
Speeding
chạy quá tốc độ (verb)
Failure to vote
không bầu cử (verb phrase)
Possible consequences
hậu quả có thể xảy ra (noun)
Injustice
sự bất công (noun)
Running a red light
vượt đèn đỏ (verb phrase)
Rehabilitation potential
khả năng cải tạo (noun)
Lack of education and opportunities
thiếu giáo dục và các cơ hội (noun phrase)
Community reintegration
hòa nhập cộng đồng (noun)
Reoffend
tái phạm tội (verb)
Negative role model
tấm gương xấu (noun)
Complete time in jail
hoàn thành thời gian trong tù (verb phrase)
Addiction
nghiện ngập (noun)
Lifelong criminal
tội phạm lâu năm (noun)
Be released
được thả về (verb phrase)