1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
regard
v., n.
/ri'gɑ:d/
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
extend
v.
/iks'tend/
giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
willing
adj.
/´wiliη/
bằng lòng, vui lòng, muốn
shift
n
/ʃɪft/
ca làm việc, sự thay đổi
artist
n.
/'ɑ:tist/
nghệ sĩ
plastic
n., adj.
/'plæstik/
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
fill
v.
/fil/
làm đấy, lấp kín
wet
adj.
/wɛt/
ướt, ẩm ướt
emerge
v.
/i´mə:dʒ/
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
promise
v, n
/ˈprɑːmɪs/
lời hứa