1/148
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A surge in sth=a spike in sth
Sự gia tăng đột biến trong cái gì đó
Inflation
(n) lạm phát
(n) thổi phồng
Capability
(n) khả năng, năng lực, tiềm năng
Artificial Intelligence
Trí tuệ nhân tạo
Eager
(adj) háo hức, hăng hái
Capitalize on=make use of=take advantage of
Tận dụng, khai thác
Current
(adj/n) hiện tại
(n) dòng, luồng
Tech boom
(n) sự bùng nổ/tăng trưởng mạnh trong công nghệ
Delibrate
(adj) cố ý, có chủ đích
(adj) thận trọng, cân nhắc
(adj) khoan thai, thong thả
(v) cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng
Embed=incorporate=integrate
Đưa/cái gì đó vào bên trong một tổng thể để nó trở thành một phần
Largely
(adv) phần lớn, chủ yếu
Conventional=traditional
(adj) truyền thống
Genuine=authentic, genuinely
(adj) thật, chân chính
(adv) một cách thật sự, chân thành
Scarce
(adj) khan hiếm
Trial and error
Phương pháp thử-sai
Reband
(v) thay đổi thương hiệu, tái cấu trúc thương hiệu, làm mới thương hiệu
Algorithm
(n) thuật toán
Client
(n) khách hàng
Be/get underway
bắt đầu, tiến hành, khởi động, hoặc đang diễn ra/đang tiếp diễn
Behind the scene
Phía sau hậu trường
Permeate
(v) thấm vào, thấm qua, lan tỏa, hoặc tràn ngập
Recruitment
(n) tuyển dụng (nhân sự)
Boast
(v) khoe khoang, tự hào
(n) niềm tự hào
Parade
(v) phô trương, diễu hành
(n) cuộc diễu hành
Perception of sth=awareness of sth
Nhận thức về cái gì
Rather than=instead of
Thay vì
AI-driven=AI-powered
Được điều khiển, hỗ trợ bởi AI
Assessment
(n) sự đánh giá, bản đánh giá
Label
(n) nhãn
(v) gắn nhãn
Sophistication
(n) sự tinh vi, sự phức tạp, sự sành điệu, hay sự tinh tế
Exaggerate
(v) phóng đại
Escalate
(v) leo thang
Scale
(n) quy mô
(v) mở rộng theo quy mô
Subtle, subtlety
(adj, n) tinh tế, tinh vi, tế nhị, khó thấy, khó hiểu, phảng phất, huyền ảo, khôn khéo, xảo quyệt
Gain traction=gain popular
Trở nên phổ biến
Parallel
(adj, n,v v) song song, tương tự
Commercialization
(n) thương mại hoá
Prominence
(n) sự nổi bật, nổi trội
Generative AI
Trí tuệ nhân tạo tạo sinh
Capture one’s imagination
Thu hút trí tưởng tượng, khơi dậy sự hứng thú của ai
Soar
(v) tăng vọt
Exploit
(v) lợi dụng, khai thác
Ambiguity
(n) sự mơ hồ, không rõ ràng
Firm=company=corporation
(n) công ty, doanh nghiệp, tập đoàn
Such
Như vậy, như thế
Conspicious
(adj) dễ thấy, nổi bật, dễ nhận ra
Be conscious of sth
có ý thức về điều gì đó, nhận ra điều gì đó, biết rõ điều gì đó
Magnetise
(v) thu hút mạnh
Financial market
Thị trường tài chính
Venture capital
Vốn mạo hiểm
Liberally
(adv) một cách tự do, rộng rãi, hào phóng
Sprinkle
(v) rắc, rải, rải rác, phân tán
Pitch deck
bản trình bày ý tưởng kinh doanh, bài thuyết trình gọi vốn
Negligible=insignificant
(adj) Không đáng kể, không quan trọng
Publicly traded firm
Công ty niêm yết
Emphasize
(v) nhấn mạnh, đề cao, chú trọng vào
Earnings call
Buổi gọi/thảo luận báo cáo lợi nhuận với nhà đầu tư
Trigger
(v) kích hoạt, gây ra, làm nổ ra
Reliance on sth
Sự phụ thuộc, dựa vào
Share prices
Giá cổ phiếu
Machine learning
Học máy
Regulator, regulatory, regulation
(n) người điều hành
(adj) quản lý
(n) quy định
Scrutinize
(v) xem xét kỹ lưỡng, điều tra, giám sát chặt chẽ
Wary=cautious
(adj) thận trọng, cảnh giác, đề phòng
Hype
(n) sự thổi phồng, cường điệu
Mislead
(v) bị dẫn dắt sai lầm, bị lừa dối, gây hiểu lầm, hoặc làm cho có ấn tượng sai lầm về điều gì đó
Destabilize
(v) làm mất ổn định
Enforcement
(n) sự thực thi (luật, quy định)
Corporate board
(n) hội đồng quản trị của công ty
Lag behind
Tụt lại phía sau
At the core of sth
ở trung tâm, cốt lõi, trọng tâm, phần quan trọng nhất của cái gì
Misallocate
(v) phân bổ sai, phân bổ không hiệu quả hoặc phân bổ không công bằng
Funnel
(v) dồn, dẫn, rót, chuyển theo hướng định sẵn
(n) phễu
Capital
(n) vốn, tiền vốn
Underfunded
(adj) bị thiếu vốn, kinh phí
Innovative
(adj) mang tính sáng tạo, đổi mới
Purchase
(v, n) mua
Under false pretence
dưới sự giả dối / bằng thủ đoạn lừa gạt
Compromise
(v) làm tổn hại,
Efficiency=efficacy
(n) hiệu suất
Be lulled into
làm cho ai đó bị ru ngủ/mất cảnh giác và tin vào điều không có thật
Bias
(n) thành kiến, thiên lệch
(v) thiên vị
Transparency
(n) tính minh bạch
Accountability
(n) trách nhiệm, giải trình
Urgent debate
cuộc tranh luận cấp bách
Govern
(v) cải quản. điều hành, quản trị
(thus)act as=serve as
(do đó) đóng vai trò như
Smokescreen
(n) lớp ngụy trang, chiêu đánh lạc hướng
Conceal=hide
(v) che giấu
System, systemic, systematic
(n) hệ thống
(adj) ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống / mang tính toàn hệ thống
(adj) có hệ thống, theo trật tự, theo kế hoạch rõ ràng.
Soothe
(v) làm dịu, xoa dịu.
Stakeholder
(n) các bên liên quan (trong một tổ chức, dự án, doanh nghiệp, xã hội…).
Narrative
(n) câu chuyện, bài tường thuật, mạch truyện, cách lý giải, quan điểm
(adj) mang tính kể chuyện / tường thuật
Unmask
(v) lật tẩy, vạch mặt, bốc trần, làm lộ rõ
Give way to
Nhường chỗ cho, bị thay thế bởi
Không kìm được, để mặc cho (cảm xúc)
Nhường đường cho (trong giao thông)
Swiftly
(adv) nhanh chóng
Resist
(v) chống lại, phản đối
Chief executive
giám đốc điều hành/tổng giám đốc(CEO)
Undertaking
(v) tiến hành, thực hiện
Prefer A to B
thích A hơn là B