AI WASHING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/148

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

149 Terms

1
New cards

A surge in sth=a spike in sth

Sự gia tăng đột biến trong cái gì đó

2
New cards

Inflation

(n) lạm phát

(n) thổi phồng

3
New cards

Capability

(n) khả năng, năng lực, tiềm năng

4
New cards

Artificial Intelligence

Trí tuệ nhân tạo

5
New cards

Eager

(adj) háo hức, hăng hái

6
New cards

Capitalize on=make use of=take advantage of

Tận dụng, khai thác

7
New cards

Current

(adj/n) hiện tại

(n) dòng, luồng

8
New cards

Tech boom

(n) sự bùng nổ/tăng trưởng mạnh trong công nghệ

9
New cards

Delibrate

(adj) cố ý, có chủ đích

(adj) thận trọng, cân nhắc

(adj) khoan thai, thong thả

(v) cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng

10
New cards

Embed=incorporate=integrate

Đưa/cái gì đó vào bên trong một tổng thể để nó trở thành một phần

11
New cards

Largely

(adv) phần lớn, chủ yếu

12
New cards

Conventional=traditional

(adj) truyền thống

13
New cards

Genuine=authentic, genuinely

(adj) thật, chân chính

(adv) một cách thật sự, chân thành

14
New cards

Scarce

(adj) khan hiếm

15
New cards

Trial and error

Phương pháp thử-sai

16
New cards

Reband

(v) thay đổi thương hiệu, tái cấu trúc thương hiệu, làm mới thương hiệu

17
New cards

Algorithm

(n) thuật toán

18
New cards

Client

(n) khách hàng

19
New cards

Be/get underway

bắt đầu, tiến hành, khởi động, hoặc đang diễn ra/đang tiếp diễn

20
New cards

Behind the scene

Phía sau hậu trường

21
New cards

Permeate

(v) thấm vào, thấm qua, lan tỏa, hoặc tràn ngập

22
New cards

Recruitment

(n) tuyển dụng (nhân sự)

23
New cards

Boast

(v) khoe khoang, tự hào

(n) niềm tự hào

24
New cards

Parade

(v) phô trương, diễu hành

(n) cuộc diễu hành

25
New cards

Perception of sth=awareness of sth

Nhận thức về cái gì

26
New cards

Rather than=instead of

Thay vì

27
New cards

AI-driven=AI-powered

Được điều khiển, hỗ trợ bởi AI

28
New cards

Assessment

(n) sự đánh giá, bản đánh giá

29
New cards

Label

(n) nhãn

(v) gắn nhãn

30
New cards

Sophistication

(n) sự tinh vi, sự phức tạp, sự sành điệu, hay sự tinh tế

31
New cards

Exaggerate

(v) phóng đại

32
New cards

Escalate

(v) leo thang

33
New cards

Scale

(n) quy mô

(v) mở rộng theo quy mô

34
New cards

Subtle, subtlety

(adj, n) tinh tế, tinh vi, tế nhị, khó thấy, khó hiểu, phảng phất, huyền ảo, khôn khéo, xảo quyệt

35
New cards

Gain traction=gain popular

Trở nên phổ biến

36
New cards

Parallel

(adj, n,v v) song song, tương tự

37
New cards

Commercialization

(n) thương mại hoá

38
New cards

Prominence

(n) sự nổi bật, nổi trội

39
New cards

Generative AI

Trí tuệ nhân tạo tạo sinh

40
New cards

Capture one’s imagination

Thu hút trí tưởng tượng, khơi dậy sự hứng thú của ai

41
New cards

Soar

(v) tăng vọt

42
New cards

Exploit

(v) lợi dụng, khai thác

43
New cards

Ambiguity

(n) sự mơ hồ, không rõ ràng

44
New cards

Firm=company=corporation

(n) công ty, doanh nghiệp, tập đoàn

45
New cards

Such

Như vậy, như thế

46
New cards

Conspicious

(adj) dễ thấy, nổi bật, dễ nhận ra

47
New cards

Be conscious of sth

có ý thức về điều gì đó, nhận ra điều gì đó, biết rõ điều gì đó

48
New cards

Magnetise

(v) thu hút mạnh

49
New cards

Financial market

Thị trường tài chính

50
New cards

Venture capital

Vốn mạo hiểm

51
New cards

Liberally

(adv) một cách tự do, rộng rãi, hào phóng

52
New cards

Sprinkle

(v) rắc, rải, rải rác, phân tán

53
New cards

Pitch deck

bản trình bày ý tưởng kinh doanh, bài thuyết trình gọi vốn

54
New cards

Negligible=insignificant

(adj) Không đáng kể, không quan trọng

55
New cards

Publicly traded firm

Công ty niêm yết

56
New cards

Emphasize

(v) nhấn mạnh, đề cao, chú trọng vào

57
New cards

Earnings call

Buổi gọi/thảo luận báo cáo lợi nhuận với nhà đầu tư

58
New cards

Trigger

(v) kích hoạt, gây ra, làm nổ ra

59
New cards

Reliance on sth

Sự phụ thuộc, dựa vào

60
New cards

Share prices

Giá cổ phiếu

61
New cards

Machine learning

Học máy

62
New cards

Regulator, regulatory, regulation

(n) người điều hành

(adj) quản lý

(n) quy định

63
New cards

Scrutinize

(v) xem xét kỹ lưỡng, điều tra, giám sát chặt chẽ

64
New cards

Wary=cautious

(adj) thận trọng, cảnh giác, đề phòng

65
New cards

Hype

(n) sự thổi phồng, cường điệu

66
New cards

Mislead

(v) bị dẫn dắt sai lầm, bị lừa dối, gây hiểu lầm, hoặc làm cho có ấn tượng sai lầm về điều gì đó

67
New cards

Destabilize

(v) làm mất ổn định

68
New cards

Enforcement

(n) sự thực thi (luật, quy định)

69
New cards

Corporate board

(n) hội đồng quản trị của công ty

70
New cards

Lag behind

Tụt lại phía sau

71
New cards

At the core of sth

ở trung tâm, cốt lõi, trọng tâm, phần quan trọng nhất của cái gì

72
New cards

Misallocate

(v) phân bổ sai, phân bổ không hiệu quả hoặc phân bổ không công bằng

73
New cards

Funnel

(v) dồn, dẫn, rót, chuyển theo hướng định sẵn

(n) phễu

74
New cards

Capital

(n) vốn, tiền vốn

75
New cards

Underfunded

(adj) bị thiếu vốn, kinh phí

76
New cards

Innovative

(adj) mang tính sáng tạo, đổi mới

77
New cards

Purchase

(v, n) mua

78
New cards

Under false pretence

dưới sự giả dối / bằng thủ đoạn lừa gạt

79
New cards

Compromise

(v) làm tổn hại,

80
New cards

Efficiency=efficacy

(n) hiệu suất

81
New cards

Be lulled into

làm cho ai đó bị ru ngủ/mất cảnh giác và tin vào điều không có thật

82
New cards

Bias

(n) thành kiến, thiên lệch

(v) thiên vị

83
New cards

Transparency

(n) tính minh bạch

84
New cards

Accountability

(n) trách nhiệm, giải trình

85
New cards

Urgent debate

cuộc tranh luận cấp bách

86
New cards

Govern

(v) cải quản. điều hành, quản trị

87
New cards

(thus)act as=serve as

(do đó) đóng vai trò như

88
New cards

Smokescreen

(n) lớp ngụy trang, chiêu đánh lạc hướng

89
New cards

Conceal=hide

(v) che giấu

90
New cards

System, systemic, systematic

(n) hệ thống

(adj) ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống / mang tính toàn hệ thống

(adj) có hệ thống, theo trật tự, theo kế hoạch rõ ràng.

91
New cards

Soothe

(v) làm dịu, xoa dịu.

92
New cards

Stakeholder

(n) các bên liên quan (trong một tổ chức, dự án, doanh nghiệp, xã hội…).

93
New cards

Narrative

(n) câu chuyện, bài tường thuật, mạch truyện, cách lý giải, quan điểm

(adj) mang tính kể chuyện / tường thuật

94
New cards

Unmask

(v) lật tẩy, vạch mặt, bốc trần, làm lộ rõ

95
New cards

Give way to

Nhường chỗ cho, bị thay thế bởi

Không kìm được, để mặc cho (cảm xúc)

Nhường đường cho (trong giao thông)

96
New cards

Swiftly

(adv) nhanh chóng

97
New cards

Resist

(v) chống lại, phản đối

98
New cards

Chief executive

giám đốc điều hành/tổng giám đốc(CEO)

99
New cards

Undertaking

(v) tiến hành, thực hiện

100
New cards

Prefer A to B

thích A hơn là B