1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
그래서
vì vậy
어서
nhanh lên, mau lên
항상
luôn luôn, thường xuyên
여러
nhiều, vài
잠깐만
chỉ một lát
좀
một chút
특히
đặc biệt
보통
bình thường
더
thêm, nữa, càng
남편
chồng
아내
vợ
만들다
làm, tạo nên
앉다
ngồi
주다
cho, đưa cho
기다리다
chờ đợi
드시다
dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)
맛이
hương vị
맛있게
một cách ngon lành