1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get in
lên xe riêng
get off
xuống xe buýt, tàu hỏa
get on
lên xe buýt, lên tàu
get out
dời khỏi tòa nhà
go away
dời đi
Go back
quay trở lại
set off
khởi hành
take off
cất cánh
by air/sea/bus
bằng máy bay/ tàu thủy/ ô tô
on board
lên tàu, lên máy bay
on foot
đi bộ
on holiday
đi nghỉ
on schedule
đúng lịch trình
on the coast
trên bờ biển
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!