Cambridge 19 - Listening Test 04

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

cam 19

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1

supervisor(n)

người giám sát

2

letter of appointment(n)

thư bổ nhiệm

3

badge(n)

thẻ/bảng tên, thẻ nhân viên

4

staffroom(n)

phòng nhân viên

5

locker(n)

tủ khóa

6

uniform(n)

đồng phục

7

bread slicer(n)

máy cắt bánh mì

8

bakery section(n)

khu vực bánh mì

9

running coach(n)

huấn luyện viên chạy bộ

10

training programme(n)

chương trình huấn luyện

11

5-kilometre race(n)

cuộc đua 5 km

12

fitness(n)

thể lực

13

running ability(n)

. khả năng chạy bộ

14

heart condition(n)

tình trạng tim

15

asthma(n)

bệnh hen suyễn

16

time yourself(v)

tự kiểm tra thời gian

17

pack up(v)

. đóng gói, sắp xếp

18

cover(n)

bìa sách

19

bend(v)

uốn cong

20

deteriorate(v)

. xuống cấp, hư hỏng

21

treasure books(v)

trân trọng những quyển sách

22

force open the pages(v)

dùng lực mạnh để mở các trang sách

23

spine(v)

gáy sách

24

paperback(n)

sách bìa mềm

25

climate crisis(n)

. khủng hoảng khí hậu

26

carbon emissions(n)

khí thải carbon

27

reforestation project(n)

dự án tái trồng rừng

28

biodiversity crisis(n)

khủng hoảng đa dạng sinh học

29

invasive species(n)

loài xâm lấn

30

native species(n)

loài bản địa

31

carbon capture(n)

việc thu giữ carbon

32

wildlife conservation(n)

. bảo tồn động vật hoang dã

33
34
35

Explore top flashcards