1/34
cam 19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
supervisor(n)
người giám sát
letter of appointment(n)
thư bổ nhiệm
badge(n)
thẻ/bảng tên, thẻ nhân viên
staffroom(n)
phòng nhân viên
locker(n)
tủ khóa
uniform(n)
đồng phục
bread slicer(n)
máy cắt bánh mì
bakery section(n)
khu vực bánh mì
running coach(n)
huấn luyện viên chạy bộ
training programme(n)
chương trình huấn luyện
5-kilometre race(n)
cuộc đua 5 km
fitness(n)
thể lực
running ability(n)
. khả năng chạy bộ
heart condition(n)
tình trạng tim
asthma(n)
bệnh hen suyễn
time yourself(v)
tự kiểm tra thời gian
pack up(v)
. đóng gói, sắp xếp
cover(n)
bìa sách
bend(v)
uốn cong
deteriorate(v)
. xuống cấp, hư hỏng
treasure books(v)
trân trọng những quyển sách
force open the pages(v)
dùng lực mạnh để mở các trang sách
spine(v)
gáy sách
paperback(n)
sách bìa mềm
climate crisis(n)
. khủng hoảng khí hậu
carbon emissions(n)
khí thải carbon
reforestation project(n)
dự án tái trồng rừng
biodiversity crisis(n)
khủng hoảng đa dạng sinh học
invasive species(n)
loài xâm lấn
native species(n)
loài bản địa
carbon capture(n)
việc thu giữ carbon
wildlife conservation(n)
. bảo tồn động vật hoang dã