Thẻ ghi nhớ: 1000 từ thông dụng | Quizlet

studied byStudied by 4 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

- able (adj)

1 / 996

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

997 Terms

1

- able (adj)

/ˈeibəl/ có năng lực, có tài

New cards
2

- abandon (v)

/əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ

New cards
3

- about (adv)

/əˈbaʊt/ khoảng, về

New cards
4

- above (adv)

/əˈbʌv/ ở trên, lên trên

New cards
5

- act (n, v)

/ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

New cards
6

- add (v)

/æd/ cộng, thêm vào

New cards
7

- afraid (adj)

/əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ

New cards
8

- after (adv)

/ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi

New cards
9

- again (adv)

/əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa

New cards
10

- against (prep)

/əˈɡenst/ chống lại, phản đối

New cards
11

- age (n)

/eɪdʒ/ tuổi

New cards
12

- ago (adv)

/əˈɡəʊ/ trước đây

New cards
13

- agree (v)

/əˈɡriː/ đồng ý, tán thành

New cards
14

- air (n)

/eər/ không khí, bầu không khí, không gian

New cards
15

- all (det, pron, adv)

/ɔːl/ tất cả

New cards
16

- allow (v)

/əˈlaʊ/ cho phép, để cho

New cards
17

- also (adv)

/ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế

New cards
18

- always (adv)

/ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn

New cards
19

- among (prep)

/əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa

New cards
20

- an

/æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu

New cards
21

- and (conj)

/ænd/ và

New cards
22

- anger (n)

/ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ

New cards
23

- animal (n)

/ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật

New cards
24

- answer (n, v)

/ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời

New cards
25

- any (det, pron, adv)

/ˈen.i/ một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

New cards
26

- appear (v)

/əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra, trình diện

New cards
27

- apple (n)

/ˈæp.əl/ quả táo

New cards
28

- are

/ɑːr/ chúng tôi

New cards
29

- area (n)

/ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt

New cards
30

- arm (n, v)

/ɑːm/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

New cards
31

- arrange (v)

/əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

New cards
32

- arrive (v (+at in))

/əˈraɪv/ đến, tới nơi

New cards
33

- art (n)

/ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật

New cards
34

- as (prep, adv, conj)

/æz/ như (as you know...)

New cards
35

- ask (v)

/ɑːsk/ hỏi

New cards
36

- at (prep)

/æt/ ở tại (chỉ vị trí)

New cards
37

- atom (n)

/ˈæt.əm/ nguyên tử

New cards
38

- baby (n)

/ˈbeɪ.bi/ đứa bé mới sinh; trẻ thơ

New cards
39

- back (n, adj, adv, v)

/bæk/ lưng, về phía sau, trở lại

New cards
40

- bad (adj)

/bæd/ xấu, tồi

New cards
41

- ball (n)

/bɔːl/ quả bóng

New cards
42

- band (n)

/bænd/ băng, đai, nẹp

New cards
43

- bank (n)

/bæŋk/ bờ (sông...), đê

New cards
44

- bar (n)

/bɑːr/ quán bán rượu

New cards
45

- base (n, v)

/beɪs/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

New cards
46

- basic (adj)

/ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở

New cards
47

- bat (n)

/bæt/ (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)

New cards
48

- be (v)

/biː/ thì, là

New cards
49

- bear (v)

/beər/ mang, cầm, vác, đeo, ôm

New cards
50

- beat (n, v)

/biːt/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

New cards
51

- beauty (n)

/ˈbjuː.ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

New cards
52

- bed (n)

/bed/ cái giường

New cards
53

- been (v)

/biːn/ thì, là

New cards
54

- before (prep, conj, adv)

/bɪˈfɔːr/ trước, đằng trước

New cards
55

- began (v)

/bɪˈɡæn/ bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

New cards
56

- begin (v)

/bɪˈɡɪn/ bắt đầu, khởi đầu

New cards
57

- behind (prep, adv)

/bɪˈhaɪnd/ sau, ở đằng sau

New cards
58

- believe (v)

/bɪˈliːv/ tin, tin tưởng

New cards
59

- bell (n)

/bel/ cái chuông, tiếng chuông

New cards
60

- best (adj)

/best/ tốt nhất

New cards
61

- better (adj)

/ˈbet.ər/ tốt hơn

New cards
62

- between (prep, adv)

/bɪˈtwiːn/ giữa, ở giữa

New cards
63

- big (adj)

/bɪɡ/ to, lớn

New cards
64

- bird (n)

/bɜːd/ Con chim

New cards
65

- bit (n)

/bɪt/ miếng, mảnh

New cards
66

- black (adj, n)

/blæk/ đen; màu đen

New cards
67

- block (n, v)

/blɒk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn

New cards
68

- blood (n)

/blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

New cards
69

- blow (v, n)

/bləʊ/ nở hoa; sự nở hoa

New cards
70

- blue (adj, n)

/bluː/ xanh, màu xanh

New cards
71

- board (n, v)

/bɔːd/ tấm ván; lát ván, lót ván

New cards
72

- boat (n)

/bəʊt/ tàu, thuyền

New cards
73

- body (n)

/ˈbɒd.i/ thân thể, thân xác

New cards
74

- bone (n)

/bəʊn/ xương

New cards
75

- book (n, v)

/bʊk/ sách; ghi chép

New cards
76

- born (v)

/bɔːn/ sinh, đẻ

New cards
77

- both (det, pron)

/bəʊθ/ cả hai

New cards
78

- bottom (n, adj)

/ˈbɒt.əm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

New cards
79

- bought (v)

/bɔːt/ mua

New cards
80

- box (n)

/bɒks/ hộp, thùng

New cards
81

- boy (n)

/bɔɪ/ con trai, thiếu niên

New cards
82

- branch (n)

/brɑːntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

New cards
83

- bread (n)

/bred/ bánh mỳ

New cards
84

- break (v, n)

/breɪk/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

New cards
85

- bright (adj)

/braɪt/ sáng, sáng chói

New cards
86

- bring (v)

/brɪŋ/ mang, cầm, xách lại

New cards
87

- broad (adj)

/brɔːd/ rộng

New cards
88

- broke (v)

/brəʊk/ khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

New cards
89

- brother (n)

/ˈbrʌð.ər/ anh, em trai

New cards
90

- brought (v)

/brɔːt/ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

New cards
91

- brown (adj, n)

/braʊn/ nâu, màu nâu

New cards
92

- build (v)

/bɪld/ xây dựng

New cards
93

- burn (v)

/bɜːn/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

New cards
94

- busy (adj)

/ˈbɪz.i/ bận, bận rộn

New cards
95

- but (conj)

/bʌt/ nhưng

New cards
96

- buy (v)

/baɪ/ mua

New cards
97

- by (prep, adv)

/baɪ/ bởi, bằng

New cards
98

- call (v, n)

/kɔːl/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

New cards
99

- came (v)

/keɪm/ khung chì (để) lắp kinh (cửa)

New cards
100

- camp (n, v)

/kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9921 people
Updated ... ago
4.6 Stars(25)
note Note
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 90 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard45 terms
studied byStudied by 134 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard53 terms
studied byStudied by 1 person
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard334 terms
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard20 terms
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard30 terms
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 58 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard37 terms
studied byStudied by 27 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard21 terms
studied byStudied by 50 people
Updated ... ago
5.0 Stars(3)