Thẻ ghi nhớ: Vocab for THPTQG | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/301

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

302 Terms

1
New cards

Juggle (v)

xoay xở, làm nh vc cùng lúc

2
New cards

Immense(adj)

rất lớn, khổng lồ

3
New cards

Hardship (n)

sự khó khăn

4
New cards

Portability (adj)

tính di động

5
New cards

Intention (n)

ý định, dự định

6
New cards

withstand (v)

chịu đựng

7
New cards

Misunderstanding (n)

sự hiểu lầm

8
New cards

Sincerity (n)

sự chân thành

9
New cards

Orphanage (n)

trại trẻ mồ côi

10
New cards

Institution (n)

cơ quan, tổ chức

11
New cards

Practical (adj)

thực tế, thực tiễn

12
New cards

Impose (v)

áp đặt

13
New cards

Strategy (n)

chiến lược

14
New cards

Thoroughly (adv)

một cách kỹ lưỡng, hoàn toàn

15
New cards

Specialise (v)

chuyên môn

16
New cards

Accessible (adj)

có thể tiếp cận

17
New cards

Endless (adj)

vô tận

18
New cards

Appoarch (n)

phương pháp

19
New cards

Generous (adj)

hào phóng, rộng lượng

20
New cards

Restrict (v)

(v) hạn chế, giới hạn

21
New cards

Pesticide (n)

thuốc trừ sâu

22
New cards

Aspect (n)

khía cạnh

23
New cards

Openess (n)

sự cởi mở

24
New cards

Lasting (adj)

lâu dài

25
New cards

Heated (adj)

sôi nổi, căng thẳng

26
New cards

Perspective (n)

quan điểm, góc nhìn

27
New cards

Manner (n)

thái độ

28
New cards

Gratitude (n)

lòng biết ơn

29
New cards

Productivity (n)

năng suất

30
New cards

diagnose (v)

chẩn đoán

31
New cards

Envolve (v)

tiến hoá, phát triển

32
New cards

distraction (n)

sự xao nhãng, điều gây xao nhãng

33
New cards

Profession (n)

nghề nghiệp

34
New cards

Extreme (adj)

cực kì, tột độ

35
New cards

Dominate (v)

thống trị, thống lĩnh, chiếm ưu thế

36
New cards

Determine (v)

xác định, quyết định

37
New cards

Stereotype (n)

khuôn mẫu, định kiến

38
New cards

Surgeon (n)

bác sĩ phẫu thuật

39
New cards

Nutritious (adj)`

bổ dưỡng

40
New cards

Malnutrition (n)

suy dinh dưỡng

41
New cards

Starvation (n)

sự chết đói

42
New cards

Humanitarian (adj)

nhân đạo

43
New cards

Duty (n)

nghĩa vụ

44
New cards

Worship (v)

tôn thờ,hết mực yêu thương

45
New cards

Value (v)

trân trọng, đánh giá cao

46
New cards

Homemaker (n)

nội trợ

47
New cards

Disapproval (n)

sự ko tán thành

48
New cards

Appriciate (v)

đánh giá cao

49
New cards

Domestic violent (V)

bạo lực gia đình

50
New cards

Appliance (n)

thiết bị gia dụng

51
New cards

Import (v/n)

nhập khẩu, hàng nhập khẩu

52
New cards

Forge (v)

tạo dựng

53
New cards

Assemble (v)

tập hợp, lắp ráp

54
New cards

Educated (adj)

có học thức

55
New cards

Distraction (n)

sự xao nhãng, điều làm xao nhãng

56
New cards

underprivileged (adj)

nghèo đói, thiếu thốn

57
New cards

Harmonious (adj)

hài hoà, hoà hợp

58
New cards

Abusive (adj)

lạm dụng

59
New cards

Conscious (adj)

tỉnh táo, nhận thức

60
New cards

Reserve (n)

sự lưu trữ, khu bảo tồn

61
New cards

Praise (v)

khen ngợi

62
New cards

Nag (v)

cằn nhằn, phàn nàn

63
New cards

Envious (adj)

ghen tỵ

64
New cards

Colourful (adj)

đầy màu sắc

65
New cards

Household chorse (n)

cviec nhà

66
New cards

Truthful (adj)

trung thực

67
New cards

Groceries (n)

hàng tạp hóa, thực phẩm

68
New cards

Laundry (N)

việc giặt giũ

69
New cards

Organized (adj)

ngăn nắp, có tổ chức

70
New cards

Endanger (v)

làm nguy hiểm, đe doạ

71
New cards

Appreciate (v)

đáng giá cao, trân trọng

72
New cards

Divide (v)

chia, phân chia

73
New cards

Rebellious (adj)

nổi loạn

74
New cards

Inattentive (adj)

thiếu chú ý

75
New cards

Contestant (n)

thí sinh

76
New cards

Poverty (adj)

nghèo đói

77
New cards

Necessity (n)

sự cần thiết

78
New cards

Craft (v)

tạo ra một cách khéo léo

79
New cards

Innovate (v)

đổi mới

80
New cards

Relatable (adj)

thân thuộc

81
New cards

Compelling (adj)

hấp dẫn, thuyết phục

82
New cards

Emergency drill (N)

diễn tập khẩn cấp

83
New cards

Hassle-free (adj)

không rắc rối

84
New cards

Exlcusive (adj)

độc quyền, riêng biệt

85
New cards

Survive (v)

sống sót

86
New cards

Starvation (n)

sự chết đói

87
New cards

Breeding ground (n)

nơi sinh sản

88
New cards

Fragile (adj)

mong manh, dễ vỡ

89
New cards

Disrupt (v)

(v) làm gián đoán, ngắt

90
New cards

Expertise (n)

chuyên môn

91
New cards

Expertive (adj)

chuyên môn

92
New cards

Entensive (adj)

rộng rãi, bao quát, chuyên sâu

93
New cards

Specialist (n)

chuyên gia

94
New cards

Manufacturing (n)

ngành sản xuất

95
New cards

Take action

hành động

96
New cards

immediately

ngay lập tức

97
New cards

grasp (+ knowledge/ information )

hiểu, nắm bắt

98
New cards

Put out

dập tắt

99
New cards

Pass down

truyền lại ( cho thế hệ sau,,,,)

100
New cards

Make up

bịa chuyện, làm hoà, trang điểm