1/301
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Juggle (v)
xoay xở, làm nh vc cùng lúc
Immense(adj)
rất lớn, khổng lồ
Hardship (n)
sự khó khăn
Portability (adj)
tính di động
Intention (n)
ý định, dự định
withstand (v)
chịu đựng
Misunderstanding (n)
sự hiểu lầm
Sincerity (n)
sự chân thành
Orphanage (n)
trại trẻ mồ côi
Institution (n)
cơ quan, tổ chức
Practical (adj)
thực tế, thực tiễn
Impose (v)
áp đặt
Strategy (n)
chiến lược
Thoroughly (adv)
một cách kỹ lưỡng, hoàn toàn
Specialise (v)
chuyên môn
Accessible (adj)
có thể tiếp cận
Endless (adj)
vô tận
Appoarch (n)
phương pháp
Generous (adj)
hào phóng, rộng lượng
Restrict (v)
(v) hạn chế, giới hạn
Pesticide (n)
thuốc trừ sâu
Aspect (n)
khía cạnh
Openess (n)
sự cởi mở
Lasting (adj)
lâu dài
Heated (adj)
sôi nổi, căng thẳng
Perspective (n)
quan điểm, góc nhìn
Manner (n)
thái độ
Gratitude (n)
lòng biết ơn
Productivity (n)
năng suất
diagnose (v)
chẩn đoán
Envolve (v)
tiến hoá, phát triển
distraction (n)
sự xao nhãng, điều gây xao nhãng
Profession (n)
nghề nghiệp
Extreme (adj)
cực kì, tột độ
Dominate (v)
thống trị, thống lĩnh, chiếm ưu thế
Determine (v)
xác định, quyết định
Stereotype (n)
khuôn mẫu, định kiến
Surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
Nutritious (adj)`
bổ dưỡng
Malnutrition (n)
suy dinh dưỡng
Starvation (n)
sự chết đói
Humanitarian (adj)
nhân đạo
Duty (n)
nghĩa vụ
Worship (v)
tôn thờ,hết mực yêu thương
Value (v)
trân trọng, đánh giá cao
Homemaker (n)
nội trợ
Disapproval (n)
sự ko tán thành
Appriciate (v)
đánh giá cao
Domestic violent (V)
bạo lực gia đình
Appliance (n)
thiết bị gia dụng
Import (v/n)
nhập khẩu, hàng nhập khẩu
Forge (v)
tạo dựng
Assemble (v)
tập hợp, lắp ráp
Educated (adj)
có học thức
Distraction (n)
sự xao nhãng, điều làm xao nhãng
underprivileged (adj)
nghèo đói, thiếu thốn
Harmonious (adj)
hài hoà, hoà hợp
Abusive (adj)
lạm dụng
Conscious (adj)
tỉnh táo, nhận thức
Reserve (n)
sự lưu trữ, khu bảo tồn
Praise (v)
khen ngợi
Nag (v)
cằn nhằn, phàn nàn
Envious (adj)
ghen tỵ
Colourful (adj)
đầy màu sắc
Household chorse (n)
cviec nhà
Truthful (adj)
trung thực
Groceries (n)
hàng tạp hóa, thực phẩm
Laundry (N)
việc giặt giũ
Organized (adj)
ngăn nắp, có tổ chức
Endanger (v)
làm nguy hiểm, đe doạ
Appreciate (v)
đáng giá cao, trân trọng
Divide (v)
chia, phân chia
Rebellious (adj)
nổi loạn
Inattentive (adj)
thiếu chú ý
Contestant (n)
thí sinh
Poverty (adj)
nghèo đói
Necessity (n)
sự cần thiết
Craft (v)
tạo ra một cách khéo léo
Innovate (v)
đổi mới
Relatable (adj)
thân thuộc
Compelling (adj)
hấp dẫn, thuyết phục
Emergency drill (N)
diễn tập khẩn cấp
Hassle-free (adj)
không rắc rối
Exlcusive (adj)
độc quyền, riêng biệt
Survive (v)
sống sót
Starvation (n)
sự chết đói
Breeding ground (n)
nơi sinh sản
Fragile (adj)
mong manh, dễ vỡ
Disrupt (v)
(v) làm gián đoán, ngắt
Expertise (n)
chuyên môn
Expertive (adj)
chuyên môn
Entensive (adj)
rộng rãi, bao quát, chuyên sâu
Specialist (n)
chuyên gia
Manufacturing (n)
ngành sản xuất
Take action
hành động
immediately
ngay lập tức
grasp (+ knowledge/ information )
hiểu, nắm bắt
Put out
dập tắt
Pass down
truyền lại ( cho thế hệ sau,,,,)
Make up
bịa chuyện, làm hoà, trang điểm