DESTINATION C1C2 UNIT 2 VOCAB PART 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

optimistic (adj)

lạc quan, tự tin (about)

2
New cards

pessimistic (adj)

bi quan, thiếu tự tin (about)

3
New cards

biased (adj)

thành kiến (đối với một người, một vật, một ý kiến cụ thể.)

4
New cards

prejudiced (adj)

thành kiến (đối với một nhóm người chung chung.)

5
New cards

prejudicial (adj)

gây tổn hại, gây thiệt hại quyền lợi của ai đó.

6
New cards

cynical (adj)

đa nghi, thiếu thành thật, chỉ quan tâm đến bản thân mình.

7
New cards

dubious (adj)

  1. Đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc). 2. Thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện).

8
New cards

sceptical/skeptical (adj)

hoài nghi/đa nghi việc nào đó đúng hay sai.

9
New cards

naive (adj)

ngây thơ đến dễ tin, ngờ nghệch, thiếu hiểu biết.

10
New cards

ingenious (adj)

khéo léo, tài tình (máy móc, thiết bị, kế hoạch, etc).

11
New cards

plausible (adj)

có vẻ hợp lí, đáng tin cậy.

12
New cards

baffle (v)

gây bối rối, khó hiểu, gây trở ngại.

13
New cards

discriminate (v)

  1. Phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc, đặc điểm cá nhân). 2. Phân biệt sự khác nhau giữa A và B.

14
New cards

assess (v)

  1. Đánh giá tình huống, sự việc, con người để phán xét. 2. Tính toán, đánh giá chi phí của tài sản.

15
New cards

assume (v)

giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng).

16
New cards

speculate (v)

suy xét, thảo luận chuyện mới xảy ra (on).

17
New cards

justify (v)

biện minh, bào chữa.

18
New cards

deduce (v)

suy diễn, suy luận dựa trên những dẫn chứng sẵn có.

19
New cards

estimate (n) (1)

sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính.

20
New cards

estimate (n)

bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch.

21
New cards

estimate (v)

ước tính chi phí, ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có.

22
New cards

reflect (v) on

suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua).

23
New cards

presume (v)

nghĩ làm cho là điều có thể đúng (thiếu chắc chắn).

24
New cards

concentrate (v)

tập trung vào cái bạn đang làm.

25
New cards

centre (v) / center (v) on/around

tập trung vào chủ đề/sở thích.

26
New cards

focus (v) on

tập trung vào một vật, một người, một điều cụ thể.

27
New cards

consider (v)

cân nhắc kỹ trước khi quyết định, cho rằng, xem việc gì là như thế nào đó.

28
New cards

contemplate (v)

suy ngẫm, suy tính, lo liệu trước cho tương lai.

29
New cards

ponder (v)

suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định.

30
New cards

deliberate (v)

cân nhắc, thảo luận thận trọng, có chủ tâm, có tính toán.

31
New cards

dilemma (n)

tình huống tiến thoái lưỡng nan (làm một quyết định khó khăn).

32
New cards

faith (n)

niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ với ai đó.

33
New cards

gather (v)

suy ra điều gì là đúng, cho là vậy (không ai nói, tự biên tự diễn).

34
New cards

genius (n)

thiên tài.

35
New cards

grasp (v)

nắm được, hiểu được vấn đề.

36
New cards

guesswork (n)

phương pháp phỏng đoán, phỏng đoán.

37
New cards

hunch (n)

sự linh cảm điều gì đó có thể xảy ra.

38
New cards

ideology (n)

hệ tư tưởng.

39
New cards

inspiration (n)

nguồn cảm hứng.

40
New cards

intuition (n)

trực giác.

41
New cards

notion (n)

ý niệm, quan niệm.

42
New cards

paradox (n)

nghịch lý, ngược đời (người, vật, tình huống).

43
New cards

reckon (v)

tin vào một điều gì đó chắc.

44
New cards

suppose (v)

tin rằng điều gì đó có lẽ đúng (không chắc chắn), giả định rằng điều gì dựa trên những kinh nghiệm, kiến thức.

45
New cards

query (n)

câu hỏi chất vấn, hỏi để làm rõ thông tin.

46
New cards

query (v)

nghi ngờ, thắc mắc, hỏi.