1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
optimistic (adj)
lạc quan, tự tin (about)
pessimistic (adj)
bi quan, thiếu tự tin (about)
biased (adj)
thành kiến (đối với một người, một vật, một ý kiến cụ thể.)
prejudiced (adj)
thành kiến (đối với một nhóm người chung chung.)
prejudicial (adj)
gây tổn hại, gây thiệt hại quyền lợi của ai đó.
cynical (adj)
đa nghi, thiếu thành thật, chỉ quan tâm đến bản thân mình.
dubious (adj)
Đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc). 2. Thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện).
sceptical/skeptical (adj)
hoài nghi/đa nghi việc nào đó đúng hay sai.
naive (adj)
ngây thơ đến dễ tin, ngờ nghệch, thiếu hiểu biết.
ingenious (adj)
khéo léo, tài tình (máy móc, thiết bị, kế hoạch, etc).
plausible (adj)
có vẻ hợp lí, đáng tin cậy.
baffle (v)
gây bối rối, khó hiểu, gây trở ngại.
discriminate (v)
Phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc, đặc điểm cá nhân). 2. Phân biệt sự khác nhau giữa A và B.
assess (v)
Đánh giá tình huống, sự việc, con người để phán xét. 2. Tính toán, đánh giá chi phí của tài sản.
assume (v)
giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng).
speculate (v)
suy xét, thảo luận chuyện mới xảy ra (on).
justify (v)
biện minh, bào chữa.
deduce (v)
suy diễn, suy luận dựa trên những dẫn chứng sẵn có.
estimate (n) (1)
sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính.
estimate (n)
bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch.
estimate (v)
ước tính chi phí, ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có.
reflect (v) on
suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua).
presume (v)
nghĩ làm cho là điều có thể đúng (thiếu chắc chắn).
concentrate (v)
tập trung vào cái bạn đang làm.
centre (v) / center (v) on/around
tập trung vào chủ đề/sở thích.
focus (v) on
tập trung vào một vật, một người, một điều cụ thể.
consider (v)
cân nhắc kỹ trước khi quyết định, cho rằng, xem việc gì là như thế nào đó.
contemplate (v)
suy ngẫm, suy tính, lo liệu trước cho tương lai.
ponder (v)
suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định.
deliberate (v)
cân nhắc, thảo luận thận trọng, có chủ tâm, có tính toán.
dilemma (n)
tình huống tiến thoái lưỡng nan (làm một quyết định khó khăn).
faith (n)
niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ với ai đó.
gather (v)
suy ra điều gì là đúng, cho là vậy (không ai nói, tự biên tự diễn).
genius (n)
thiên tài.
grasp (v)
nắm được, hiểu được vấn đề.
guesswork (n)
phương pháp phỏng đoán, phỏng đoán.
hunch (n)
sự linh cảm điều gì đó có thể xảy ra.
ideology (n)
hệ tư tưởng.
inspiration (n)
nguồn cảm hứng.
intuition (n)
trực giác.
notion (n)
ý niệm, quan niệm.
paradox (n)
nghịch lý, ngược đời (người, vật, tình huống).
reckon (v)
tin vào một điều gì đó chắc.
suppose (v)
tin rằng điều gì đó có lẽ đúng (không chắc chắn), giả định rằng điều gì dựa trên những kinh nghiệm, kiến thức.
query (n)
câu hỏi chất vấn, hỏi để làm rõ thông tin.
query (v)
nghi ngờ, thắc mắc, hỏi.