CULTURAL DIVERSITY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Invisible

vô hình

2
New cards

Root

gốc rễ, nguồn gốc

3
New cards

Shape your identity

hình thành bản sắc cá nhân

4
New cards

Conceal

che giấu, giấu kín = suppress

5
New cards

Vulnerability

sự dễ bị tổn thương, tấn công

6
New cards

Reach out for

tìm đến, với tới

7
New cards

Outlook on

cách nhìn nhận về

8
New cards

Perspective

góc nhìn, quan điểm

9
New cards

Acquisition

sự tiếp thu, sự đạt được (kiến thức, kỹ năng)

10
New cards

Outburst

sự bộc phát cảm xúc (giận, buồn…)

11
New cards

Civilization

nền văn minh

12
New cards

Eye-opening

mở mang tầm mắt, gây kinh ngạc

13
New cards

Broaden your mind

mở rộng đầu óc, tư duy

14
New cards

Bond

sự gắn kết, mối liên hệ

15
New cards

Cornerstone

nền tảng chính yếu

16
New cards

Family gathering

buổi tụ họp gia đình

17
New cards

Blend

sự pha trộn, kết hợp

18
New cards

Pass down

truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) = inherit

19
New cards

Personal fulfillment

sự mãn nguyện cá nhân

20
New cards

Deviate from

lệch khỏi, đi ngược lại

21
New cards

Restrictive

mang tính giới hạn

22
New cards

Ingrain

ăn sâu, thấm nhuần (thói quen, tư tưởng)

23
New cards

Norm

chuẩn mực, quy tắc xã hội

24
New cards

Break free from

thoát ra khỏi (kiềm tỏa, ràng buộc)

25
New cards

Rebellion

sự nổi loạn

26
New cards

Confine

sự giam giữ, giới hạn

27
New cards

Aspiration

khát vọng, hoài bão

28
New cards

Enforce

thi hành, buộc thực hiện

29
New cards

Conformity to

sự tuân theo, sự đồng nhất với

30
New cards

Imply

ngụ ý, hàm ý

31
New cards

Subtle

tinh tế, nhẹ nhàng (khó nhận ra)

32
New cards

Benchmark

tiêu chuẩn tham chiếu

33
New cards

Embrace

đón nhận, chấp nhận

34
New cards

Empower

trao quyền, tiếp sức

35
New cards

Sizzling

nóng hổi, hấp dẫn (món ăn hoặc môi trường)

36
New cards

Glimpse

cái nhìn lướt qua, thoáng qua

37
New cards

Rigid

cứng nhắc, không linh hoạt

38
New cards

Mold

khuôn mẫu, hình thể >< flexibility

39
New cards

Out of place

lạc lõng, không phù hợp >< comfortable

40
New cards

Assimilation

sự đồng hóa, hòa nhập

41
New cards

Ethnic minority group

nhóm dân tộc thiểu số

42
New cards

Identity gap

khoảng cách về bản sắc

43
New cards

Self-esteem

lòng tự trọng

44
New cards

Ridicule

sự chế nhạo

45
New cards

Disclose

tiết lộ, vạch trần

46
New cards

Unveil

tiết lộ (cái mới), khánh thành

47
New cards

Cultural heritage

di sản văn hóa

48
New cards

Fit in with

hòa nhập với

49
New cards

Ultimate

cuối cùng, tối thượng

50
New cards

Fusion cuisine

ẩm thực pha trộn (giữa nhiều nền văn hóa)