technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

digital technology

Công nghệ số. 📌 Writing: Dùng khi mô tả xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục, y tế, truyền thông.

2
New cards

digital photography/video/audio

Ảnh số/video/ghi âm kỹ thuật số. 📌 So sánh giữa công nghệ số và công nghệ analog.

3
New cards

wi-fi

Mạng không dây. 📌 Dùng trong IELTS Speaking: chủ đề tiện ích công nghệ, lifestyle.

4
New cards

satellite communications

Truyền thông vệ tinh. 📌 Đề cao công nghệ định vị, liên lạc từ xa.

5
New cards

SATNAV / GPS

Hệ thống định vị toàn cầu. 📌 IELTS Speaking: trải nghiệm khi đi du lịch, lái xe.

6
New cards

biotechnology

Công nghệ sinh học. 📌 Writing: chủ đề thực phẩm, nông nghiệp, ethical issues.

7
New cards

genetic modification

Biến đổi gen. 📌 Band 7+ topic trong tranh luận về GMO food và ethics.

8
New cards

artificial intelligence (AI)

Trí tuệ nhân tạo. 📌 Dùng trong Task 2 khi nói về robot, tự động hóa, tương lai nghề nghiệp.

9
New cards

ergonomics

Thiết kế công thái học (tối ưu hiệu suất & thoải mái). 📌 Speaking: mô tả sản phẩm tiện lợi.

10
New cards

Bluetooth

Kết nối không dây. 📌 Speaking Part 1: công nghệ dùng hàng ngày.

11
New cards

smartphone / smart TV / smart home

Thiết bị thông minh. 📌 Use for describing modern lifestyle, smart living.

12
New cards

router

Bộ phát wifi. 📌 Dùng trong Speaking khi nói về tiện nghi công nghệ trong nhà.

13
New cards

interplanetary travel

Du hành giữa các hành tinh. 📌 Speaking Part 3: chủ đề khám phá không gian.

14
New cards

space tourism

Du lịch vũ trụ. 📌 Từ vựng nâng cao, dùng trong tranh luận về công nghệ & chi phí.

15
New cards

nanotechnology

Công nghệ nano. 📌 Writing: chủ đề khoa học & y học.

16
New cards

keyhole surgery

Phẫu thuật nội soi (ít xâm lấn). 📌 Dẫn chứng công nghệ y tế tiên tiến.

17
New cards

doomsday scenario

Kịch bản tận thế (đầy bi quan). 📌 Dùng để nhấn mạnh hậu quả môi trường nghiêm trọng.

18
New cards

foresee a situation

Dự đoán tình huống (trong tương lai). 📌 Band 8 cách paraphrase cho "predict".

19
New cards

gridlocked

Kẹt cứng, tắc nghẽn hoàn toàn. 📌 Speaking/Writing: tình trạng giao thông đô thị lớn.

20
New cards

population explosion

Bùng nổ dân số. 📌 Lý do dẫn đến thiếu hụt tài nguyên.

21
New cards

gene therapy

Liệu pháp gen. 📌 Chủ đề sức khỏe, tiến bộ y học.

22
New cards

human genome

Bộ gen người. 📌 Đề cập đến nền tảng cho các công nghệ chỉnh sửa gen.

23
New cards

designer babies

Trẻ được chỉnh sửa gen theo yêu cầu. 📌 Chủ đề gây tranh cãi, liên quan đến đạo đức.

24
New cards

cloning

Nhân bản vô tính. 📌 Một trong những chủ đề thường xuất hiện trong tranh luận công nghệ.

25
New cards

breakdown of the traditional family

Sự tan rã của gia đình truyền thống. 📌 Speaking Part 3: thay đổi cấu trúc xã hội.

26
New cards

nuclear family

Gia đình hạt nhân (bố mẹ & 1–2 con). 📌 Dùng khi so sánh với gia đình mở rộng.

27
New cards

globalisation

Toàn cầu hóa. 📌 Writing Task 2: ảnh hưởng đến sản xuất, tiêu dùng, văn hóa.

28
New cards

global village

Làng toàn cầu (thế giới kết nối). 📌 Dùng để miêu tả sự liên kết toàn cầu.

29
New cards

extraterrestrial beings

Sinh vật ngoài hành tinh. 📌 Speaking: câu hỏi giả định/thú vị về tương lai.

30
New cards

gulf between rich and poor

Khoảng cách giàu nghèo. 📌 Chủ đề bất bình đẳng toàn cầu, cần giải pháp.

31
New cards

drastic measures

Biện pháp mạnh, quyết liệt. 📌 Viết luận: đề xuất giải pháp môi trường, kinh tế, xã hội.