1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
digital technology
Công nghệ số. 📌 Writing: Dùng khi mô tả xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục, y tế, truyền thông.
digital photography/video/audio
Ảnh số/video/ghi âm kỹ thuật số. 📌 So sánh giữa công nghệ số và công nghệ analog.
wi-fi
Mạng không dây. 📌 Dùng trong IELTS Speaking: chủ đề tiện ích công nghệ, lifestyle.
satellite communications
Truyền thông vệ tinh. 📌 Đề cao công nghệ định vị, liên lạc từ xa.
SATNAV / GPS
Hệ thống định vị toàn cầu. 📌 IELTS Speaking: trải nghiệm khi đi du lịch, lái xe.
biotechnology
Công nghệ sinh học. 📌 Writing: chủ đề thực phẩm, nông nghiệp, ethical issues.
genetic modification
Biến đổi gen. 📌 Band 7+ topic trong tranh luận về GMO food và ethics.
artificial intelligence (AI)
Trí tuệ nhân tạo. 📌 Dùng trong Task 2 khi nói về robot, tự động hóa, tương lai nghề nghiệp.
ergonomics
Thiết kế công thái học (tối ưu hiệu suất & thoải mái). 📌 Speaking: mô tả sản phẩm tiện lợi.
Bluetooth
Kết nối không dây. 📌 Speaking Part 1: công nghệ dùng hàng ngày.
smartphone / smart TV / smart home
Thiết bị thông minh. 📌 Use for describing modern lifestyle, smart living.
router
Bộ phát wifi. 📌 Dùng trong Speaking khi nói về tiện nghi công nghệ trong nhà.
interplanetary travel
Du hành giữa các hành tinh. 📌 Speaking Part 3: chủ đề khám phá không gian.
space tourism
Du lịch vũ trụ. 📌 Từ vựng nâng cao, dùng trong tranh luận về công nghệ & chi phí.
nanotechnology
Công nghệ nano. 📌 Writing: chủ đề khoa học & y học.
keyhole surgery
Phẫu thuật nội soi (ít xâm lấn). 📌 Dẫn chứng công nghệ y tế tiên tiến.
doomsday scenario
Kịch bản tận thế (đầy bi quan). 📌 Dùng để nhấn mạnh hậu quả môi trường nghiêm trọng.
foresee a situation
Dự đoán tình huống (trong tương lai). 📌 Band 8 cách paraphrase cho "predict".
gridlocked
Kẹt cứng, tắc nghẽn hoàn toàn. 📌 Speaking/Writing: tình trạng giao thông đô thị lớn.
population explosion
Bùng nổ dân số. 📌 Lý do dẫn đến thiếu hụt tài nguyên.
gene therapy
Liệu pháp gen. 📌 Chủ đề sức khỏe, tiến bộ y học.
human genome
Bộ gen người. 📌 Đề cập đến nền tảng cho các công nghệ chỉnh sửa gen.
designer babies
Trẻ được chỉnh sửa gen theo yêu cầu. 📌 Chủ đề gây tranh cãi, liên quan đến đạo đức.
cloning
Nhân bản vô tính. 📌 Một trong những chủ đề thường xuất hiện trong tranh luận công nghệ.
breakdown of the traditional family
Sự tan rã của gia đình truyền thống. 📌 Speaking Part 3: thay đổi cấu trúc xã hội.
nuclear family
Gia đình hạt nhân (bố mẹ & 1–2 con). 📌 Dùng khi so sánh với gia đình mở rộng.
globalisation
Toàn cầu hóa. 📌 Writing Task 2: ảnh hưởng đến sản xuất, tiêu dùng, văn hóa.
global village
Làng toàn cầu (thế giới kết nối). 📌 Dùng để miêu tả sự liên kết toàn cầu.
extraterrestrial beings
Sinh vật ngoài hành tinh. 📌 Speaking: câu hỏi giả định/thú vị về tương lai.
gulf between rich and poor
Khoảng cách giàu nghèo. 📌 Chủ đề bất bình đẳng toàn cầu, cần giải pháp.
drastic measures
Biện pháp mạnh, quyết liệt. 📌 Viết luận: đề xuất giải pháp môi trường, kinh tế, xã hội.