1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Itinerary
Lịch trình
(have/get) butterflies in (one’s) stomach
Hồi hộp , lo lắng
Journalist
Nhà báo
Inspiring
Truyền cảm hứng
Cost an arm and a leg
Đắt cắt cổ
Go round in circles
Vòng vo , phí thời gian , công sức vào việc vô bổ
A piece of cake
Dễ như ăn bánh
Beyond wildest dreams
Có mơ cũng không dám nghĩ đến
Expose
(v) Phơi bày
Embrrassed
Ngại ngùng
A blessing in disguise
Trong cái rủi ,có cái may ( một điều may mắn trá hình)
Grateful
Biết ơn
(be/get) Bent out of shape
Giận tím người
Depressed
Buồn rầu , bế tắc , đau khổ
Reject
Từ chối , phản đối
A fish out of water
Cá mắc cạn ( không thoải mái)
Investigative
Liên quan tới điều tra
React
Phản ứng
Amazed
Ngạc nhiên
Anxious
Lo lắng
Relieved
Nhẹ nhõm
Impress
Gây ấn tượng , tạo ấn tượng
Selfie
(n)Ảnh tự chụp