HSK 5 bài 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

争论

zhēng1lùn4 (Danh từ/Động từ) tranh luận

1. 他们就这个问题展开了激烈的争论。

2. 这个话题引起了社会广泛的争论。

2
New cards

展开

zhǎn3kāi1 (Động từ) triển khai, mở rộng

1. 他们正在展开新一轮的市场调查。

2. 会议上展开了激烈的讨论。

3
New cards

激烈

jīl1qiè4 (Tính từ) kịch liệt, gay gắt

1. 这场比赛非常激烈。

2. 他们在会议上展开了激烈的争论。

4
New cards

广泛

guǎng3fàn4(Tính từ) rộng rãi, phổ biến

1. 这本书受到了广泛的关注。

2. 他们在全球范围内进行广泛合作。

5
New cards

有助于

yǒu3zhù4yú2 (Động từ) có lợi cho, giúp ích cho

1. 适当的锻炼有助于健康。

2. 阅读有助于提高语言能力

6
New cards

深入了解

shēn1rù4 liǎo3jiě3(Cụm động từ) tìm hiểu sâu, hiểu rõ

1. 他们想深入了解当地文化。

2. 这次交流让我深入了解了他的想法。

7
New cards

奇迹

qí2jì4 (Danh từ) kỳ tích

1. 他的康复被医生称为医学奇迹。

2. 这座城市的快速发展是一个经济奇迹。

8
New cards

康复

kāng1fù4  (Động từ) hồi phục, phục hồi

1. 他的伤势(shāng1shì4) tình trạng thương tích 已经康复得很好。

9
New cards

医学奇迹

yī1xué2 qí2jì4  (Danh từ) kỳ tích y học

1. 这次手术被认为是医学奇迹。

2. 他的康复过程简直是医学奇迹

10
New cards

灾难

zāi1nàn4 (Danh từ) thảm họa, tai họa

1. 这次地震是一场巨大的灾难。

11
New cards

幸存

xìng4cún2 (Động từ) sống sót

1. 只有少数人在灾难中幸存下来(v) Thoát chết

2. 他的幸存被认为是奇迹。

12
New cards

简直

jiǎn3zhí2  (Trạng từ) quả thực, thật sự

1. 这家餐厅的菜简直太好吃了!

2. 他的想法简直不可思议(không ngờ tới)

13
New cards

胜利

shèng4lì4 (Danh từ/Động từ) chiến thắng, thắng lợi

1. 他们最终取得了比赛的胜利。

2. 他的胜利让所有人感到兴奋。

14
New cards

堪称

kān1chēng1(Động từ) có thể gọi là, được coi là

1. 这座建筑堪称艺术杰作。

2. 他的成就堪称传奇。

15
New cards

围绕

wéi2rào4 (Động từ) xoay quanh, bao quanh

围绕着 + 话题 + ( 进行 ) + Verb

1.本次会议我们将会围绕着环境问题展开讨论

2  学生围绕着如何提高学习效率展开交流

16
New cards

人工智能

rén2gōng1 zhì4néng2 (Danh từ) trí tuệ nhân tạo (AI)

1. 人工智能正在改变世界。

2. 未来的人工智能可能超越人类智慧。

17
New cards

篝火

gōu1huǒ3 (Danh từ) lửa trại

1. 他们在篝火旁唱歌跳舞。

18
New cards

奔跑

bēn1pǎo3 (Động từ) chạy nhanh

奔向+n : Chạy về phía/hướng tới …

  1. 憧憬chōngjǐng (v) hướng về 未来 ,奔向未来

2. 孩子们在草地上奔跑。

19
New cards

奋力

fèn4lì4 (Trạng từ) dốc sức, cố gắng hết sức

2. 他奋力爬上了山顶。

3. 他们奋力完成了这项任务。

20
New cards

冲向

chōng1xiàng4 (Động từ) lao về phía, xông tới

1. 选手们冲向终点。

2. 他冲向敌人展开进攻。

21
New cards

终点

zhōng1diǎn3 (Danh từ) điểm kết thúc, đích

1. 他第一个冲过了终点

22
New cards

田野

tián2yě3 (Danh từ) đồng ruộng, cánh đồng

1. 田野里盛开着五颜六色的花。

2. 傍晚的田野风景十分美丽。

23
New cards

篝火晚会

(Danh từ) Đêm lửa trại

1.在篝火晚会上,大家陆续围成一圈,气氛芬芳得像要发酵一样。

2.每逢假期,学校都会举办篝火晚会,同学们的表情从柔弱到兴奋,变得毫不充分可谓浪漫

24
New cards

Explore top flashcards