1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
争论
zhēng1lùn4 (Danh từ/Động từ) tranh luận
1. 他们就这个问题展开了激烈的争论。
2. 这个话题引起了社会广泛的争论。
展开
zhǎn3kāi1 (Động từ) triển khai, mở rộng
1. 他们正在展开新一轮的市场调查。
2. 会议上展开了激烈的讨论。
激烈
jīl1qiè4 (Tính từ) kịch liệt, gay gắt
1. 这场比赛非常激烈。
2. 他们在会议上展开了激烈的争论。
广泛
guǎng3fàn4(Tính từ) rộng rãi, phổ biến
1. 这本书受到了广泛的关注。
2. 他们在全球范围内进行广泛合作。
有助于
yǒu3zhù4yú2 (Động từ) có lợi cho, giúp ích cho
1. 适当的锻炼有助于健康。
2. 阅读有助于提高语言能力
深入了解
shēn1rù4 liǎo3jiě3(Cụm động từ) tìm hiểu sâu, hiểu rõ
1. 他们想深入了解当地文化。
2. 这次交流让我深入了解了他的想法。
奇迹
qí2jì4 (Danh từ) kỳ tích
1. 他的康复被医生称为医学奇迹。
2. 这座城市的快速发展是一个经济奇迹。
康复
kāng1fù4 (Động từ) hồi phục, phục hồi
1. 他的伤势(shāng1shì4) tình trạng thương tích 已经康复得很好。
医学奇迹
yī1xué2 qí2jì4 (Danh từ) kỳ tích y học
1. 这次手术被认为是医学奇迹。
2. 他的康复过程简直是医学奇迹
灾难
zāi1nàn4 (Danh từ) thảm họa, tai họa
1. 这次地震是一场巨大的灾难。
幸存
xìng4cún2 (Động từ) sống sót
1. 只有少数人在灾难中幸存下来(v) Thoát chết。
2. 他的幸存被认为是奇迹。
简直
jiǎn3zhí2 (Trạng từ) quả thực, thật sự
1. 这家餐厅的菜简直太好吃了!
2. 他的想法简直不可思议(không ngờ tới)。
胜利
shèng4lì4 (Danh từ/Động từ) chiến thắng, thắng lợi
1. 他们最终取得了比赛的胜利。
2. 他的胜利让所有人感到兴奋。
堪称
kān1chēng1(Động từ) có thể gọi là, được coi là
1. 这座建筑堪称艺术杰作。
2. 他的成就堪称传奇。
围绕
wéi2rào4 (Động từ) xoay quanh, bao quanh
围绕着 + 话题 + ( 进行 ) + Verb
1.本次会议我们将会围绕着环境问题展开讨论
2 学生围绕着如何提高学习效率展开交流
人工智能
rén2gōng1 zhì4néng2 (Danh từ) trí tuệ nhân tạo (AI)
1. 人工智能正在改变世界。
2. 未来的人工智能可能超越人类智慧。
篝火
gōu1huǒ3 (Danh từ) lửa trại
1. 他们在篝火旁唱歌跳舞。
奔跑
bēn1pǎo3 (Động từ) chạy nhanh
奔向+n : Chạy về phía/hướng tới …
憧憬chōngjǐng (v) hướng về 未来 ,奔向未来
2. 孩子们在草地上奔跑。
奋力
fèn4lì4 (Trạng từ) dốc sức, cố gắng hết sức
2. 他奋力爬上了山顶。
3. 他们奋力完成了这项任务。
冲向
chōng1xiàng4 (Động từ) lao về phía, xông tới
1. 选手们冲向终点。
2. 他冲向敌人展开进攻。
终点
zhōng1diǎn3 (Danh từ) điểm kết thúc, đích
1. 他第一个冲过了终点
田野
tián2yě3 (Danh từ) đồng ruộng, cánh đồng
1. 田野里盛开着五颜六色的花。
2. 傍晚的田野风景十分美丽。
篝火晚会
(Danh từ) Đêm lửa trại
1.在篝火晚会上,大家陆续围成一圈,气氛芬芳得像要发酵一样。
2.每逢假期,学校都会举办篝火晚会,同学们的表情从柔弱到兴奋,变得毫不充分可谓浪漫