1/200
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
争论
zhēng1lùn4 (Danh từ/Động từ) tranh luận
1. 他们就这个问题展开了激烈的争论。
2. 这个话题引起了社会广泛的争论。
展开
zhǎn3kāi1 (Động từ) triển khai, mở rộng
1. 他们正在展开新一轮的市场调查。
2. 会议上展开了激烈的讨论。
激烈
jī1liè4 (Tính từ) kịch liệt, gay gắt
1. 这场比赛非常激烈。
2. 他们在会议上展开了激烈的争论。
广泛
guǎng3fàn4(Tính từ) rộng rãi, phổ biến
1. 这本书受到了广泛的关注。
2. 他们在全球范围内进行广泛合作。
有助于
yǒu3zhù4yú2 (Động từ) có lợi cho, giúp ích cho
1. 适当的锻炼有助于健康。
2. 阅读有助于提高语言能力
深入了解
shēn1rù4 liǎo3jiě3(Cụm động từ) tìm hiểu sâu, hiểu rõ
1. 他们想深入了解当地文化。
2. 这次交流让我深入了解了他的想法。
奇迹
qí2jì4 (Danh từ) kỳ tích
1. 他的康复被医生称为医学奇迹。
2. 这座城市的快速发展是一个经济奇迹。
康复
kāng1fù4 (Động từ) hồi phục, phục hồi
1. 他的伤势(shāng1shì4) tình trạng thương tích 已经康复得很好。
医学奇迹
yī1xué2 qí2jì4 (Danh từ) kỳ tích y học
1. 这次手术被认为是医学奇迹。
2. 他的康复过程简直是医学奇迹
灾难
zāi1nàn4 (Danh từ) thảm họa, tai họa
1. 这次地震是一场巨大的灾难。
幸存
xìng4cún2 (Động từ) sống sót
1. 只有少数人在灾难中幸存下来(v) Thoát chết。
2. 他的幸存被认为是奇迹。
简直
jiǎn3zhí2 (Trạng từ) quả thực, thật sự
1. 这家餐厅的菜简直太好吃了!
2. 他的想法简直不可思议(không ngờ tới)。
胜利
shèng4lì4 (Danh từ/Động từ) chiến thắng, thắng lợi
1. 他们最终取得了比赛的胜利。
2. 他的胜利让所有人感到兴奋。
堪称
kān1chēng1(Động từ) có thể gọi là, được coi là
1. 这座建筑堪称艺术杰作(jiézuò) n Kiệt tác。
2. 他的成就堪称传奇。
围绕
wéi2rào4 (Động từ) xoay quanh, bao quanh
围绕着 + 话题 + ( 进行 ) + Verb
1.本次会议我们将会围绕着环境问题展开讨论
2 学生围绕着如何提高学习效率展开交流
人工智能
rén2gōng1 zhì4néng2 (Danh từ) trí tuệ nhân tạo (AI)
1. 人工智能正在改变世界。
2. 未来的人工智能可能超越人类智慧。
篝火
gōu1huǒ3 (Danh từ) lửa trại
1. 他们在篝火旁唱歌跳舞。
奔跑
bēn1pǎo3 (Động từ) chạy nhanh
奔向+n : Chạy về phía/hướng tới …
憧憬chōngjǐng (v) hướng về 未来 ,奔向未来
2. 孩子们在草地上奔跑。
奋力
fèn4lì4 (Trạng từ) dốc sức, cố gắng hết sức
2. 他奋力爬上了山顶。
3. 他们奋力完成了这项任务。
冲向
chōng1xiàng4 (Động từ) lao về phía, xông tới
1. 选手们冲向终点。
2. 他冲向敌人展开进攻jìn gōng(v) tiến công。
终点
zhōng1diǎn3 (Danh từ) điểm kết thúc, đích
1. 他第一个冲过了终点
田野
tián2yě3 (Danh từ) đồng ruộng, cánh đồng
1. 田野里盛开 v (shèngkāi) nở rộ着五颜六色(muôn màu,đủ màu sắc)的花。
Trên cánh đồng đang nở rộ những bông hoa muôn màu
2. 傍晚的田野风景十分美丽。
篝火晚会
Gōu1huǒ3 wǎn3huì4 (Danh từ) Đêm lửa trại
1.在篝火晚会上,大家陆续围成一圈,气氛芬芳(fēnfāng adj thơm ngát)得像要发酵[fā jiào v lên măng]一样。
(Trong đêm lửa trại, mọi người lần lượt vây thành một vòng, bầu không khí thơm ngát như sắp lên men vậy.)
蹄子
tí2zi (Danh từ) móng guốc, chân động vật
1. 这匹马的蹄子很坚硬。
2. 牛的蹄子比羊的大。
坚硬
jiān1yìng4 (Tính từ) cứng, rắn chắc
1. 这块石头非常坚硬。
马蹄声
mǎ3tí2 shēng1 (Danh từ) tiếng vó ngựa
1. 马蹄声在山谷(shān gǔ) thung lũng 中回响。
农民/庄稼人
nóng2mín2/zhuāng1jià4rén2 (Danh từ) nông dân
1. 这位农民种了很多蔬菜。
辩论
biàn4lùn4 (Biện luận) (Danh từ/Động từ) tranh biện, biện luận
1. 他们在课堂上进行了一场激烈的辩论。
2. 这场辩论赛吸引了很多观众。
纪念
jìniàn (Kỷ niệm) (Danh từ/Động từ) kỷ niệm, tưởng nhớ
1. 他们为他举办了一场纪念活动。
2. 这座雕像是为了纪念英雄。
3. 这一天值得我们纪念。
4. 他们制作了一本纪念册。"
擅长
shàn4cháng2 (Động từ) giỏi, thành thạo
1. 他擅长绘画和设计。
2. 她擅长解决复杂问题。
激烈
jī1liè4 (Tính từ) kịch liệt, căng thẳng
1. 这场比赛非常激烈。
2. 他们在会议上展开了激烈的讨论。
青蛙
qīng1wā1 (Danh từ) con ếch
1. 这只青蛙跳进了池塘。
2. 孩子们在观察青蛙的生长过程。
井底之蛙
jǐng3dǐ3zhī1wā1 (成) ếch ngồi đáy giếng → kẻ tầm nhìn hạn hẹp, hiểu biết phiến diện
1.如果总是只看到眼前的小利益,不考虑长远发展,就很容易变成井底之蛙,目光短浅而不自知。
(Nếu lúc nào cũng chỉ thấy những lợi ích nhỏ trước mắt mà không nghĩ đến phát triển lâu dài, thì rất dễ trở thành ếch ngồi đáy giếng, tầm nhìn hạn hẹp mà không tự biết.)
目光短浅
mù4guāng1 duǎn3qiǎn3 (成) (Thành ngữ / Tính chất) tầm nhìn hạn hẹp, thiển cận, chỉ thấy lợi trước mắt
1.如果只追求眼前的利益而忽视(hūshì v xem nhẹ)生物钟与健康的影响,这种做法显然(xiǎnrán adj dễ nhận thấy)有些目光短浅。
(Nếu chỉ theo đuổi lợi ích trước mắt mà bỏ qua ảnh hưởng của đồng hồ sinh học và sức khỏe, thì cách làm này rõ ràng hơi thiển cận.)
2.他在计划中采用了过于情绪化的判断,缺乏清醒思考,最终因目光短浅而导致一连串问题。
池塘
chí2táng2 (Danh từ) ao, hồ nhỏ
1. 这座公园里有一个美丽的池塘。
2. 青蛙喜欢生活在池塘里。
生长过程
shēng1zhǎng3 guò4chéng2 (Danh từ) quá trình sinh trưởng
1. 这本书描述了植物的生长过程。
2. 孩子的生长过程需要足够的营养。
始终
shǐ3zhōng1 (Trạng từ) luôn luôn, từ đầu đến cuối
1. 他始终保持冷静。
2. 他们始终支持我们的决定。
信念
xìn4niàn4 (Danh từ) niềm tin, đức tin
1. 他的信念非常坚定。
2. 信念可以帮助我们克服困难。
保持
bǎo3chí2 (Động từ) giữ gìn, duy trì
1. 我们应该保持良好的生活习惯。
2. 他们一直保持着联系。
脖子
bó2zi (Bột tử) (Danh từ) cổ
1. 他的脖子上戴着一条金项链。
2. 我扭到了脖子,感觉很痛。
项链
xiàng4liàn4 (Danh từ) dây chuyền
1. 他送给女朋友一条漂亮的项链。
2. 她每天都戴着这条项链。
扭
niǔ3 (Động từ) vặn, xoay
1. 他扭了扭身体,伸了个懒腰。
2. 她不小心扭伤了脚踝[jiǎohuái]mắt cá chân。
摸
mō1(Động từ) sờ, chạm vào
1. 孩子好奇地摸了摸猫的毛。
2. 他伸手摸了摸桌子表面。
长颈鹿
cháng2jǐng3lù4(Danh từ) hươu cao cổ
1. 这家动物园里有几只长颈鹿。
2. 长颈鹿的脖子非常长。
说服
shuō1fú2 (Động từ) thuyết phục
1. 他成功说服了老板接受他的提案。
她花了很长时间才说服父母同意她的决定。
提案
tí2'àn4 (Danh từ) đề xuất, bản đề nghị
2. 这个提案得到了大家的认可。
试图
shì4tú2 (Động từ) cố gắng, thử
1. 他试图说服对方接受建议。
3. 她试图打开门,但门锁住了。
戴着
(Động từ) đeo
1. 他戴着耳机学习,对外面的噪音毫无反应。
2. 她早上起床后仍然戴着眼镜,说明昨晚累得没来得及摘掉
改变观点
gǎi3biàn4 guān1diǎn3 (Cụm động từ) thay đổi quan điểm
1. 这次经历让他改变了观点。
4. 通过深入了解,他最终改变了自己的观点。
摄影师
shè4yǐng3shī1 (Danh từ) nhiếp ảnh gia
1. 这位摄影师拍出了许多美丽的照片。
2. 他们请了一位专业摄影师来拍婚纱照。
婚纱照
hūn1shā1zhào4 (Danh từ) ảnh cưới - wedding photo
1. 他们在海边拍了一组婚纱照。
2. 这家摄影工作室(studio nhiếp ảnh)专门拍婚纱照。
婚纱
hūn1shā1 (Danh từ) váy cưới - wedding dress
1. 她穿着一件漂亮的婚纱。
2. 这家店提供定制婚纱服务。
3. 她正在试穿婚纱。
毕竟
bì4jìng4 (Trạng từ) dù sao, rốt cuộc
1. 他毕竟还是个孩子,不要对他要求太高。
2. 毕竟,努力才是成功的关键。
关键
guān1jiàn4 (Danh từ/Tính từ) mấu chốt, điểm quan trọng
1. 解决问题的关键在于沟通。
2. 这次比赛的关键时刻到了。
吵架
chǎo3jià4 (Động từ) cãi nhau
1. 他们因为一点小事吵架了。
2. 吵架不能解决问题,应该冷静沟通。
操场
cāo1chǎng3 (Danh từ) sân thể thao, sân chơi
1. 学生们在操场上跑步。
2. 这所学校的操场很大。
洞
dòng4 (Danh từ) lỗ, hang, hốc
1. 这堵墙(qiáng/cái tường)上有一个洞。
2. 他们在树林里发现了一个洞。
插
chā1 (Sáp) (Động từ) cắm vào, chen vào
1. 他把钥匙插进门锁里。
2. 请把插头插进插座。
门锁
mén2suǒ3 (Môn tỏa) (Danh từ) khóa cửa - door lock
1. 这扇门的门锁坏了,需要修理。
2. 他换了一个更安全的门锁。
关键时刻
guān1jiàn4 shí2kè4 (Danh từ) thời khắc then chốt
1. 在关键时刻,保持清醒比冲动更重要。
2. 他总是在关键时刻做出正确选择,赢得大家的信任。
插头
chā1tóu2 (Danh từ) phích cắm
1. 这个插头不适合这个插座。
2. 你有没有看到我的充电器插头?
—>Bạn có thấy đầu cắm sạc của tôi không?
插座
chā1zuò4 (Danh từ) ổ cắm
1. 这个房间的插座不够用。
2. 这款插座可以同时充电多个设备。
棍
gùn4 (Danh từ) gậy, que
1. 老师用棍子指着黑板。
2. 这根棍子很结实。
3. 他们用棍子赶走了野狗。
结实
jiē1shi (Tính từ) chắc chắn, bền vững
1. 这张桌子非常结实。
2. 他每天锻炼,身体很结实。
3. 这条绳子很结实,可以承受很大的重量。
赶走
gǎn3zǒu3 (Động từ) đuổi đi
1. 他们用棍子赶走了野狗。
2. 老板因为员工的失误(4)把他赶走了。
野狗
yě3gǒu3 (Danh từ) chó hoang
1. 这片山区有很多野狗。
片 = lượng từ chỉ khu vực rộng一片海 → một vùng biển
一片草地 → một thảm cỏ-这片山区 → vùng núi này.
2. 他们收养了一只野狗。
撑
chēng1 (Động từ) chống đỡ, căng ra
1. 他们用木棍撑起了帐篷。
2. 这把伞(撑起来chēngqǐlái-mở ra, bung ra)很大。
帐篷
zhàng4peng (Danh từ) lều trại
1. 他们在湖边搭起(dựng lên)了帐篷。
2. 这顶帐篷可以容纳(chứa được)四个人。
Cái lều này có thể chứa được bốn người.
+顶 là lượng từ chuyên dùng cho: lều, mũ, nhà tạm
系
jì4 / xì4 (Động từ) buộc, thắt, liên quan
1. 请把安全带系好。(jì)
Xin hãy thắt chặt dây an toàn.
3. 她系了一条红色的围巾。(jì)
4. 这所学校的管理系很有名。(xì)
Khoa quản lý của ngôi trường này rất nổi tiếng.
+系 (xì) = khoa/ban trong trường
(như: 文学系, 管理系, 经济系)
匹
pǐ3 (Lượng từ) lượng từ cho ngựa
1. 这匹马跑得很快。
2. 他们买了一匹黑色的马。
3. 这匹马非常温顺。
4. 这匹马在草原上自由奔跑。
温顺
wēn1shùn4 (Tính từ) hiền lành, ngoan ngoãn
1. 这匹马非常温顺。
2. 她的性格温顺,很容易相处。
4. 他们喜欢养温顺的宠物。
草原
cǎo3yuán2 (Danh từ) thảo nguyên
1. 这片草原风景优美。
3. 他们在草原上骑马。
4. 这次旅行让我们感受到了草原的辽阔。
拦
lán2 (Động từ) chặn, cản trở
1. 他用手拦住了我,不让我进去。
2. 这条路被警察拦住了
拦住 + 人/车/路
→ “拦住” = chặn được, chặn lại thành công
拍
pāi1 (Phách) (Động từ) vỗ, đập, chụp
1. 她拍了拍我的肩膀。
2. 他们在公园里拍了一些照片。
肩膀
(jiānbǎng) (Danh từ) vai - shoulder
1. 他拍了拍我的肩膀。
2. 她的肩膀有点酸痛。
2.1 扛在肩膀上 – vác trên vai
→ dùng cho vật nặng
他把行李扛在肩膀上。
兴奋
xīng1fèn4 (Hưng phấn) (Tính từ) phấn khích, hứng thú
1. 他们听到好消息后非常兴奋。
2. 这次比赛让他感到无比兴奋。
3. 小朋友们兴奋地玩耍。
差距
chā1jù4 (Danh từ) khoảng cách, chênh lệch
1. 贫富差距在不断扩大。
2. 这两个城市的经济差距很大。
3. 他们正在努力缩小差距。
缩小差距 — thu hẹp khoảng cách
通过努力,他逐渐缩小差距。
👉 Nghĩa: “Nhờ nỗ lực, cậu ấy đã dần thu hẹp sự chênh lệch.”
A 和 B 有差距 — A và B có sự chênh lệch
他的成绩和目标之间存在不小的差距。
👉 Nghĩa: “Kết quả của cậu ấy và mục tiêu đặt ra tồn tại khoảng cách không nhỏ.”
穷
qióng2 (Cùng) (Tính từ) nghèo
1. 他小时候家里很穷。
2. 这本书讲述了一个穷人的奋斗故事。
富
fù4 (Phú) (Tính từ) giàu có - rich
1. 这位企业家非常富有。
穷富差距
qióng2fù4 chā1jù4 (Danh từ) khoảng cách giàu nghèo
1. 近年来,穷富差距不断扩大。
2. 他们在研究如何缩小穷富差距。
3. 这个政策有助于减少穷富差距。
取决于
qǔ3jué2 yú2 (Thủ quyết vu) (Động từ) phụ thuộc vào - depend on
1. 成功取决于努力和机遇。
2. 未来的发展取决于经济政策。
缩小≠宿
suōxiǎo (Động từ) thu nhỏ, giảm bớt
1. 他们正在努力缩小贫富差距。
2. 这项技术可以缩小误差。
显示
xiǎn3shì4 (Hiển thị) (Động từ) thể hiện, hiển thị
调查显示,学生的睡眠时间正在减少
屏幕上显示了最新的数据。
1. 研究显示,运动对健康有益。
2. 这个屏幕可以显示高清画面。
有益
yǒu3yì4 (Tính từ) có lợi, có ích
① A + 有益 + 于 + B
→ A có lợi cho B
运动有益于健康。
(Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.)
② 对…有益
→ có ích đối với… (cách nói khẩu ngữ hơn 于)
这个习惯对身体有益。
(Thói quen này có ích cho cơ thể.)
1. 适量运动对健康有益。
2. 这本书对学习外语有益。
屏幕
píng2mù4 (Danh từ) màn hình - screen
1. 他的手机屏幕摔坏了。
2. 这款电脑的屏幕分辨率很高。
3. 观看屏幕时间过长对眼睛不好。
高清画面
gāo1qīng1 huà4miàn4 (Danh từ) hình ảnh độ nét cao
1. 这部电影的高清画面非常清晰。
2. 这款电视支持高清画面播放。
画面
huà4miàn4 (Họa diện) (Danh từ) hình ảnh, cảnh quay
1. 这部电影的画面很美。
2. 这幅画的画面充满了生机。
3. 电视剧的画面很有艺术感。
数据显示
shùjù xiǎnshì(Danh từ) dữ liệu hiển thị
1. 数据显示,这款产品的销量正在增长。
3. 统计数据显示,年轻人更喜欢线上购物。
4. 这些数据显示了行业的变化趋势。"
销售额
xiāoshòu'é (Tiêu thụ ngạch) (Danh từ) doanh thu bán hàng
1. 这家公司的销售额今年增长了30%。
2. 他们正在努力提高产品销售额。
3. 这款手机的销售额突破了千万。
意识
yìshí (Ý thức) (Danh từ/Động từ) ý thức, nhận thức
1. 他的安全意识很强。
2. 他们正在提高环保意识。
3. 他突然意识到自己的错误。
宝贵
bǎo3guì4 (Bảo quý) (Tính từ) quý giá, đáng trân trọng
1. 这本书对我来说非常宝贵。
2. 他们给了我许多宝贵的建议。
3. 他的时间非常宝贵,不要浪费。
错误
cuò4wù4 (Danh từ/Tính từ) sai lầm, lỗi
1. 这个程序存在一些错误。
2. 他意识到自己犯了一个严重的错误
艰苦
jiān1kǔ3 (Tính từ) gian khổ, khó khăn
1. 他们经历了艰苦的生活。
3. 这项工作非常艰苦。
训练
xùn4liàn4 (Huấn luyện) (Danh từ/Động từ) đào tạo, huấn luyện
1. 他们正在进行专业的训练。
3. 运动员每天都要进行严格的训练。
奋斗
fèn4dòu4 (Động từ) phấn đấu, cố gắng
1. 他为了梦想不断奋斗。
2. 她的成功来自于多年的奋斗。
3. 年轻人应该努力奋斗,实现自己的目标。
试验
shì4yàn4 (Thí nghiệm) (Danh từ/Động từ) thử nghiệm, thí nghiệm
1. 科学家正在进行新的试验。
2. 这个产品在市场上进行了多次试验。
逐渐
zhú2jiàn4 (Trục tiệm) (Trạng từ) dần dần, từng bước
1. 他的汉语水平逐渐提高了。
2. 天气逐渐变冷了。
改进
gǎi3jìn4 (Động từ) cải thiện, nâng cao
1. 这项技术需要进一步改进。
2. 他们正在改进公司的服务质量。
成熟
chéng2shú2(Thành thục) (Tính từ) trưởng thành, chín muồi
1. 这位年轻人已经变得很成熟了。
2. 苹果已经成熟,可以采摘了。
采摘
cǎi3zhāi1 (Thái trích) (Động từ) hái, thu hoạch
1. 他们去果园采摘苹果。
2. 这片茶园每年春天都会进行采摘。