Thẻ ghi nhớ: Unit 2: Collocations (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

account for

chiếm, giải thích

2
New cards

(give) an account of

mô tả hoặc giải thích chi tiết về một sự việc

3
New cards

take into account

(v) cân nhắc, xem xét

4
New cards

take account of

cân nhắc điều gì đó khi bạn đang cố gắng đưa ra quyết định

5
New cards

on account of

bởi vì điều gì đó

6
New cards

by all accounts

theo những gì mọi người nói

7
New cards

on sb's account

nếu điều gì đó được thực hiện vì ai đó, nó được thực hiện bởi lí do của người đó

vì....

8
New cards

associate sth with sth

liên kết

9
New cards

hang in the balance

do dự, lưỡng lự

10
New cards

strike a balance

cân bằng

11
New cards

upset the balance

gây ra sự kém cân bằng, ổn định

12
New cards

alter the balance

thay đổi sự cân bằng

13
New cards

redress the balance

khôi phục thế cân bằng

14
New cards

balance between/of

cân bằng hoặc tỉ lệ bằng nhau

15
New cards

on balance

khi tất cả các yếu tố đã được cân nhắc

16
New cards

off balance

mất cân bằng

bị bất ngờ hoặc bối rối bởi điều gì đó

17
New cards

basis for

nền tảng cho một ý tưởng, lập luận hoặc quy trình

18
New cards

on a daily/temporary/etc basis

được sử dụng để mô tả tần suất điều gì đó xảy ra hoặc cách thức thực hiện điều gì đó

19
New cards

on the basis of/that

lí do tại sao điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra

được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó là một sự thật hoặc lí do

20
New cards

express belief(s)

bày tỏ hoặc thể hiện những gì bạn tin tưởng

21
New cards

belief in/that

niềm tin rằng điều gì đó là thật hoặc đúng

sự chấp nhận rằng một tuyên bố là đúng hoặc điều gì đó tồn tại

22
New cards

contrary to popular belief

trái với quan niệm thông thường

23
New cards

beyond belief

không thể tin được

24
New cards

in the belief that

với niềm tin hoặc mong đợi rằng điều gì đó là đúng

25
New cards

popular/widely held/widespread/firm/strong/growing belief

niềm tin hoặc quan điểm được nhiều ng chia sẻ

26
New cards

firm/strong belief

niềm tin mạnh mẽ

27
New cards

growing belief

niềm tin ngày càng tăng

28
New cards

pick sb's brain(s)

hỏi ý kiến hoặc thông tin từ ai đó có nhiều kiến thức về một chủ đề

29
New cards

rack your brain(s)

cố gắng suy nghĩ rất kĩ, thường để nhớ lại điều gì đó hoặc giải quyết vấn đề

30
New cards

the brains behind

là kẻ đầu xỏ, người đứng sau chỉ đạo, đầu não của

31
New cards

brainless

vô cùng ngu ngốc hoặc dại dột, mất não

32
New cards

brainchild (of)

sản phẩm trí tuệ

33
New cards

brainstorm

thảo luận hoặc họp với ngkh để đề xuất nhiều ý tưởng mới cho sự phát triển

34
New cards

brainwash

tẩy não, nhồi sọ

35
New cards

brainwave

Ý kiến hay bất chợt

sóng não

36
New cards

bring sth to a conclusion

kết thúc điều gì đó, đặc biệt là bằng cách hoàn thành phần cuối cùng

37
New cards

come to/arrive at/reach a conclusion

đưa ra quyết định kĩ càng

38
New cards

jump/leap to conclusion

đưa ra kết luận vội vàng

39
New cards

in conclusion

được sử dụng để giới thiệu nhận xét cuối cùng trong một bài viết phát biểu hoặc bài viết

40
New cards

conclusion of

phần cuối cùng của cái gì

41
New cards

logical conclusion

một quyết định hoặc phán đoán dựa trên lí luận hợp lí từ các sự thật

42
New cards

foregone conclusion

kq mà ai cũng rõ ngay cả trước khi nó xảy ra

43
New cards

take into consideration

cân nhắc kĩ lưỡng về điều gì

44
New cards

show consideration for

suy nghĩ và quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác

45
New cards

under consideration

đang được xem xét hoặc thảo luận

46
New cards

for sb's consideration

được đưa ra cho ai đó để họ có thể suy nghĩ kĩ lưỡng về nó

47
New cards

out of consideration for

vì bạn đang nghĩ đến cảm xúc hoặc nhu cầu của ai đó

48
New cards

doubt that

nghi ngờ, không chắc về điều gì

49
New cards

have your doubts about

không chắc chắn hoặc hoài nghi về điều gì đó

50
New cards

cast doubt on

gây ra sự nghi ngờ

51
New cards

raise doubts

gây ra sự hoài nghi

52
New cards

in doubt

không chắc chắn hoặc không rõ ràng

53
New cards

doubt as to/about

không còn nghi ngờ, chắc chắn hoặc rõ ràng

54
New cards

beyond (any) doubt

không còn nghi ngờ, chắc chắn hoặc rõ ràng

55
New cards

(a) reasonable doubt

mức độ chắc chắn cần thiết để một bồi thẩm đoàn có thể xác định một bị cáo phạm tội

56
New cards

without a doubt

chắc chắn, không thể nghi ngờ

57
New cards

open to doubt

không chắc chắn, có thể bị nghi ngờ

58
New cards

dream of/ about/ that

tưởng tượng hoặc suy nghĩ về điều gì đó mà bạn muốn xảy ra

59
New cards

have a dream

có một giấc mơ khi ngủ

60
New cards

a dream to

một khát vọng hoặc mong muốn đạt được điều gì đó

61
New cards

beyond your wildest dreams

nhiều hơn những gì bạn từng tưởng tượng hoặc kì vọng

62
New cards

a dream come true

giấc mơ trở thành sự thật

63
New cards

in your dreams

dùng để nói mỉa mai rằng điều gì đó có thể xảy ra

64
New cards

like a dream

trơn tru, thành công

65
New cards

the focus of/for

điểm chính hoặc trung tâm của sự chú ý hoặc quan tâm

66
New cards

in focus

rõ ràng và dễ nhìn thấy; điều chỉnh tốt, dễ lấy nét

67
New cards

out of focus

mờ, không rõ ràng, nhòe

68
New cards

focus group

một nhóm nhỏ người được yêu cầu thảo luận và đưa ra ý kiến về một chủ đề cụ thể

69
New cards

main/primary/major focus

trung tâm chính

70
New cards

have/give the impression that

khiến ai đó có một niềm tin hoặc cảm giác cụ thể

71
New cards

have/give the false impression that

khiến ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật

72
New cards

do an impression (of)

bắt chước giọng nói hoặc hành vi của ai vui

73
New cards

create/make an impression (on sb)

khiến ai đó chú ý và ngưỡng mộ bạn

74
New cards

under the impression that

tưởng rằng (thường sai)

75
New cards

first impressions

ấn tượng ban đầu

76
New cards

Đang học (24)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!